1,000 riel Campuchia đến Bread

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Bread dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 21.5751 BRD.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong BRD?

07 20, 2023
1,000 KHR = 21.5751 BRD
▼ -1.31 %
1,000 BRD = 46,350 KHR
1 KHR = 0.02157507 BRD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong BRD

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Bread

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21.8676 BRD
Tối đa 39.7853 BRD
Bình quân gia quyền 33.5089 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.8676 BRD
Tối đa 47.2949 BRD
Bình quân gia quyền 42.1862 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.98081 BRD
Tối đa 53.2508 BRD
Bình quân gia quyền 30.5991 BRD

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến BRD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Bread thay đổi bởi -43.31% (38.0588 BRD — 21.5751 BRD)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến BRD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Bread thay đổi bởi -47.89% (41.4035 BRD — 21.5751 BRD)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến BRD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Bread thay đổi bởi 460.25% (3.85097 BRD — 21.5751 BRD)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến BRD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Bread thay đổi bởi 895.65% (2.16694 BRD — 21.5751 BRD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong BRD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Bread (BRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Bread (BRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Bread

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Bread trong 30 ngày tới*

08/06 23.9662 BRD ▲ 11.08 %
09/06 23.9708 BRD ▲ 0.02 %
10/06 27.1801 BRD ▲ 13.39 %
11/06 25.4365 BRD ▼ -6.42 %
12/06 27.3703 BRD ▲ 7.6 %
13/06 22.2973 BRD ▼ -18.53 %
14/06 30.0993 BRD ▲ 34.99 %
15/06 21.239 BRD ▼ -29.44 %
16/06 24.2647 BRD ▲ 14.25 %
17/06 28.5362 BRD ▲ 17.6 %
18/06 28.8353 BRD ▲ 1.05 %
19/06 24.0941 BRD ▼ -16.44 %
20/06 24.9151 BRD ▲ 3.41 %
21/06 24.0776 BRD ▼ -3.36 %
22/06 22.3378 BRD ▼ -7.23 %
23/06 25.4424 BRD ▲ 13.9 %
24/06 28.6371 BRD ▲ 12.56 %
25/06 23.6 BRD ▼ -17.59 %
26/06 24.049 BRD ▲ 1.9 %
27/06 23.677 BRD ▼ -1.55 %
28/06 26.8974 BRD ▲ 13.6 %
29/06 26.9102 BRD ▲ 0.05 %
30/06 27.4223 BRD ▲ 1.9 %
01/07 17.919 BRD ▼ -34.66 %
02/07 19.0688 BRD ▲ 6.42 %
03/07 19.0999 BRD ▲ 0.16 %
04/07 19.0767 BRD ▼ -0.12 %
05/07 15.7401 BRD ▼ -17.49 %
06/07 10.035 BRD ▼ -36.25 %
07/07 9.588235 BRD ▼ -4.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Bread được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Bread trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Bread trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 22.4369 BRD ▲ 3.99 %
17/06 — 23/06 23.0638 BRD ▲ 2.79 %
24/06 — 30/06 70.6758 BRD ▲ 206.44 %
01/07 — 07/07 57.312 BRD ▼ -18.91 %
08/07 — 14/07 76.6583 BRD ▲ 33.76 %
15/07 — 21/07 46.0087 BRD ▼ -39.98 %
22/07 — 28/07 48.1262 BRD ▲ 4.6 %
29/07 — 04/08 53.5194 BRD ▲ 11.21 %
05/08 — 11/08 54.4163 BRD ▲ 1.68 %
12/08 — 18/08 45.8937 BRD ▼ -15.66 %
19/08 — 25/08 48.1444 BRD ▲ 4.9 %
26/08 — 01/09 25.7472 BRD ▼ -46.52 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Bread cho năm sau*

07/2024 23.6591 BRD ▲ 9.66 %
08/2024 29.6935 BRD ▲ 25.51 %
09/2024 19.1044 BRD ▼ -35.66 %
10/2024 134.88 BRD ▲ 605.99 %
11/2024 138.45 BRD ▲ 2.65 %
12/2024 140.85 BRD ▲ 1.73 %
01/2025 146.75 BRD ▲ 4.19 %
02/2025 337.16 BRD ▲ 129.75 %
03/2025 305.09 BRD ▼ -9.51 %
04/2025 261.49 BRD ▼ -14.29 %
05/2025 228.05 BRD ▼ -12.79 %
06/2025 122.03 BRD ▼ -46.49 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong BRD hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Bread Là - 21.5751 BRD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong BRD Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Bread sẽ có giá - 24 brd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong BRD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Bread cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong BRD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Bread cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong BRD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Bread cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu