Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NGC

Lịch sử thay đổi trong KHR/NGC tỷ giá

KHR/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 KHR = 0.00211126 NGC
▼ -1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.00216672 NGC — 0.00211126 NGC)

Thay đổi trong KHR/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.00216672 NGC — 0.00211126 NGC)

Thay đổi trong KHR/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.00216672 NGC — 0.00211126 NGC)

Thay đổi trong KHR/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.66% (0.02042536 NGC — 0.00211126 NGC)

riel Campuchia/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00213817 NGC ▲ 1.27 %
23/05 0.00127795 NGC ▼ -40.23 %
24/05 0.00143252 NGC ▲ 12.1 %
25/05 0.00198472 NGC ▲ 38.55 %
26/05 0.00202013 NGC ▲ 1.78 %
27/05 0.00200862 NGC ▼ -0.57 %
28/05 0.00196262 NGC ▼ -2.29 %
29/05 0.00206285 NGC ▲ 5.11 %
30/05 0.00215838 NGC ▲ 4.63 %
31/05 0.00217887 NGC ▲ 0.95 %
01/06 0.0026403 NGC ▲ 21.18 %
02/06 0.00299538 NGC ▲ 13.45 %
03/06 0.00296129 NGC ▼ -1.14 %
04/06 0.00289262 NGC ▼ -2.32 %
05/06 0.00240341 NGC ▼ -16.91 %
06/06 0.00234076 NGC ▼ -2.61 %
07/06 0.00239113 NGC ▲ 2.15 %
08/06 0.00248773 NGC ▲ 4.04 %
09/06 0.00240566 NGC ▼ -3.3 %
10/06 0.00249016 NGC ▲ 3.51 %
11/06 0.0024042 NGC ▼ -3.45 %
12/06 0.00260581 NGC ▲ 8.39 %
13/06 0.00264348 NGC ▲ 1.45 %
14/06 0.00256634 NGC ▼ -2.92 %
15/06 0.00149446 NGC ▼ -41.77 %
16/06 0.00162565 NGC ▲ 8.78 %
17/06 0.00160909 NGC ▼ -1.02 %
18/06 0.00114256 NGC ▼ -28.99 %
19/06 0.0011912 NGC ▲ 4.26 %
20/06 0.00123791 NGC ▲ 3.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00272463 NGC ▲ 29.05 %
03/06 — 09/06 0.00285834 NGC ▲ 4.91 %
10/06 — 16/06 0.00371173 NGC ▲ 29.86 %
17/06 — 23/06 0.0039375 NGC ▲ 6.08 %
24/06 — 30/06 0.00212691 NGC ▼ -45.98 %
01/07 — 07/07 0.00179018 NGC ▼ -15.83 %
08/07 — 14/07 0.00192635 NGC ▲ 7.61 %
15/07 — 21/07 0.00180755 NGC ▼ -6.17 %
22/07 — 28/07 0.00176001 NGC ▼ -2.63 %
29/07 — 04/08 0.00189509 NGC ▲ 7.67 %
05/08 — 11/08 0.00145153 NGC ▼ -23.41 %
12/08 — 18/08 0.00121819 NGC ▼ -16.08 %

riel Campuchia/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00199925 NGC ▼ -5.31 %
07/2024 0.00283042 NGC ▲ 41.57 %
08/2024 0.00178966 NGC ▼ -36.77 %
09/2024 0.00240214 NGC ▲ 34.22 %
10/2024 0.00216023 NGC ▼ -10.07 %
11/2024 0.000817 NGC ▼ -62.18 %
12/2024 0.0012725 NGC ▲ 55.75 %
01/2025 0.00060818 NGC ▼ -52.21 %
02/2025 0.00164008 NGC ▲ 169.67 %
03/2025 0.00075328 NGC ▼ -54.07 %
04/2025 0.0006407 NGC ▼ -14.95 %
05/2025 0.00068339 NGC ▲ 6.66 %

riel Campuchia/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00195004 NGC
Tối đa 0.00249896 NGC
Bình quân gia quyền 0.00224136 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00195004 NGC
Tối đa 0.00249896 NGC
Bình quân gia quyền 0.00224136 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00195004 NGC
Tối đa 0.00249896 NGC
Bình quân gia quyền 0.00224136 NGC

Chia sẻ một liên kết đến KHR/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu