Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XIN

Lịch sử thay đổi trong KGS/XIN tỷ giá

KGS/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 KGS = 0.00003446 XIN
▲ 0.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 117.69% (0.00001583 XIN — 0.00003446 XIN)

Thay đổi trong KGS/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 90.18% (0.00001812 XIN — 0.00003446 XIN)

Thay đổi trong KGS/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -60.97% (0.0000883 XIN — 0.00003446 XIN)

Thay đổi trong KGS/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -56.75% (0.00007967 XIN — 0.00003446 XIN)

som Kyrgyzstan/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00003559 XIN ▲ 3.27 %
24/05 0.00003498 XIN ▼ -1.71 %
25/05 0.00003556 XIN ▲ 1.66 %
26/05 0.00003502 XIN ▼ -1.52 %
27/05 0.00003358 XIN ▼ -4.11 %
28/05 0.00003463 XIN ▲ 3.14 %
29/05 0.000034 XIN ▼ -1.84 %
30/05 0.00003474 XIN ▲ 2.18 %
31/05 0.0000367 XIN ▲ 5.64 %
01/06 0.0000385 XIN ▲ 4.91 %
02/06 0.00003979 XIN ▲ 3.34 %
03/06 0.00004599 XIN ▲ 15.59 %
04/06 0.00004891 XIN ▲ 6.36 %
05/06 0.00005047 XIN ▲ 3.18 %
06/06 0.00005306 XIN ▲ 5.15 %
07/06 0.00005968 XIN ▲ 12.46 %
08/06 0.00005999 XIN ▲ 0.52 %
09/06 0.00005463 XIN ▼ -8.93 %
10/06 0.00005491 XIN ▲ 0.52 %
11/06 0.00005622 XIN ▲ 2.38 %
12/06 0.00005702 XIN ▲ 1.42 %
13/06 0.00005886 XIN ▲ 3.22 %
14/06 0.00006441 XIN ▲ 9.43 %
15/06 0.00006967 XIN ▲ 8.18 %
16/06 0.00007317 XIN ▲ 5.03 %
17/06 0.00007632 XIN ▲ 4.3 %
18/06 0.00008421 XIN ▲ 10.35 %
19/06 0.00008072 XIN ▼ -4.14 %
20/06 0.00007219 XIN ▼ -10.57 %
21/06 0.00007263 XIN ▲ 0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00003323 XIN ▼ -3.56 %
03/06 — 09/06 0.00003363 XIN ▲ 1.18 %
10/06 — 16/06 0.00003352 XIN ▼ -0.32 %
17/06 — 23/06 0.000038 XIN ▲ 13.37 %
24/06 — 30/06 0.00003863 XIN ▲ 1.66 %
01/07 — 07/07 0.00003627 XIN ▼ -6.11 %
08/07 — 14/07 0.00003857 XIN ▲ 6.34 %
15/07 — 21/07 0.00004334 XIN ▲ 12.36 %
22/07 — 28/07 0.00006684 XIN ▲ 54.23 %
29/07 — 04/08 0.00006435 XIN ▼ -3.73 %
05/08 — 11/08 0.00008314 XIN ▲ 29.21 %
12/08 — 18/08 0.00008161 XIN ▼ -1.84 %

som Kyrgyzstan/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00002759 XIN ▼ -19.94 %
07/2024 -0.00000664 XIN ▼ -124.07 %
08/2024 -0.345444 XIN ▲ 5202309.43 %
09/2024 0.12374796 XIN ▼ -135.82 %
10/2024 0.1082043 XIN ▼ -12.56 %
11/2024 0.13682488 XIN ▲ 26.45 %
12/2024 0.1190434 XIN ▼ -13 %
01/2025 0.11205225 XIN ▼ -5.87 %
02/2025 0.03272232 XIN ▼ -70.8 %
03/2025 0.03188784 XIN ▼ -2.55 %
04/2025 0.06153293 XIN ▲ 92.97 %
05/2025 0.0840332 XIN ▲ 36.57 %

som Kyrgyzstan/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001544 XIN
Tối đa 0.00003568 XIN
Bình quân gia quyền 0.00002555 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001351 XIN
Tối đa 0.00003568 XIN
Bình quân gia quyền 0.00001825 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001351 XIN
Tối đa 0.00009573 XIN
Bình quân gia quyền 1.219182 XIN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu