Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NULS

Lịch sử thay đổi trong KGS/NULS tỷ giá

KGS/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 0.01756184 NULS
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.2% (0.01669344 NULS — 0.01756184 NULS)

Thay đổi trong KGS/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -58.53% (0.042348 NULS — 0.01756184 NULS)

Thay đổi trong KGS/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67.11% (0.05339174 NULS — 0.01756184 NULS)

Thay đổi trong KGS/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -74.82% (0.06975047 NULS — 0.01756184 NULS)

som Kyrgyzstan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01764142 NULS ▲ 0.45 %
23/05 0.01784756 NULS ▲ 1.17 %
24/05 0.01747424 NULS ▼ -2.09 %
25/05 0.01676608 NULS ▼ -4.05 %
26/05 0.01740822 NULS ▲ 3.83 %
27/05 0.01791733 NULS ▲ 2.92 %
28/05 0.0185537 NULS ▲ 3.55 %
29/05 0.01940559 NULS ▲ 4.59 %
30/05 0.02039368 NULS ▲ 5.09 %
31/05 0.02177727 NULS ▲ 6.78 %
01/06 0.02160641 NULS ▼ -0.78 %
02/06 0.02088077 NULS ▼ -3.36 %
03/06 0.01964935 NULS ▼ -5.9 %
04/06 0.01903512 NULS ▼ -3.13 %
05/06 0.019082 NULS ▲ 0.25 %
06/06 0.0188603 NULS ▼ -1.16 %
07/06 0.01839036 NULS ▼ -2.49 %
08/06 0.01890434 NULS ▲ 2.79 %
09/06 0.01899222 NULS ▲ 0.46 %
10/06 0.01929637 NULS ▲ 1.6 %
11/06 0.01947719 NULS ▲ 0.94 %
12/06 0.02019334 NULS ▲ 3.68 %
13/06 0.02113675 NULS ▲ 4.67 %
14/06 0.02098366 NULS ▼ -0.72 %
15/06 0.02028001 NULS ▼ -3.35 %
16/06 0.02009773 NULS ▼ -0.9 %
17/06 0.01967317 NULS ▼ -2.11 %
18/06 0.01985508 NULS ▲ 0.92 %
19/06 0.01968825 NULS ▼ -0.84 %
20/06 0.01913687 NULS ▼ -2.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01729112 NULS ▼ -1.54 %
03/06 — 09/06 0.01374429 NULS ▼ -20.51 %
10/06 — 16/06 0.00566504 NULS ▼ -58.78 %
17/06 — 23/06 0.00589871 NULS ▲ 4.12 %
24/06 — 30/06 0.00574619 NULS ▼ -2.59 %
01/07 — 07/07 0.00755825 NULS ▲ 31.54 %
08/07 — 14/07 0.00741387 NULS ▼ -1.91 %
15/07 — 21/07 0.00820817 NULS ▲ 10.71 %
22/07 — 28/07 0.00784536 NULS ▼ -4.42 %
29/07 — 04/08 0.00847498 NULS ▲ 8.03 %
05/08 — 11/08 0.00823004 NULS ▼ -2.89 %
12/08 — 18/08 0.00802859 NULS ▼ -2.45 %

som Kyrgyzstan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01740346 NULS ▼ -0.9 %
07/2024 0.01811984 NULS ▲ 4.12 %
08/2024 0.02123322 NULS ▲ 17.18 %
09/2024 0.01988667 NULS ▼ -6.34 %
10/2024 0.01905693 NULS ▼ -4.17 %
11/2024 0.01543617 NULS ▼ -19 %
12/2024 0.01256686 NULS ▼ -18.59 %
01/2025 0.01556599 NULS ▲ 23.87 %
02/2025 0.01035919 NULS ▼ -33.45 %
03/2025 0.00356325 NULS ▼ -65.6 %
04/2025 0.00538525 NULS ▲ 51.13 %
05/2025 0.00484112 NULS ▼ -10.1 %

som Kyrgyzstan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01640535 NULS
Tối đa 0.01990678 NULS
Bình quân gia quyền 0.01795681 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01303996 NULS
Tối đa 0.04152108 NULS
Bình quân gia quyền 0.02204624 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01303996 NULS
Tối đa 0.06563872 NULS
Bình quân gia quyền 0.04620484 NULS

Chia sẻ một liên kết đến KGS/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu