1,000 riel Campuchia đến GAS

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.04831 GAS.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS?

06 07, 2024
1,000 KHR = 0.04831 GAS
▼ -1.19 %
1,000 GAS = 20,699,648 KHR
1 KHR = 0.00004831 GAS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong GAS

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong GAS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04647 GAS
Tối đa 0.05018 GAS
Bình quân gia quyền 0.04847017 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03291 GAS
Tối đa 0.05018 GAS
Bình quân gia quyền 0.04367678 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01202 GAS
Tối đa 0.10918 GAS
Bình quân gia quyền 0.06209939 GAS

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi 0.48% (0.04808 GAS — 0.04831 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi 40.03% (0.0345 GAS — 0.04831 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi -49.38% (0.09543 GAS — 0.04831 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GAS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại GAS thay đổi bởi -77.72% (0.21679 GAS — 0.04831 GAS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong GAS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong GAS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS trong 30 ngày tới*

08/06 0.0479439 GAS ▼ -0.76 %
09/06 0.04871251 GAS ▲ 1.6 %
10/06 0.04994925 GAS ▲ 2.54 %
11/06 0.05047382 GAS ▲ 1.05 %
12/06 0.05092207 GAS ▲ 0.89 %
13/06 0.05121462 GAS ▲ 0.57 %
14/06 0.05024499 GAS ▼ -1.89 %
15/06 0.04909462 GAS ▼ -2.29 %
16/06 0.04847295 GAS ▼ -1.27 %
17/06 0.04798626 GAS ▼ -1 %
18/06 0.04960162 GAS ▲ 3.37 %
19/06 0.04804578 GAS ▼ -3.14 %
20/06 0.04643493 GAS ▼ -3.35 %
21/06 0.04699568 GAS ▲ 1.21 %
22/06 0.05006319 GAS ▲ 6.53 %
23/06 0.04962273 GAS ▼ -0.88 %
24/06 0.04880597 GAS ▼ -1.65 %
25/06 0.04876268 GAS ▼ -0.09 %
26/06 0.04856556 GAS ▼ -0.4 %
27/06 0.04821087 GAS ▼ -0.73 %
28/06 0.04837145 GAS ▲ 0.33 %
29/06 0.04954641 GAS ▲ 2.43 %
30/06 0.05063762 GAS ▲ 2.2 %
01/07 0.0505823 GAS ▼ -0.11 %
02/07 0.05110465 GAS ▲ 1.03 %
03/07 0.05094861 GAS ▼ -0.31 %
04/07 0.05077074 GAS ▼ -0.35 %
05/07 0.04973325 GAS ▼ -2.04 %
06/07 0.05018987 GAS ▲ 0.92 %
07/07 0.05069576 GAS ▲ 1.01 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.0457617 GAS ▼ -5.27 %
17/06 — 23/06 0.04596542 GAS ▲ 0.45 %
24/06 — 30/06 0.04683271 GAS ▲ 1.89 %
01/07 — 07/07 0.05934474 GAS ▲ 26.72 %
08/07 — 14/07 0.05466949 GAS ▼ -7.88 %
15/07 — 21/07 0.05777392 GAS ▲ 5.68 %
22/07 — 28/07 0.06056345 GAS ▲ 4.83 %
29/07 — 04/08 0.06407068 GAS ▲ 5.79 %
05/08 — 11/08 0.05950598 GAS ▼ -7.12 %
12/08 — 18/08 0.05914849 GAS ▼ -0.6 %
19/08 — 25/08 0.06188678 GAS ▲ 4.63 %
26/08 — 01/09 0.06124371 GAS ▼ -1.04 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong GAS cho năm sau*

07/2024 0.04855227 GAS ▲ 0.5 %
08/2024 0.06036307 GAS ▲ 24.33 %
09/2024 0.05487593 GAS ▼ -9.09 %
10/2024 0.01372585 GAS ▼ -74.99 %
11/2024 0.01206694 GAS ▼ -12.09 %
12/2024 0.01454635 GAS ▲ 20.55 %
01/2025 0.01793266 GAS ▲ 23.28 %
02/2025 0.01602779 GAS ▼ -10.62 %
03/2025 0.01621999 GAS ▲ 1.2 %
04/2025 0.02415074 GAS ▲ 48.89 %
05/2025 0.02353479 GAS ▼ -2.55 %
06/2025 0.02339061 GAS ▼ -0.61 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến GAS Là - 0.04831 GAS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến GAS sẽ có giá - 0 gas

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GAS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu