Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/BRD

Lịch sử thay đổi trong KHR/BRD tỷ giá

KHR/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.02157507 BRD
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.31% (0.03805877 BRD — 0.02157507 BRD)

Thay đổi trong KHR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.89% (0.04140353 BRD — 0.02157507 BRD)

Thay đổi trong KHR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 460.25% (0.00385097 BRD — 0.02157507 BRD)

Thay đổi trong KHR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 895.65% (0.00216694 BRD — 0.02157507 BRD)

riel Campuchia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.02424018 BRD ▲ 12.35 %
19/05 0.02424319 BRD ▲ 0.01 %
20/05 0.02635611 BRD ▲ 8.72 %
21/05 0.02485789 BRD ▼ -5.68 %
22/05 0.02744082 BRD ▲ 10.39 %
23/05 0.02158446 BRD ▼ -21.34 %
24/05 0.02799862 BRD ▲ 29.72 %
25/05 0.01782636 BRD ▼ -36.33 %
26/05 0.02059359 BRD ▲ 15.52 %
27/05 0.02514896 BRD ▲ 22.12 %
28/05 0.02537579 BRD ▲ 0.9 %
29/05 0.02120553 BRD ▼ -16.43 %
30/05 0.02213024 BRD ▲ 4.36 %
31/05 0.02132718 BRD ▼ -3.63 %
01/06 0.02044742 BRD ▼ -4.13 %
02/06 0.02304122 BRD ▲ 12.69 %
03/06 0.02801348 BRD ▲ 21.58 %
04/06 0.02224467 BRD ▼ -20.59 %
05/06 0.02296212 BRD ▲ 3.23 %
06/06 0.02266799 BRD ▼ -1.28 %
07/06 0.02601945 BRD ▲ 14.78 %
08/06 0.02602985 BRD ▲ 0.04 %
09/06 0.02633852 BRD ▲ 1.19 %
10/06 0.02035303 BRD ▼ -22.73 %
11/06 0.02171891 BRD ▲ 6.71 %
12/06 0.02175608 BRD ▲ 0.17 %
13/06 0.0217184 BRD ▼ -0.17 %
14/06 0.01657947 BRD ▼ -23.66 %
15/06 0.01084185 BRD ▼ -34.61 %
16/06 0.01050868 BRD ▼ -3.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02228475 BRD ▲ 3.29 %
27/05 — 02/06 0.02313708 BRD ▲ 3.82 %
03/06 — 09/06 0.0569595 BRD ▲ 146.18 %
10/06 — 16/06 0.04914866 BRD ▼ -13.71 %
17/06 — 23/06 0.06554326 BRD ▲ 33.36 %
24/06 — 30/06 0.03788176 BRD ▼ -42.2 %
01/07 — 07/07 0.03930462 BRD ▲ 3.76 %
08/07 — 14/07 0.04388239 BRD ▲ 11.65 %
15/07 — 21/07 0.04465826 BRD ▲ 1.77 %
22/07 — 28/07 0.03715525 BRD ▼ -16.8 %
29/07 — 04/08 0.03859598 BRD ▲ 3.88 %
05/08 — 11/08 0.02357738 BRD ▼ -38.91 %

riel Campuchia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02356122 BRD ▲ 9.21 %
07/2024 0.02979399 BRD ▲ 26.45 %
08/2024 0.0195883 BRD ▼ -34.25 %
09/2024 0.13614173 BRD ▲ 595.02 %
10/2024 0.13950315 BRD ▲ 2.47 %
11/2024 0.14130278 BRD ▲ 1.29 %
12/2024 0.14526658 BRD ▲ 2.81 %
01/2025 0.459623 BRD ▲ 216.4 %
02/2025 0.41608982 BRD ▼ -9.47 %
03/2025 0.3562192 BRD ▼ -14.39 %
04/2025 0.31415701 BRD ▼ -11.81 %
05/2025 0.20456828 BRD ▼ -34.88 %

riel Campuchia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02186758 BRD
Tối đa 0.03978529 BRD
Bình quân gia quyền 0.03350895 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02186758 BRD
Tối đa 0.04729486 BRD
Bình quân gia quyền 0.04218618 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00298081 BRD
Tối đa 0.05325082 BRD
Bình quân gia quyền 0.03059906 BRD

Chia sẻ một liên kết đến KHR/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu