Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/BNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá

KHR/BNT tỷ giá

05 21, 2024
1 KHR = 0.00030703 BNT
▼ -2.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -9.64% (0.00033979 BNT — 0.00030703 BNT)

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (0.00032473 BNT — 0.00030703 BNT)

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -47.77% (0.00058786 BNT — 0.00030703 BNT)

Thay đổi trong KHR/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -77.34% (0.00135507 BNT — 0.00030703 BNT)

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00030345 BNT ▼ -1.17 %
23/05 0.00029829 BNT ▼ -1.7 %
24/05 0.00030232 BNT ▲ 1.35 %
25/05 0.00031055 BNT ▲ 2.72 %
26/05 0.00031554 BNT ▲ 1.61 %
27/05 0.00031642 BNT ▲ 0.28 %
28/05 0.00031146 BNT ▼ -1.57 %
29/05 0.00032228 BNT ▲ 3.47 %
30/05 0.00033142 BNT ▲ 2.84 %
31/05 0.00034156 BNT ▲ 3.06 %
01/06 0.00033736 BNT ▼ -1.23 %
02/06 0.00032546 BNT ▼ -3.53 %
03/06 0.00031959 BNT ▼ -1.8 %
04/06 0.00031951 BNT ▼ -0.03 %
05/06 0.00031364 BNT ▼ -1.83 %
06/06 0.00031779 BNT ▲ 1.32 %
07/06 0.00032357 BNT ▲ 1.82 %
08/06 0.00031993 BNT ▼ -1.13 %
09/06 0.00032056 BNT ▲ 0.2 %
10/06 0.00032558 BNT ▲ 1.57 %
11/06 0.00033365 BNT ▲ 2.48 %
12/06 0.00033447 BNT ▲ 0.25 %
13/06 0.0003362 BNT ▲ 0.52 %
14/06 0.00033228 BNT ▼ -1.17 %
15/06 0.00032354 BNT ▼ -2.63 %
16/06 0.00031414 BNT ▼ -2.91 %
17/06 0.00030746 BNT ▼ -2.13 %
18/06 0.00030989 BNT ▲ 0.79 %
19/06 0.00030321 BNT ▼ -2.16 %
20/06 0.00028538 BNT ▼ -5.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00030067 BNT ▼ -2.07 %
03/06 — 09/06 0.00034625 BNT ▲ 15.16 %
10/06 — 16/06 0.00034466 BNT ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 0.00033423 BNT ▼ -3.03 %
24/06 — 30/06 0.00033062 BNT ▼ -1.08 %
01/07 — 07/07 0.00041477 BNT ▲ 25.45 %
08/07 — 14/07 0.00040469 BNT ▼ -2.43 %
15/07 — 21/07 0.00043402 BNT ▲ 7.25 %
22/07 — 28/07 0.00042353 BNT ▼ -2.42 %
29/07 — 04/08 0.00045733 BNT ▲ 7.98 %
05/08 — 11/08 0.00040765 BNT ▼ -10.86 %
12/08 — 18/08 0.0003867 BNT ▼ -5.14 %

riel Campuchia/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00030148 BNT ▼ -1.81 %
07/2024 0.0003149 BNT ▲ 4.45 %
08/2024 0.00027037 BNT ▼ -14.14 %
09/2024 0.000273 BNT ▲ 0.97 %
10/2024 0.00022029 BNT ▼ -19.31 %
11/2024 0.00013682 BNT ▼ -37.89 %
12/2024 0.00013917 BNT ▲ 1.72 %
01/2025 0.00014936 BNT ▲ 7.32 %
02/2025 0.00010834 BNT ▼ -27.46 %
03/2025 0.00010943 BNT ▲ 1.01 %
04/2025 0.00014664 BNT ▲ 34 %
05/2025 0.00012849 BNT ▼ -12.38 %

riel Campuchia/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00031075 BNT
Tối đa 0.00037067 BNT
Bình quân gia quyền 0.00034933 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00024773 BNT
Tối đa 0.00037067 BNT
Bình quân gia quyền 0.0003128 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00022721 BNT
Tối đa 0.00069476 BNT
Bình quân gia quyền 0.00043457 BNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu