Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/WPR

Lịch sử thay đổi trong KGS/WPR tỷ giá

KGS/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 KGS = 31.3408 WPR
▲ 0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (31.293 WPR — 31.3408 WPR)

Thay đổi trong KGS/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (31.3335 WPR — 31.3408 WPR)

Thay đổi trong KGS/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 698.38% (3.925565 WPR — 31.3408 WPR)

Thay đổi trong KGS/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1143.96% (2.519433 WPR — 31.3408 WPR)

som Kyrgyzstan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 31.3396 WPR ▼ -0 %
23/05 31.2229 WPR ▼ -0.37 %
24/05 31.1686 WPR ▼ -0.17 %
25/05 31.2102 WPR ▲ 0.13 %
26/05 31.2102 WPR ▼ -0 %
27/05 31.2372 WPR ▲ 0.09 %
28/05 31.2988 WPR ▲ 0.2 %
29/05 31.3623 WPR ▲ 0.2 %
30/05 31.3621 WPR ▼ -0 %
31/05 31.3157 WPR ▼ -0.15 %
01/06 34.1509 WPR ▲ 9.05 %
02/06 28.8713 WPR ▼ -15.46 %
03/06 28.8489 WPR ▼ -0.08 %
04/06 28.8425 WPR ▼ -0.02 %
05/06 28.82 WPR ▼ -0.08 %
06/06 28.766 WPR ▼ -0.19 %
07/06 28.7768 WPR ▲ 0.04 %
08/06 28.7708 WPR ▼ -0.02 %
09/06 32.7426 WPR ▲ 13.8 %
10/06 29.6476 WPR ▼ -9.45 %
11/06 29.6603 WPR ▲ 0.04 %
12/06 29.6521 WPR ▼ -0.03 %
13/06 29.671 WPR ▲ 0.06 %
14/06 29.6913 WPR ▲ 0.07 %
15/06 29.6952 WPR ▲ 0.01 %
16/06 36.2838 WPR ▲ 22.19 %
17/06 36.2906 WPR ▲ 0.02 %
18/06 26.7822 WPR ▼ -26.2 %
19/06 26.7969 WPR ▲ 0.05 %
20/06 26.7703 WPR ▼ -0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 24.0717 WPR ▼ -23.19 %
03/06 — 09/06 23.9816 WPR ▼ -0.37 %
10/06 — 16/06 23.9517 WPR ▼ -0.12 %
17/06 — 23/06 23.9563 WPR ▲ 0.02 %
24/06 — 30/06 23.9075 WPR ▼ -0.2 %
01/07 — 07/07 30.35 WPR ▲ 26.95 %
08/07 — 14/07 25.4991 WPR ▼ -15.98 %
15/07 — 21/07 224.46 WPR ▲ 780.28 %
22/07 — 28/07 228.8 WPR ▲ 1.93 %
29/07 — 04/08 220.8 WPR ▼ -3.49 %
05/08 — 11/08 236.33 WPR ▲ 7.03 %
12/08 — 18/08 610.7 WPR ▲ 158.41 %

som Kyrgyzstan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.7851 WPR ▼ -1.77 %
07/2024 27.4336 WPR ▼ -10.89 %
08/2024 82.1875 WPR ▲ 199.59 %
09/2024 137.97 WPR ▲ 67.87 %
10/2024 217.7 WPR ▲ 57.79 %
11/2024 157.09 WPR ▼ -27.84 %
12/2024 231.05 WPR ▲ 47.08 %
01/2025 598.34 WPR ▲ 158.97 %
02/2025 5,679 WPR ▲ 849.2 %
03/2025 4,521 WPR ▼ -20.39 %
04/2025 4,493 WPR ▼ -0.63 %
05/2025 4,508 WPR ▲ 0.32 %

som Kyrgyzstan/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 31.1339 WPR
Tối đa 31.2839 WPR
Bình quân gia quyền 31.9884 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 31.1339 WPR
Tối đa 31.3438 WPR
Bình quân gia quyền 32.7115 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.538453 WPR
Tối đa 31.3438 WPR
Bình quân gia quyền 31.0518 WPR

Chia sẻ một liên kết đến KGS/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu