Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá

KHR/GBYTE tỷ giá

05 20, 2024
1 KHR = 0.00002519 GBYTE
▼ -4.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (0.00002565 GBYTE — 0.00002519 GBYTE)

Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (0.00002487 GBYTE — 0.00002519 GBYTE)

Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 15.44% (0.00002182 GBYTE — 0.00002519 GBYTE)

Thay đổi trong KHR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 83.33% (0.00001374 GBYTE — 0.00002519 GBYTE)

riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00002441 GBYTE ▼ -3.09 %
23/05 0.00002521 GBYTE ▲ 3.29 %
24/05 0.00002622 GBYTE ▲ 3.97 %
25/05 0.00002726 GBYTE ▲ 3.97 %
26/05 0.00002565 GBYTE ▼ -5.9 %
27/05 0.00002534 GBYTE ▼ -1.21 %
28/05 0.00002496 GBYTE ▼ -1.47 %
29/05 0.00002493 GBYTE ▼ -0.12 %
30/05 0.00002488 GBYTE ▼ -0.2 %
31/05 0.00002489 GBYTE ▲ 0.04 %
01/06 0.00002536 GBYTE ▲ 1.87 %
02/06 0.00002551 GBYTE ▲ 0.58 %
03/06 0.00002474 GBYTE ▼ -3 %
04/06 0.00002445 GBYTE ▼ -1.19 %
05/06 0.00002544 GBYTE ▲ 4.06 %
06/06 0.00002762 GBYTE ▲ 8.6 %
07/06 0.00002885 GBYTE ▲ 4.45 %
08/06 0.00002865 GBYTE ▼ -0.69 %
09/06 0.0000277 GBYTE ▼ -3.32 %
10/06 0.00002674 GBYTE ▼ -3.46 %
11/06 0.00002798 GBYTE ▲ 4.64 %
12/06 0.00002694 GBYTE ▼ -3.73 %
13/06 0.00002692 GBYTE ▼ -0.09 %
14/06 0.00002721 GBYTE ▲ 1.09 %
15/06 0.0000263 GBYTE ▼ -3.36 %
16/06 0.00002646 GBYTE ▲ 0.61 %
17/06 0.00002599 GBYTE ▼ -1.76 %
18/06 0.00002565 GBYTE ▼ -1.3 %
19/06 0.00002584 GBYTE ▲ 0.73 %
20/06 0.00002592 GBYTE ▲ 0.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00002568 GBYTE ▲ 1.95 %
03/06 — 09/06 0.0000298 GBYTE ▲ 16.03 %
10/06 — 16/06 0.00003102 GBYTE ▲ 4.09 %
17/06 — 23/06 0.00003306 GBYTE ▲ 6.59 %
24/06 — 30/06 0.00003101 GBYTE ▼ -6.2 %
01/07 — 07/07 0.00003296 GBYTE ▲ 6.29 %
08/07 — 14/07 0.00003287 GBYTE ▼ -0.29 %
15/07 — 21/07 0.00003052 GBYTE ▼ -7.15 %
22/07 — 28/07 0.00003039 GBYTE ▼ -0.41 %
29/07 — 04/08 0.00003378 GBYTE ▲ 11.17 %
05/08 — 11/08 0.00003279 GBYTE ▼ -2.95 %
12/08 — 18/08 0.00003174 GBYTE ▼ -3.2 %

riel Campuchia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00002522 GBYTE ▲ 0.13 %
07/2024 0.0000268 GBYTE ▲ 6.25 %
08/2024 0.00002717 GBYTE ▲ 1.38 %
09/2024 0.00002693 GBYTE ▼ -0.87 %
10/2024 0.00002589 GBYTE ▼ -3.85 %
11/2024 0.00008411 GBYTE ▲ 224.83 %
12/2024 0.00002951 GBYTE ▼ -64.92 %
01/2025 0.00002915 GBYTE ▼ -1.21 %
02/2025 0.00002345 GBYTE ▼ -19.55 %
03/2025 0.00003052 GBYTE ▲ 30.15 %
04/2025 0.00003097 GBYTE ▲ 1.49 %
05/2025 0.00003081 GBYTE ▼ -0.52 %

riel Campuchia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002529 GBYTE
Tối đa 0.00002817 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00002654 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000203 GBYTE
Tối đa 0.00002817 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00002583 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000203 GBYTE
Tối đa 0.00006787 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00002584 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu