Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MTH

Lịch sử thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá

KHR/MTH tỷ giá

05 21, 2024
1 KHR = 0.1046612 MTH
▼ -1.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1.98% (0.1026304 MTH — 0.1046612 MTH)

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 20.65% (0.0867449 MTH — 0.1046612 MTH)

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 155.38% (0.04098323 MTH — 0.1046612 MTH)

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 138.29% (0.04392138 MTH — 0.1046612 MTH)

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.10450245 MTH ▼ -0.15 %
23/05 0.10572168 MTH ▲ 1.17 %
24/05 0.10719888 MTH ▲ 1.4 %
25/05 0.10923059 MTH ▲ 1.9 %
26/05 0.1111204 MTH ▲ 1.73 %
27/05 0.1124393 MTH ▲ 1.19 %
28/05 0.11050324 MTH ▼ -1.72 %
29/05 0.11503583 MTH ▲ 4.1 %
30/05 0.11727051 MTH ▲ 1.94 %
31/05 0.12091953 MTH ▲ 3.11 %
01/06 0.11492291 MTH ▼ -4.96 %
02/06 0.10117703 MTH ▼ -11.96 %
03/06 0.10178209 MTH ▲ 0.6 %
04/06 0.10090099 MTH ▼ -0.87 %
05/06 0.10151922 MTH ▲ 0.61 %
06/06 0.10218273 MTH ▲ 0.65 %
07/06 0.10436426 MTH ▲ 2.13 %
08/06 0.10575958 MTH ▲ 1.34 %
09/06 0.10900336 MTH ▲ 3.07 %
10/06 0.11122699 MTH ▲ 2.04 %
11/06 0.11052794 MTH ▼ -0.63 %
12/06 0.11018531 MTH ▼ -0.31 %
13/06 0.11050608 MTH ▲ 0.29 %
14/06 0.11053542 MTH ▲ 0.03 %
15/06 0.10889114 MTH ▼ -1.49 %
16/06 0.10625952 MTH ▼ -2.42 %
17/06 0.11085158 MTH ▲ 4.32 %
18/06 0.11150479 MTH ▲ 0.59 %
19/06 0.10957318 MTH ▼ -1.73 %
20/06 0.09958596 MTH ▼ -9.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12022578 MTH ▲ 14.87 %
03/06 — 09/06 0.13788021 MTH ▲ 14.68 %
10/06 — 16/06 0.16666897 MTH ▲ 20.88 %
17/06 — 23/06 0.15315442 MTH ▼ -8.11 %
24/06 — 30/06 0.1806759 MTH ▲ 17.97 %
01/07 — 07/07 0.19916251 MTH ▲ 10.23 %
08/07 — 14/07 0.19208835 MTH ▼ -3.55 %
15/07 — 21/07 0.21429603 MTH ▲ 11.56 %
22/07 — 28/07 0.18844699 MTH ▼ -12.06 %
29/07 — 04/08 0.20962447 MTH ▲ 11.24 %
05/08 — 11/08 0.20352024 MTH ▼ -2.91 %
12/08 — 18/08 0.18730679 MTH ▼ -7.97 %

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11080467 MTH ▲ 5.87 %
07/2024 0.08997417 MTH ▼ -18.8 %
08/2024 0.08884651 MTH ▼ -1.25 %
09/2024 0.11487768 MTH ▲ 29.3 %
10/2024 0.07189367 MTH ▼ -37.42 %
11/2024 0.08118867 MTH ▲ 12.93 %
12/2024 0.12143896 MTH ▲ 49.58 %
01/2025 0.23638243 MTH ▲ 94.65 %
02/2025 0.10740535 MTH ▼ -54.56 %
03/2025 0.14769173 MTH ▲ 37.51 %
04/2025 0.21608284 MTH ▲ 46.31 %
05/2025 0.18963047 MTH ▼ -12.24 %

riel Campuchia/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10163483 MTH
Tối đa 0.11510376 MTH
Bình quân gia quyền 0.10754824 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0543757 MTH
Tối đa 0.11510376 MTH
Bình quân gia quyền 0.09248302 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02925757 MTH
Tối đa 0.11510376 MTH
Bình quân gia quyền 0.06330787 MTH

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu