Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/SNM
Lịch sử thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá
KHR/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 KHR = 0.10860007 SNM
▼ -2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 3.88% (0.1045428 SNM — 0.10860007 SNM)
Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (0.08905061 SNM — 0.10860007 SNM)
Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 18368.14% (0.00058804 SNM — 0.10860007 SNM)
Thay đổi trong KHR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 191.43% (0.03726406 SNM — 0.10860007 SNM)
riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.11833758 SNM | ▲ 8.97 % |
23/05 | 0.09237325 SNM | ▼ -21.94 % |
24/05 | 0.15722323 SNM | ▲ 70.2 % |
25/05 | 0.18785802 SNM | ▲ 19.48 % |
26/05 | 0.21288809 SNM | ▲ 13.32 % |
27/05 | 0.22776424 SNM | ▲ 6.99 % |
28/05 | 0.10805036 SNM | ▼ -52.56 % |
29/05 | 0.09019981 SNM | ▼ -16.52 % |
30/05 | 0.07818422 SNM | ▼ -13.32 % |
31/05 | 0.17217227 SNM | ▲ 120.21 % |
01/06 | 0.19779299 SNM | ▲ 14.88 % |
02/06 | 0.09032882 SNM | ▼ -54.33 % |
03/06 | 0.0904156 SNM | ▲ 0.1 % |
04/06 | 0.09071546 SNM | ▲ 0.33 % |
05/06 | 0.08373263 SNM | ▼ -7.7 % |
06/06 | 0.0600166 SNM | ▼ -28.32 % |
07/06 | 0.07646865 SNM | ▲ 27.41 % |
08/06 | 0.07664709 SNM | ▲ 0.23 % |
09/06 | 0.07996184 SNM | ▲ 4.32 % |
10/06 | 0.13502272 SNM | ▲ 68.86 % |
11/06 | 0.10502153 SNM | ▼ -22.22 % |
12/06 | 0.09970592 SNM | ▼ -5.06 % |
13/06 | 0.10976457 SNM | ▲ 10.09 % |
14/06 | 0.10372943 SNM | ▼ -5.5 % |
15/06 | 0.09001093 SNM | ▼ -13.23 % |
16/06 | 0.08139359 SNM | ▼ -9.57 % |
17/06 | 0.11889825 SNM | ▲ 46.08 % |
18/06 | 0.10430205 SNM | ▼ -12.28 % |
19/06 | 0.08571171 SNM | ▼ -17.82 % |
20/06 | 0.08557753 SNM | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.10013336 SNM | ▼ -7.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.12226867 SNM | ▲ 22.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.11001002 SNM | ▼ -10.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.10044849 SNM | ▼ -8.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.15477026 SNM | ▲ 54.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.16229322 SNM | ▲ 4.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.14963157 SNM | ▼ -7.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.09232171 SNM | ▼ -38.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.09362182 SNM | ▲ 1.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.10487044 SNM | ▲ 12.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.20431401 SNM | ▲ 94.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.12943414 SNM | ▼ -36.65 % |
riel Campuchia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11143029 SNM | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 0.17071834 SNM | ▲ 53.21 % |
08/2024 | 0.15262369 SNM | ▼ -10.6 % |
09/2024 | 0.20237855 SNM | ▲ 32.6 % |
10/2024 | 4.710495 SNM | ▲ 2227.57 % |
11/2024 | 51.775 SNM | ▲ 999.14 % |
12/2024 | 49.8479 SNM | ▼ -3.72 % |
01/2025 | 37.3987 SNM | ▼ -24.97 % |
02/2025 | 33.6912 SNM | ▼ -9.91 % |
03/2025 | 36.2498 SNM | ▲ 7.59 % |
04/2025 | 60.6559 SNM | ▲ 67.33 % |
05/2025 | 40.5887 SNM | ▼ -33.08 % |
riel Campuchia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08952438 SNM |
Tối đa | 0.18090408 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.13834209 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08161184 SNM |
Tối đa | 0.18090408 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.1207037 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00057859 SNM |
Tối đa | 0.2274404 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.07029619 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: