Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/UAH
Lịch sử thay đổi trong KGS/UAH tỷ giá
KGS/UAH tỷ giá
05 21, 2024
1 KGS = 0.45 UAH
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (0.45 UAH — 0.45 UAH)
Thay đổi trong KGS/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (0.43 UAH — 0.45 UAH)
Thay đổi trong KGS/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 6.95% (0.42 UAH — 0.45 UAH)
Thay đổi trong KGS/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 29.2% (0.35 UAH — 0.45 UAH)
som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.45 UAH | ▲ 0.16 % |
23/05 | 0.45 UAH | ▼ -0.38 % |
24/05 | 0.45 UAH | ▼ -0.44 % |
25/05 | 0.45 UAH | ▲ 0.27 % |
26/05 | 0.45 UAH | ▲ 0.18 % |
27/05 | 0.45 UAH | ▲ 0.2 % |
28/05 | 0.45 UAH | ▲ 0 % |
29/05 | 0.45 UAH | ▼ -0.03 % |
30/05 | 0.45 UAH | ▼ -0.05 % |
31/05 | 0.45 UAH | ▲ 0.21 % |
01/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.36 % |
02/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.35 % |
03/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.25 % |
04/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.04 % |
05/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.07 % |
06/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.06 % |
07/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.52 % |
08/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.33 % |
09/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.01 % |
10/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.15 % |
11/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.05 % |
12/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.12 % |
13/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.05 % |
14/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.08 % |
15/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.46 % |
16/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.23 % |
17/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.17 % |
18/06 | 0.45 UAH | ▼ -0.34 % |
19/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.47 % |
20/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.45 UAH | ▲ 0.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.46 UAH | ▲ 1.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.46 UAH | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.46 UAH | ▲ 0.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.46 UAH | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.47 UAH | ▲ 1.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.47 UAH | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.47 UAH | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.47 UAH | ▼ -0.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.48 UAH | ▲ 1.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.48 UAH | ▼ -0.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.48 UAH | ▲ 0.47 % |
som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.45 UAH | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 0.45 UAH | ▼ -0.37 % |
08/2024 | 0.44 UAH | ▼ -1.03 % |
09/2024 | 0.44 UAH | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 0.43 UAH | ▼ -2.29 % |
11/2024 | 0.44 UAH | ▲ 0.74 % |
12/2024 | 0.46 UAH | ▲ 4.96 % |
01/2025 | 0.45 UAH | ▼ -1.43 % |
02/2025 | 0.46 UAH | ▲ 1.57 % |
03/2025 | 0.47 UAH | ▲ 2.9 % |
04/2025 | 0.48 UAH | ▲ 2.09 % |
05/2025 | 0.48 UAH | ▲ 0.38 % |
som Kyrgyzstan/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.44 UAH |
Tối đa | 0.45 UAH |
Bình quân gia quyền | 0.45 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43 UAH |
Tối đa | 0.45 UAH |
Bình quân gia quyền | 0.44 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4 UAH |
Tối đa | 0.45 UAH |
Bình quân gia quyền | 0.42 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: