Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/BLZ
Lịch sử thay đổi trong KHR/BLZ tỷ giá
KHR/BLZ tỷ giá
05 21, 2024
1 KHR = 0.00080928 BLZ
▼ -2.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 24.84% (0.00064823 BLZ — 0.00080928 BLZ)
Thay đổi trong KHR/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 20.33% (0.00067256 BLZ — 0.00080928 BLZ)
Thay đổi trong KHR/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -79.12% (0.00387637 BLZ — 0.00080928 BLZ)
Thay đổi trong KHR/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (0.01684749 BLZ — 0.00080928 BLZ)
riel Campuchia/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00081838 BLZ | ▲ 1.13 % |
23/05 | 0.00081402 BLZ | ▼ -0.53 % |
24/05 | 0.00084297 BLZ | ▲ 3.56 % |
25/05 | 0.0008771 BLZ | ▲ 4.05 % |
26/05 | 0.00088471 BLZ | ▲ 0.87 % |
27/05 | 0.00089597 BLZ | ▲ 1.27 % |
28/05 | 0.00091056 BLZ | ▲ 1.63 % |
29/05 | 0.00093325 BLZ | ▲ 2.49 % |
30/05 | 0.00095221 BLZ | ▲ 2.03 % |
31/05 | 0.00095345 BLZ | ▲ 0.13 % |
01/06 | 0.00091414 BLZ | ▼ -4.12 % |
02/06 | 0.00084743 BLZ | ▼ -7.3 % |
03/06 | 0.00083607 BLZ | ▼ -1.34 % |
04/06 | 0.00083372 BLZ | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.00082448 BLZ | ▼ -1.11 % |
06/06 | 0.00084593 BLZ | ▲ 2.6 % |
07/06 | 0.00084854 BLZ | ▲ 0.31 % |
08/06 | 0.00083252 BLZ | ▼ -1.89 % |
09/06 | 0.00086284 BLZ | ▲ 3.64 % |
10/06 | 0.00085527 BLZ | ▼ -0.88 % |
11/06 | 0.00084077 BLZ | ▼ -1.7 % |
12/06 | 0.00084625 BLZ | ▲ 0.65 % |
13/06 | 0.00083818 BLZ | ▼ -0.95 % |
14/06 | 0.00084147 BLZ | ▲ 0.39 % |
15/06 | 0.00085548 BLZ | ▲ 1.67 % |
16/06 | 0.00086699 BLZ | ▲ 1.35 % |
17/06 | 0.00091963 BLZ | ▲ 6.07 % |
18/06 | 0.00110298 BLZ | ▲ 19.94 % |
19/06 | 0.00113775 BLZ | ▲ 3.15 % |
20/06 | 0.00109962 BLZ | ▼ -3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00078127 BLZ | ▼ -3.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.00089596 BLZ | ▲ 14.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00073936 BLZ | ▼ -17.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00073003 BLZ | ▼ -1.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.00067348 BLZ | ▼ -7.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.00083686 BLZ | ▲ 24.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.00079296 BLZ | ▼ -5.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.00091516 BLZ | ▲ 15.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.00079516 BLZ | ▼ -13.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.00081071 BLZ | ▲ 1.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.0010455 BLZ | ▲ 28.96 % |
12/08 — 18/08 | 0.00101487 BLZ | ▼ -2.93 % |
riel Campuchia/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00079078 BLZ | ▼ -2.29 % |
07/2024 | 0.00086458 BLZ | ▲ 9.33 % |
08/2024 | 0.00024908 BLZ | ▼ -71.19 % |
09/2024 | 0.00019459 BLZ | ▼ -21.88 % |
10/2024 | 0.00011292 BLZ | ▼ -41.97 % |
11/2024 | 0.00014032 BLZ | ▲ 24.27 % |
12/2024 | 0.00010144 BLZ | ▼ -27.71 % |
01/2025 | 0.00011511 BLZ | ▲ 13.48 % |
02/2025 | 0.00008429 BLZ | ▼ -26.77 % |
03/2025 | 0.00008009 BLZ | ▼ -4.99 % |
04/2025 | 0.00009694 BLZ | ▲ 21.04 % |
05/2025 | 0.0001041 BLZ | ▲ 7.39 % |
riel Campuchia/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00065553 BLZ |
Tối đa | 0.00083338 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00069625 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00056822 BLZ |
Tối đa | 0.00083338 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00067051 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00056822 BLZ |
Tối đa | 0.00492273 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00177298 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: