Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/LUN

Lịch sử thay đổi trong KHR/LUN tỷ giá

KHR/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.01038101 LUN
▲ 0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.82% (0.01114065 LUN — 0.01038101 LUN)

Thay đổi trong KHR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.73% (0.01246732 LUN — 0.01038101 LUN)

Thay đổi trong KHR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.73% (0.01246732 LUN — 0.01038101 LUN)

Thay đổi trong KHR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2540.54% (0.00039314 LUN — 0.01038101 LUN)

riel Campuchia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0103339 LUN ▼ -0.45 %
23/05 0.01029943 LUN ▼ -0.33 %
24/05 0.01018462 LUN ▼ -1.11 %
25/05 0.01024241 LUN ▲ 0.57 %
26/05 0.01029189 LUN ▲ 0.48 %
27/05 0.01035496 LUN ▲ 0.61 %
28/05 0.01035383 LUN ▼ -0.01 %
29/05 0.00921563 LUN ▼ -10.99 %
30/05 0.00669646 LUN ▼ -27.34 %
31/05 0.00422679 LUN ▼ -36.88 %
01/06 0.004276 LUN ▲ 1.16 %
02/06 0.0042498 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.00426295 LUN ▲ 0.31 %
04/06 0.00421543 LUN ▼ -1.11 %
05/06 0.00405786 LUN ▼ -3.74 %
06/06 0.00397833 LUN ▼ -1.96 %
07/06 0.00390923 LUN ▼ -1.74 %
08/06 0.00393933 LUN ▲ 0.77 %
09/06 0.00395811 LUN ▲ 0.48 %
10/06 0.0064718 LUN ▲ 63.51 %
11/06 0.00913138 LUN ▲ 41.09 %
12/06 0.00875659 LUN ▼ -4.1 %
13/06 0.00870282 LUN ▼ -0.61 %
14/06 0.00862746 LUN ▼ -0.87 %
15/06 0.00864677 LUN ▲ 0.22 %
16/06 0.00871596 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.00908441 LUN ▲ 4.23 %
18/06 0.00923033 LUN ▲ 1.61 %
19/06 0.0092018 LUN ▼ -0.31 %
20/06 0.00927837 LUN ▲ 0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01002344 LUN ▼ -3.44 %
03/06 — 09/06 0.00971958 LUN ▼ -3.03 %
10/06 — 16/06 0.00923328 LUN ▼ -5 %
17/06 — 23/06 0.00489984 LUN ▼ -46.93 %
24/06 — 30/06 0.00759636 LUN ▲ 55.03 %
01/07 — 07/07 0.01067152 LUN ▲ 40.48 %
08/07 — 14/07 0.0108015 LUN ▲ 1.22 %
15/07 — 21/07 0.01233914 LUN ▲ 14.24 %
22/07 — 28/07 0.01159214 LUN ▼ -6.05 %
29/07 — 04/08 0.01057084 LUN ▼ -8.81 %
05/08 — 11/08 0.01443285 LUN ▲ 36.53 %
12/08 — 18/08 0.09360027 LUN ▲ 548.52 %

riel Campuchia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00898577 LUN ▼ -13.44 %
07/2024 0.00703551 LUN ▼ -21.7 %
08/2024 0.00437025 LUN ▼ -37.88 %
09/2024 0.01808756 LUN ▲ 313.88 %
10/2024 0.02935639 LUN ▲ 62.3 %
11/2024 0.03780602 LUN ▲ 28.78 %
12/2024 0.0347255 LUN ▼ -8.15 %
01/2025 0.27238937 LUN ▲ 684.41 %
02/2025 0.25505157 LUN ▼ -6.37 %
03/2025 0.15708415 LUN ▼ -38.41 %
04/2025 0.2204105 LUN ▲ 40.31 %

riel Campuchia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00419379 LUN
Tối đa 0.01114065 LUN
Bình quân gia quyền 0.00822257 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00419379 LUN
Tối đa 0.01235668 LUN
Bình quân gia quyền 0.00947693 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00419379 LUN
Tối đa 0.01235668 LUN
Bình quân gia quyền 0.00947693 LUN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu