Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/DNT tỷ giá

KHR/DNT tỷ giá

05 21, 2024
1 KHR = 0.0041006 DNT
▼ -2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 18.92% (0.00344822 DNT — 0.0041006 DNT)

Thay đổi trong KHR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.69% (0.00831543 DNT — 0.0041006 DNT)

Thay đổi trong KHR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.72% (0.00886105 DNT — 0.0041006 DNT)

Thay đổi trong KHR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.21% (0.06035881 DNT — 0.0041006 DNT)

riel Campuchia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00417044 DNT ▲ 1.7 %
23/05 0.00423045 DNT ▲ 1.44 %
24/05 0.00443585 DNT ▲ 4.86 %
25/05 0.0045723 DNT ▲ 3.08 %
26/05 0.00464618 DNT ▲ 1.62 %
27/05 0.00466766 DNT ▲ 0.46 %
28/05 0.00471657 DNT ▲ 1.05 %
29/05 0.00486571 DNT ▲ 3.16 %
30/05 0.00511376 DNT ▲ 5.1 %
31/05 0.00541319 DNT ▲ 5.86 %
01/06 0.00523084 DNT ▼ -3.37 %
02/06 0.00482071 DNT ▼ -7.84 %
03/06 0.00470215 DNT ▼ -2.46 %
04/06 0.00475234 DNT ▲ 1.07 %
05/06 0.00479696 DNT ▲ 0.94 %
06/06 0.00491269 DNT ▲ 2.41 %
07/06 0.00490448 DNT ▼ -0.17 %
08/06 0.00493497 DNT ▲ 0.62 %
09/06 0.00501573 DNT ▲ 1.64 %
10/06 0.0051066 DNT ▲ 1.81 %
11/06 0.00498561 DNT ▼ -2.37 %
12/06 0.0050227 DNT ▲ 0.74 %
13/06 0.00514687 DNT ▲ 2.47 %
14/06 0.00515747 DNT ▲ 0.21 %
15/06 0.00504669 DNT ▼ -2.15 %
16/06 0.00503891 DNT ▼ -0.15 %
17/06 0.00510262 DNT ▲ 1.26 %
18/06 0.00524923 DNT ▲ 2.87 %
19/06 0.00522384 DNT ▼ -0.48 %
20/06 0.00505139 DNT ▼ -3.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0020947 DNT ▼ -48.92 %
03/06 — 09/06 0.00223619 DNT ▲ 6.75 %
10/06 — 16/06 0.00278221 DNT ▲ 24.42 %
17/06 — 23/06 0.00279625 DNT ▲ 0.5 %
24/06 — 30/06 0.00305847 DNT ▲ 9.38 %
01/07 — 07/07 0.00385216 DNT ▲ 25.95 %
08/07 — 14/07 0.00340416 DNT ▼ -11.63 %
15/07 — 21/07 0.00400077 DNT ▲ 17.53 %
22/07 — 28/07 0.00398192 DNT ▼ -0.47 %
29/07 — 04/08 0.00423184 DNT ▲ 6.28 %
05/08 — 11/08 0.00434617 DNT ▲ 2.7 %
12/08 — 18/08 0.00422076 DNT ▼ -2.89 %

riel Campuchia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00412097 DNT ▲ 0.5 %
07/2024 0.00389878 DNT ▼ -5.39 %
08/2024 0.00487673 DNT ▲ 25.08 %
09/2024 0.00503592 DNT ▲ 3.26 %
10/2024 0.00503918 DNT ▲ 0.06 %
11/2024 0.00432002 DNT ▼ -14.27 %
12/2024 0.00362424 DNT ▼ -16.11 %
01/2025 0.00405538 DNT ▲ 11.9 %
02/2025 0.00226997 DNT ▼ -44.03 %
03/2025 0.00110008 DNT ▼ -51.54 %
04/2025 0.00166696 DNT ▲ 51.53 %
05/2025 0.0015849 DNT ▼ -4.92 %

riel Campuchia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00354595 DNT
Tối đa 0.00438691 DNT
Bình quân gia quyền 0.0040394 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00221924 DNT
Tối đa 0.00819225 DNT
Bình quân gia quyền 0.00419725 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00221924 DNT
Tối đa 0.01106882 DNT
Bình quân gia quyền 0.00799623 DNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu