Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/AGRS

Lịch sử thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá

KHR/AGRS tỷ giá

05 21, 2024
1 KHR = 0.00007332 AGRS
▲ 6.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 19.28% (0.00006147 AGRS — 0.00007332 AGRS)

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 145.46% (0.00002987 AGRS — 0.00007332 AGRS)

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -89.73% (0.000714 AGRS — 0.00007332 AGRS)

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.11% (0.00149805 AGRS — 0.00007332 AGRS)

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.000075 AGRS ▲ 2.29 %
23/05 0.00007636 AGRS ▲ 1.82 %
24/05 0.00007607 AGRS ▼ -0.39 %
25/05 0.00007561 AGRS ▼ -0.6 %
26/05 0.00007534 AGRS ▼ -0.36 %
27/05 0.00007346 AGRS ▼ -2.5 %
28/05 0.00007288 AGRS ▼ -0.79 %
29/05 0.00007897 AGRS ▲ 8.36 %
30/05 0.00008511 AGRS ▲ 7.78 %
31/05 0.00008751 AGRS ▲ 2.82 %
01/06 0.00008716 AGRS ▼ -0.4 %
02/06 0.00008224 AGRS ▼ -5.65 %
03/06 0.00007825 AGRS ▼ -4.85 %
04/06 0.0000764 AGRS ▼ -2.36 %
05/06 0.00007813 AGRS ▲ 2.27 %
06/06 0.00008103 AGRS ▲ 3.7 %
07/06 0.00008647 AGRS ▲ 6.72 %
08/06 0.00009038 AGRS ▲ 4.52 %
09/06 0.00009665 AGRS ▲ 6.94 %
10/06 0.00010167 AGRS ▲ 5.2 %
11/06 0.00010624 AGRS ▲ 4.49 %
12/06 0.000115 AGRS ▲ 8.24 %
13/06 0.00011817 AGRS ▲ 2.75 %
14/06 0.00011496 AGRS ▼ -2.71 %
15/06 0.00010906 AGRS ▼ -5.14 %
16/06 0.00010788 AGRS ▼ -1.08 %
17/06 0.00010233 AGRS ▼ -5.14 %
18/06 0.00010815 AGRS ▲ 5.68 %
19/06 0.00010148 AGRS ▼ -6.16 %
20/06 0.00008782 AGRS ▼ -13.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00007548 AGRS ▲ 2.95 %
03/06 — 09/06 0.00009039 AGRS ▲ 19.75 %
10/06 — 16/06 0.00015975 AGRS ▲ 76.74 %
17/06 — 23/06 0.00017715 AGRS ▲ 10.89 %
24/06 — 30/06 0.00015481 AGRS ▼ -12.61 %
01/07 — 07/07 0.00018648 AGRS ▲ 20.46 %
08/07 — 14/07 0.00018862 AGRS ▲ 1.14 %
15/07 — 21/07 0.00019784 AGRS ▲ 4.89 %
22/07 — 28/07 0.00019468 AGRS ▼ -1.6 %
29/07 — 04/08 0.00030549 AGRS ▲ 56.92 %
05/08 — 11/08 0.00025851 AGRS ▼ -15.38 %
12/08 — 18/08 0.00022808 AGRS ▼ -11.77 %

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00007454 AGRS ▲ 1.67 %
07/2024 0.00007492 AGRS ▲ 0.5 %
08/2024 0.00008076 AGRS ▲ 7.81 %
09/2024 0.00012829 AGRS ▲ 58.84 %
10/2024 0.00009124 AGRS ▼ -28.88 %
11/2024 -0.00001726 AGRS ▼ -118.92 %
12/2024 -0.00001254 AGRS ▼ -27.33 %
01/2025 -0.00001386 AGRS ▲ 10.49 %
02/2025 -0.00000288 AGRS ▼ -79.19 %
03/2025 -0.000007 AGRS ▲ 142.7 %
04/2025 -0.00000845 AGRS ▲ 20.69 %
05/2025 -0.00000808 AGRS ▼ -4.41 %

riel Campuchia/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00006158 AGRS
Tối đa 0.0000873 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00007278 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000238 AGRS
Tối đa 0.0000873 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00005251 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000238 AGRS
Tối đa 0.00191702 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00055788 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu