Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/QASH
Lịch sử thay đổi trong KHR/QASH tỷ giá
KHR/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 KHR = 0.01185982 QASH
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 20.79% (0.00981891 QASH — 0.01185982 QASH)
Thay đổi trong KHR/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 40.25% (0.0084561 QASH — 0.01185982 QASH)
Thay đổi trong KHR/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 121.9% (0.00534477 QASH — 0.01185982 QASH)
Thay đổi trong KHR/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 64.94% (0.00719022 QASH — 0.01185982 QASH)
riel Campuchia/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01207052 QASH | ▲ 1.78 % |
23/05 | 0.0114597 QASH | ▼ -5.06 % |
24/05 | 0.01128599 QASH | ▼ -1.52 % |
25/05 | 0.0122008 QASH | ▲ 8.11 % |
26/05 | 0.01386327 QASH | ▲ 13.63 % |
27/05 | 0.01411343 QASH | ▲ 1.8 % |
28/05 | 0.01371232 QASH | ▼ -2.84 % |
29/05 | 0.01394133 QASH | ▲ 1.67 % |
30/05 | 0.013889 QASH | ▼ -0.38 % |
31/05 | 0.01268941 QASH | ▼ -8.64 % |
01/06 | 0.0131085 QASH | ▲ 3.3 % |
02/06 | 0.01526016 QASH | ▲ 16.41 % |
03/06 | 0.01551301 QASH | ▲ 1.66 % |
04/06 | 0.01554882 QASH | ▲ 0.23 % |
05/06 | 0.01571322 QASH | ▲ 1.06 % |
06/06 | 0.01629582 QASH | ▲ 3.71 % |
07/06 | 0.01608194 QASH | ▼ -1.31 % |
08/06 | 0.01600752 QASH | ▼ -0.46 % |
09/06 | 0.01587213 QASH | ▼ -0.85 % |
10/06 | 0.01611771 QASH | ▲ 1.55 % |
11/06 | 0.01590638 QASH | ▼ -1.31 % |
12/06 | 0.01561246 QASH | ▼ -1.85 % |
13/06 | 0.01555278 QASH | ▼ -0.38 % |
14/06 | 0.01566782 QASH | ▲ 0.74 % |
15/06 | 0.01567849 QASH | ▲ 0.07 % |
16/06 | 0.01550201 QASH | ▼ -1.13 % |
17/06 | 0.01556993 QASH | ▲ 0.44 % |
18/06 | 0.01541669 QASH | ▼ -0.98 % |
19/06 | 0.01541378 QASH | ▼ -0.02 % |
20/06 | 0.01529716 QASH | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01181772 QASH | ▼ -0.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.01083957 QASH | ▼ -8.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.00918615 QASH | ▼ -15.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00868712 QASH | ▼ -5.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.0098157 QASH | ▲ 12.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.01257933 QASH | ▲ 28.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.01446516 QASH | ▲ 14.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.01842568 QASH | ▲ 27.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.02031905 QASH | ▲ 10.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.0214018 QASH | ▲ 5.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.02079329 QASH | ▼ -2.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.02049506 QASH | ▼ -1.43 % |
riel Campuchia/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01243188 QASH | ▲ 4.82 % |
07/2024 | 0.00946034 QASH | ▼ -23.9 % |
08/2024 | 0.01083469 QASH | ▲ 14.53 % |
09/2024 | 0.01887575 QASH | ▲ 74.22 % |
10/2024 | 0.01612059 QASH | ▼ -14.6 % |
11/2024 | 0.0114433 QASH | ▼ -29.01 % |
12/2024 | 0.00969706 QASH | ▼ -15.26 % |
01/2025 | 0.01067594 QASH | ▲ 10.09 % |
02/2025 | 0.0066651 QASH | ▼ -37.57 % |
03/2025 | 0.00478527 QASH | ▼ -28.2 % |
04/2025 | 0.00912802 QASH | ▲ 90.75 % |
05/2025 | 0.01001752 QASH | ▲ 9.74 % |
riel Campuchia/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00932787 QASH |
Tối đa | 0.01206191 QASH |
Bình quân gia quyền | 0.01135069 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00506016 QASH |
Tối đa | 0.01206191 QASH |
Bình quân gia quyền | 0.00838443 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00467687 QASH |
Tối đa | 0.98526464 QASH |
Bình quân gia quyền | 0.01144661 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: