Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/AGI
Lịch sử thay đổi trong KHR/AGI tỷ giá
KHR/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 KHR = 0.0007047 AGI
▼ -2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -13.44% (0.00081413 AGI — 0.0007047 AGI)
Thay đổi trong KHR/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -49.75% (0.00140235 AGI — 0.0007047 AGI)
Thay đổi trong KHR/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -61.9% (0.00184971 AGI — 0.0007047 AGI)
Thay đổi trong KHR/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.68% (0.02123969 AGI — 0.0007047 AGI)
riel Campuchia/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00067645 AGI | ▼ -4.01 % |
23/05 | 0.00063982 AGI | ▼ -5.41 % |
24/05 | 0.00070065 AGI | ▲ 9.51 % |
25/05 | 0.0007578 AGI | ▲ 8.16 % |
26/05 | 0.00080341 AGI | ▲ 6.02 % |
27/05 | 0.00080241 AGI | ▼ -0.13 % |
28/05 | 0.00075363 AGI | ▼ -6.08 % |
29/05 | 0.00079741 AGI | ▲ 5.81 % |
30/05 | 0.00080905 AGI | ▲ 1.46 % |
31/05 | 0.00081572 AGI | ▲ 0.82 % |
01/06 | 0.00080583 AGI | ▼ -1.21 % |
02/06 | 0.00076045 AGI | ▼ -5.63 % |
03/06 | 0.00072762 AGI | ▼ -4.32 % |
04/06 | 0.00071095 AGI | ▼ -2.29 % |
05/06 | 0.00064581 AGI | ▼ -9.16 % |
06/06 | 0.00065259 AGI | ▲ 1.05 % |
07/06 | 0.00068127 AGI | ▲ 4.4 % |
08/06 | 0.00069342 AGI | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.00067344 AGI | ▼ -2.88 % |
10/06 | 0.00068374 AGI | ▲ 1.53 % |
11/06 | 0.00069224 AGI | ▲ 1.24 % |
12/06 | 0.00070239 AGI | ▲ 1.47 % |
13/06 | 0.0007396 AGI | ▲ 5.3 % |
14/06 | 0.00071006 AGI | ▼ -3.99 % |
15/06 | 0.00066861 AGI | ▼ -5.84 % |
16/06 | 0.00065951 AGI | ▼ -1.36 % |
17/06 | 0.00063242 AGI | ▼ -4.11 % |
18/06 | 0.00065165 AGI | ▲ 3.04 % |
19/06 | 0.00064714 AGI | ▼ -0.69 % |
20/06 | 0.00058567 AGI | ▼ -9.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00071204 AGI | ▲ 1.04 % |
03/06 — 09/06 | 0.00080839 AGI | ▲ 13.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.00093863 AGI | ▲ 16.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.0010207 AGI | ▲ 8.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.00117917 AGI | ▲ 15.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.00162293 AGI | ▲ 37.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.00142714 AGI | ▼ -12.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00172101 AGI | ▲ 20.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.00135113 AGI | ▼ -21.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.00149753 AGI | ▲ 10.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.00135198 AGI | ▼ -9.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.00123974 AGI | ▼ -8.3 % |
riel Campuchia/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00073309 AGI | ▲ 4.03 % |
07/2024 | 0.00083523 AGI | ▲ 13.93 % |
08/2024 | 0.00107169 AGI | ▲ 28.31 % |
09/2024 | 0.00157193 AGI | ▲ 46.68 % |
10/2024 | 0.00297944 AGI | ▲ 89.54 % |
11/2024 | 0.00113492 AGI | ▼ -61.91 % |
12/2024 | 0.00057743 AGI | ▼ -49.12 % |
01/2025 | 0.00063576 AGI | ▲ 10.1 % |
02/2025 | -0.000065 AGI | ▼ -110.22 % |
03/2025 | -0.00004737 AGI | ▼ -27.13 % |
04/2025 | -0.00007737 AGI | ▲ 63.34 % |
05/2025 | -0.00006173 AGI | ▼ -20.21 % |
riel Campuchia/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0007047 AGI |
Tối đa | 0.00094597 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.00084901 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042326 AGI |
Tối đa | 0.0011273 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.00077384 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042326 AGI |
Tối đa | 0.01877632 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.00505851 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: