Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Moeda Loyalty Points

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MDA

Lịch sử thay đổi trong KHR/MDA tỷ giá

KHR/MDA tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.00496204 MDA
▲ 1.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Moeda Loyalty Points.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -13.12% (0.00571138 MDA — 0.00496204 MDA)

Thay đổi trong KHR/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -8.55% (0.00542599 MDA — 0.00496204 MDA)

Thay đổi trong KHR/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 215.78% (0.00157134 MDA — 0.00496204 MDA)

Thay đổi trong KHR/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 541.29% (0.00077376 MDA — 0.00496204 MDA)

riel Campuchia/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00495377 MDA ▼ -0.17 %
23/05 0.00554614 MDA ▲ 11.96 %
24/05 0.00509406 MDA ▼ -8.15 %
25/05 0.00560278 MDA ▲ 9.99 %
26/05 0.00500677 MDA ▼ -10.64 %
27/05 0.00510801 MDA ▲ 2.02 %
28/05 0.00515104 MDA ▲ 0.84 %
29/05 0.0052608 MDA ▲ 2.13 %
30/05 0.00527712 MDA ▲ 0.31 %
31/05 0.00499486 MDA ▼ -5.35 %
01/06 0.00487081 MDA ▼ -2.48 %
02/06 0.00484573 MDA ▼ -0.51 %
03/06 0.00471149 MDA ▼ -2.77 %
04/06 0.00473841 MDA ▲ 0.57 %
05/06 0.0046918 MDA ▼ -0.98 %
06/06 0.00465176 MDA ▼ -0.85 %
07/06 0.0046644 MDA ▲ 0.27 %
08/06 0.00463332 MDA ▼ -0.67 %
09/06 0.00468953 MDA ▲ 1.21 %
10/06 0.00474711 MDA ▲ 1.23 %
11/06 0.00475977 MDA ▲ 0.27 %
12/06 0.00465612 MDA ▼ -2.18 %
13/06 0.00463922 MDA ▼ -0.36 %
14/06 0.00466881 MDA ▲ 0.64 %
15/06 0.00474573 MDA ▲ 1.65 %
16/06 0.00459449 MDA ▼ -3.19 %
17/06 0.00433418 MDA ▼ -5.67 %
18/06 0.00446724 MDA ▲ 3.07 %
19/06 0.00450088 MDA ▲ 0.75 %
20/06 0.00457674 MDA ▲ 1.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00503889 MDA ▲ 1.55 %
03/06 — 09/06 0.00540127 MDA ▲ 7.19 %
10/06 — 16/06 0.00525368 MDA ▼ -2.73 %
17/06 — 23/06 0.00502869 MDA ▼ -4.28 %
24/06 — 30/06 0.00526232 MDA ▲ 4.65 %
01/07 — 07/07 0.00524928 MDA ▼ -0.25 %
08/07 — 14/07 0.00560756 MDA ▲ 6.83 %
15/07 — 21/07 0.0053143 MDA ▼ -5.23 %
22/07 — 28/07 0.00473025 MDA ▼ -10.99 %
29/07 — 04/08 0.0048039 MDA ▲ 1.56 %
05/08 — 11/08 0.00448615 MDA ▼ -6.61 %
12/08 — 18/08 0.00470767 MDA ▲ 4.94 %

riel Campuchia/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00481797 MDA ▼ -2.9 %
07/2024 0.00383188 MDA ▼ -20.47 %
08/2024 0.00942766 MDA ▲ 146.03 %
09/2024 0.01575073 MDA ▲ 67.07 %
10/2024 0.01645852 MDA ▲ 4.49 %
11/2024 0.01201177 MDA ▼ -27.02 %
12/2024 0.0102031 MDA ▼ -15.06 %
01/2025 0.01339132 MDA ▲ 31.25 %
02/2025 0.0141445 MDA ▲ 5.62 %
03/2025 0.01526632 MDA ▲ 7.93 %
04/2025 0.0137899 MDA ▼ -9.67 %
05/2025 0.0133036 MDA ▼ -3.53 %

riel Campuchia/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00487357 MDA
Tối đa 0.00582111 MDA
Bình quân gia quyền 0.00515487 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00487357 MDA
Tối đa 0.00582111 MDA
Bình quân gia quyền 0.00528725 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00145848 MDA
Tối đa 0.00582111 MDA
Bình quân gia quyền 0.00448767 MDA

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MDA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu