Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XTZ
Lịch sử thay đổi trong KGS/XTZ tỷ giá
KGS/XTZ tỷ giá
05 20, 2024
1 KGS = 0.01157687 XTZ
▼ -7.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 11.12% (0.01041815 XTZ — 0.01157687 XTZ)
Thay đổi trong KGS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 13.84% (0.01016952 XTZ — 0.01157687 XTZ)
Thay đổi trong KGS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -9.02% (0.01272493 XTZ — 0.01157687 XTZ)
Thay đổi trong KGS/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 91.22% (0.00605428 XTZ — 0.01157687 XTZ)
som Kyrgyzstan/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01137597 XTZ | ▼ -1.74 % |
23/05 | 0.01143462 XTZ | ▲ 0.52 % |
24/05 | 0.01140078 XTZ | ▼ -0.3 % |
25/05 | 0.01156369 XTZ | ▲ 1.43 % |
26/05 | 0.01203919 XTZ | ▲ 4.11 % |
27/05 | 0.01205966 XTZ | ▲ 0.17 % |
28/05 | 0.01225045 XTZ | ▲ 1.58 % |
29/05 | 0.01211021 XTZ | ▼ -1.14 % |
30/05 | 0.0123759 XTZ | ▲ 2.19 % |
31/05 | 0.01306181 XTZ | ▲ 5.54 % |
01/06 | 0.01337427 XTZ | ▲ 2.39 % |
02/06 | 0.01292838 XTZ | ▼ -3.33 % |
03/06 | 0.01266363 XTZ | ▼ -2.05 % |
04/06 | 0.01252546 XTZ | ▼ -1.09 % |
05/06 | 0.01266857 XTZ | ▲ 1.14 % |
06/06 | 0.01271782 XTZ | ▲ 0.39 % |
07/06 | 0.01308634 XTZ | ▲ 2.9 % |
08/06 | 0.0132333 XTZ | ▲ 1.12 % |
09/06 | 0.01328174 XTZ | ▲ 0.37 % |
10/06 | 0.01325253 XTZ | ▼ -0.22 % |
11/06 | 0.01349662 XTZ | ▲ 1.84 % |
12/06 | 0.01379484 XTZ | ▲ 2.21 % |
13/06 | 0.01394239 XTZ | ▲ 1.07 % |
14/06 | 0.01400052 XTZ | ▲ 0.42 % |
15/06 | 0.01388119 XTZ | ▼ -0.85 % |
16/06 | 0.01352265 XTZ | ▼ -2.58 % |
17/06 | 0.0132189 XTZ | ▼ -2.25 % |
18/06 | 0.01308266 XTZ | ▼ -1.03 % |
19/06 | 0.01324572 XTZ | ▲ 1.25 % |
20/06 | 0.01348363 XTZ | ▲ 1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01133018 XTZ | ▼ -2.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.01096609 XTZ | ▼ -3.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.0126481 XTZ | ▲ 15.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.01239235 XTZ | ▼ -2.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.01204876 XTZ | ▼ -2.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.01284272 XTZ | ▲ 6.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.01547882 XTZ | ▲ 20.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.01513928 XTZ | ▼ -2.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.01639574 XTZ | ▲ 8.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.01703087 XTZ | ▲ 3.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.01847601 XTZ | ▲ 8.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.01797372 XTZ | ▼ -2.72 % |
som Kyrgyzstan/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01131118 XTZ | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 0.01116572 XTZ | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 0.01395676 XTZ | ▲ 25 % |
09/2024 | 0.01376135 XTZ | ▼ -1.4 % |
10/2024 | 0.01243137 XTZ | ▼ -9.66 % |
11/2024 | 0.01120094 XTZ | ▼ -9.9 % |
12/2024 | 0.00876388 XTZ | ▼ -21.76 % |
01/2025 | 0.00947368 XTZ | ▲ 8.1 % |
02/2025 | 0.00661482 XTZ | ▼ -30.18 % |
03/2025 | 0.00604716 XTZ | ▼ -8.58 % |
04/2025 | 0.00921658 XTZ | ▲ 52.41 % |
05/2025 | 0.00922283 XTZ | ▲ 0.07 % |
som Kyrgyzstan/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01072283 XTZ |
Tối đa | 0.01266436 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.01182422 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00754379 XTZ |
Tối đa | 0.01266436 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00994804 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00754379 XTZ |
Tối đa | 0.01775175 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.01289857 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: