Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ABT
Lịch sử thay đổi trong KHR/ABT tỷ giá
KHR/ABT tỷ giá
05 20, 2024
1 KHR = 0.00005499 ABT
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -49.15% (0.00010814 ABT — 0.00005499 ABT)
Thay đổi trong KHR/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -73.23% (0.00020542 ABT — 0.00005499 ABT)
Thay đổi trong KHR/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.76% (0.00245911 ABT — 0.00005499 ABT)
Thay đổi trong KHR/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -98.1% (0.00289681 ABT — 0.00005499 ABT)
riel Campuchia/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00005345 ABT | ▼ -2.81 % |
23/05 | 0.00005325 ABT | ▼ -0.37 % |
24/05 | 0.00005339 ABT | ▲ 0.26 % |
25/05 | 0.00005628 ABT | ▲ 5.41 % |
26/05 | 0.00005769 ABT | ▲ 2.51 % |
27/05 | 0.00005573 ABT | ▼ -3.4 % |
28/05 | 0.00005441 ABT | ▼ -2.37 % |
29/05 | 0.00005266 ABT | ▼ -3.21 % |
30/05 | 0.00005452 ABT | ▲ 3.52 % |
31/05 | 0.00005404 ABT | ▼ -0.87 % |
01/06 | 0.0000529 ABT | ▼ -2.11 % |
02/06 | 0.00004355 ABT | ▼ -17.68 % |
03/06 | 0.00003811 ABT | ▼ -12.49 % |
04/06 | 0.00003595 ABT | ▼ -5.66 % |
05/06 | 0.00003908 ABT | ▲ 8.72 % |
06/06 | 0.00003918 ABT | ▲ 0.25 % |
07/06 | 0.00004012 ABT | ▲ 2.39 % |
08/06 | 0.00004049 ABT | ▲ 0.93 % |
09/06 | 0.00004036 ABT | ▼ -0.31 % |
10/06 | 0.00004093 ABT | ▲ 1.41 % |
11/06 | 0.00004205 ABT | ▲ 2.74 % |
12/06 | 0.00004292 ABT | ▲ 2.06 % |
13/06 | 0.00004155 ABT | ▼ -3.18 % |
14/06 | 0.00003805 ABT | ▼ -8.42 % |
15/06 | 0.00003498 ABT | ▼ -8.06 % |
16/06 | 0.0000349 ABT | ▼ -0.24 % |
17/06 | 0.00003226 ABT | ▼ -7.57 % |
18/06 | 0.00003247 ABT | ▲ 0.66 % |
19/06 | 0.0000321 ABT | ▼ -1.15 % |
20/06 | 0.00003187 ABT | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00005571 ABT | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00005713 ABT | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.00006088 ABT | ▲ 6.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.00005948 ABT | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.00005442 ABT | ▼ -8.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003409 ABT | ▼ -37.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004094 ABT | ▲ 20.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003968 ABT | ▼ -3.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004044 ABT | ▲ 1.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.000024 ABT | ▼ -40.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000251 ABT | ▲ 4.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.00001845 ABT | ▼ -26.49 % |
riel Campuchia/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00005491 ABT | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 0.00005427 ABT | ▼ -1.17 % |
08/2024 | 0.00006145 ABT | ▲ 13.24 % |
09/2024 | 0.00006695 ABT | ▲ 8.94 % |
10/2024 | 0.00005866 ABT | ▼ -12.37 % |
11/2024 | 0.00004466 ABT | ▼ -23.87 % |
12/2024 | 0.00002212 ABT | ▼ -50.48 % |
01/2025 | 0.00001358 ABT | ▼ -38.59 % |
02/2025 | -0.00000066 ABT | ▼ -104.85 % |
03/2025 | -0.00000066 ABT | ▲ 0.94 % |
04/2025 | -0.00000051 ABT | ▼ -22.78 % |
05/2025 | -0.00000035 ABT | ▼ -31.37 % |
riel Campuchia/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00005903 ABT |
Tối đa | 0.00011382 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00008538 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005903 ABT |
Tối đa | 0.0001623 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00011633 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005903 ABT |
Tối đa | 0.00359091 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00181577 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: