Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Trinity Network Credit
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/TNC
Lịch sử thay đổi trong KGS/TNC tỷ giá
KGS/TNC tỷ giá
04 15, 2024
1 KGS = 0.09748914 TNC
▼ -20.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Trinity Network Credit.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/TNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/TNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/TNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -33.79% (0.14725053 TNC — 0.09748914 TNC)
Thay đổi trong KGS/TNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.88% (83.2951 TNC — 0.09748914 TNC)
Thay đổi trong KGS/TNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -9.37% (0.10756642 TNC — 0.09748914 TNC)
Thay đổi trong KGS/TNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 15, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Trinity Network Credit tiền tệ thay đổi bởi -99.28% (13.5574 TNC — 0.09748914 TNC)
som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.12723008 TNC | ▲ 30.51 % |
23/05 | 0.2032692 TNC | ▲ 59.77 % |
24/05 | 0.19838521 TNC | ▼ -2.4 % |
25/05 | -0.00441707 TNC | ▼ -102.23 % |
26/05 | -0.03303383 TNC | ▲ 647.87 % |
27/05 | -0.02265761 TNC | ▼ -31.41 % |
28/05 | -0.02017317 TNC | ▼ -10.97 % |
29/05 | -0.0314283 TNC | ▲ 55.79 % |
30/05 | -0.07825013 TNC | ▲ 148.98 % |
31/05 | -0.07071469 TNC | ▼ -9.63 % |
01/06 | -0.06252426 TNC | ▼ -11.58 % |
02/06 | -0.18067642 TNC | ▲ 188.97 % |
03/06 | -0.19212499 TNC | ▲ 6.34 % |
04/06 | -0.1227534 TNC | ▼ -36.11 % |
05/06 | -0.03888906 TNC | ▼ -68.32 % |
06/06 | -0.18528342 TNC | ▲ 376.44 % |
07/06 | -0.6178779 TNC | ▲ 233.48 % |
08/06 | -1.10061761 TNC | ▲ 78.13 % |
09/06 | -1.36586253 TNC | ▲ 24.1 % |
10/06 | -1.26006194 TNC | ▼ -7.75 % |
11/06 | -2.3519694 TNC | ▲ 86.66 % |
12/06 | 0.21108776 TNC | ▼ -108.97 % |
13/06 | 0.0724465 TNC | ▼ -65.68 % |
14/06 | 0.06921915 TNC | ▼ -4.45 % |
15/06 | 0.07112773 TNC | ▲ 2.76 % |
16/06 | 0.24116746 TNC | ▲ 239.06 % |
17/06 | 0.0961394 TNC | ▼ -60.14 % |
18/06 | 0.03005423 TNC | ▼ -68.74 % |
19/06 | 0.01435275 TNC | ▼ -52.24 % |
20/06 | 0.0086319 TNC | ▼ -39.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.10494777 TNC | ▲ 7.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.12532171 TNC | ▲ 19.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.14818059 TNC | ▲ 18.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.15271375 TNC | ▲ 3.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.15047569 TNC | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | -0.00790849 TNC | ▼ -105.26 % |
08/07 — 14/07 | -0.00270576 TNC | ▼ -65.79 % |
15/07 — 21/07 | -0.00486471 TNC | ▲ 79.79 % |
22/07 — 28/07 | -0.00504696 TNC | ▲ 3.75 % |
29/07 — 04/08 | -0.01152433 TNC | ▲ 128.34 % |
05/08 — 11/08 | -0.00613717 TNC | ▼ -46.75 % |
12/08 — 18/08 | -0.00101482 TNC | ▼ -83.46 % |
som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09635526 TNC | ▼ -1.16 % |
07/2024 | 10.0993 TNC | ▲ 10381.28 % |
08/2024 | -2.59690714 TNC | ▼ -125.71 % |
09/2024 | -2.61319057 TNC | ▲ 0.63 % |
10/2024 | -2.48378036 TNC | ▼ -4.95 % |
11/2024 | -2.76249319 TNC | ▲ 11.22 % |
12/2024 | -2.86515517 TNC | ▲ 3.72 % |
01/2025 | -15.66952956 TNC | ▲ 446.9 % |
02/2025 | -3,220.92462382 TNC | ▲ 20455.34 % |
03/2025 | 18.778 TNC | ▼ -100.58 % |
04/2025 | 14.3906 TNC | ▼ -23.36 % |
05/2025 | 5.154322 TNC | ▼ -64.18 % |
som Kyrgyzstan/Trinity Network Credit thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04807458 TNC |
Tối đa | 4.505948 TNC |
Bình quân gia quyền | 1.67876 TNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04807458 TNC |
Tối đa | 134.52 TNC |
Bình quân gia quyền | 53.1867 TNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04807458 TNC |
Tối đa | 134.52 TNC |
Bình quân gia quyền | 16.1282 TNC |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/TNC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Trinity Network Credit (TNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: