Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GAS

Lịch sử thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá

KHR/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 KHR = 0.00004784 GAS
▼ -2.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -3.57% (0.00004961 GAS — 0.00004784 GAS)

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.76% (0.00003804 GAS — 0.00004784 GAS)

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46% (0.00008859 GAS — 0.00004784 GAS)

Thay đổi trong KHR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.93% (0.00021679 GAS — 0.00004784 GAS)

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0000476 GAS ▼ -0.51 %
19/05 0.00004533 GAS ▼ -4.76 %
20/05 0.00004503 GAS ▼ -0.67 %
21/05 0.00004412 GAS ▼ -2.03 %
22/05 0.00004274 GAS ▼ -3.11 %
23/05 0.00004299 GAS ▲ 0.57 %
24/05 0.00004475 GAS ▲ 4.11 %
25/05 0.00004609 GAS ▲ 2.99 %
26/05 0.00004569 GAS ▼ -0.88 %
27/05 0.00004589 GAS ▲ 0.45 %
28/05 0.00004479 GAS ▼ -2.4 %
29/05 0.00004565 GAS ▲ 1.91 %
30/05 0.00004901 GAS ▲ 7.35 %
31/05 0.00005214 GAS ▲ 6.4 %
01/06 0.00005216 GAS ▲ 0.03 %
02/06 0.00005055 GAS ▼ -3.08 %
03/06 0.00004938 GAS ▼ -2.31 %
04/06 0.000049 GAS ▼ -0.78 %
05/06 0.00004818 GAS ▼ -1.68 %
06/06 0.00004844 GAS ▲ 0.54 %
07/06 0.00004881 GAS ▲ 0.77 %
08/06 0.00004847 GAS ▼ -0.7 %
09/06 0.00004896 GAS ▲ 1.01 %
10/06 0.00004985 GAS ▲ 1.83 %
11/06 0.00005052 GAS ▲ 1.33 %
12/06 0.000051 GAS ▲ 0.95 %
13/06 0.00005127 GAS ▲ 0.54 %
14/06 0.0000503 GAS ▼ -1.89 %
15/06 0.00004904 GAS ▼ -2.5 %
16/06 0.000049 GAS ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00004689 GAS ▼ -1.99 %
27/05 — 02/06 0.00004895 GAS ▲ 4.39 %
03/06 — 09/06 0.00005445 GAS ▲ 11.25 %
10/06 — 16/06 0.00005237 GAS ▼ -3.82 %
17/06 — 23/06 0.00005275 GAS ▲ 0.72 %
24/06 — 30/06 0.00005361 GAS ▲ 1.63 %
01/07 — 07/07 0.00006339 GAS ▲ 18.24 %
08/07 — 14/07 0.00005949 GAS ▼ -6.15 %
15/07 — 21/07 0.00006362 GAS ▲ 6.94 %
22/07 — 28/07 0.00006728 GAS ▲ 5.75 %
29/07 — 04/08 0.00007082 GAS ▲ 5.27 %
05/08 — 11/08 0.00006883 GAS ▼ -2.81 %

riel Campuchia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0000441 GAS ▼ -7.82 %
07/2024 0.00004463 GAS ▲ 1.2 %
08/2024 0.00005618 GAS ▲ 25.88 %
09/2024 0.00005099 GAS ▼ -9.24 %
10/2024 0.00002595 GAS ▼ -49.1 %
11/2024 0.00002254 GAS ▼ -13.13 %
12/2024 0.00002585 GAS ▲ 14.67 %
01/2025 0.00003191 GAS ▲ 23.46 %
02/2025 0.00002685 GAS ▼ -15.88 %
03/2025 0.00002722 GAS ▲ 1.39 %
04/2025 0.00003621 GAS ▲ 33.03 %
05/2025 0.00003512 GAS ▼ -3.03 %

riel Campuchia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00004323 GAS
Tối đa 0.00005018 GAS
Bình quân gia quyền 0.00004727 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00003291 GAS
Tối đa 0.00005018 GAS
Bình quân gia quyền 0.00004105 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001202 GAS
Tối đa 0.00010918 GAS
Bình quân gia quyền 0.00006441 GAS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu