Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NPXS

Lịch sử thay đổi trong KGS/NPXS tỷ giá

KGS/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 KGS = 3.175043 NPXS
▲ 5.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.67% (1.647952 NPXS — 3.175043 NPXS)

Thay đổi trong KGS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.77% (31.0217 NPXS — 3.175043 NPXS)

Thay đổi trong KGS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.25% (115.65 NPXS — 3.175043 NPXS)

Thay đổi trong KGS/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.22% (114.19 NPXS — 3.175043 NPXS)

som Kyrgyzstan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.171316 NPXS ▼ -0.12 %
23/05 3.497689 NPXS ▲ 10.29 %
24/05 3.153617 NPXS ▼ -9.84 %
25/05 2.760666 NPXS ▼ -12.46 %
26/05 2.600046 NPXS ▼ -5.82 %
27/05 2.648968 NPXS ▲ 1.88 %
28/05 2.889207 NPXS ▲ 9.07 %
29/05 2.939696 NPXS ▲ 1.75 %
30/05 2.936935 NPXS ▼ -0.09 %
31/05 2.801756 NPXS ▼ -4.6 %
01/06 2.88482 NPXS ▲ 2.96 %
02/06 3.119924 NPXS ▲ 8.15 %
03/06 3.153313 NPXS ▲ 1.07 %
04/06 3.105182 NPXS ▼ -1.53 %
05/06 3.175892 NPXS ▲ 2.28 %
06/06 2.973747 NPXS ▼ -6.36 %
07/06 3.157094 NPXS ▲ 6.17 %
08/06 3.271102 NPXS ▲ 3.61 %
09/06 3.434089 NPXS ▲ 4.98 %
10/06 4.195377 NPXS ▲ 22.17 %
11/06 4.538396 NPXS ▲ 8.18 %
12/06 4.562063 NPXS ▲ 0.52 %
13/06 4.829392 NPXS ▲ 5.86 %
14/06 5.03335 NPXS ▲ 4.22 %
15/06 4.995857 NPXS ▼ -0.74 %
16/06 5.01813 NPXS ▲ 0.45 %
17/06 4.567767 NPXS ▼ -8.97 %
18/06 4.775479 NPXS ▲ 4.55 %
19/06 5.113593 NPXS ▲ 7.08 %
20/06 5.437035 NPXS ▲ 6.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.647204 NPXS ▼ -16.62 %
03/06 — 09/06 1.6047 NPXS ▼ -39.38 %
10/06 — 16/06 0.29019536 NPXS ▼ -81.92 %
17/06 — 23/06 0.38217253 NPXS ▲ 31.69 %
24/06 — 30/06 0.37040635 NPXS ▼ -3.08 %
01/07 — 07/07 0.19838929 NPXS ▼ -46.44 %
08/07 — 14/07 0.11946975 NPXS ▼ -39.78 %
15/07 — 21/07 0.10952139 NPXS ▼ -8.33 %
22/07 — 28/07 0.11788245 NPXS ▲ 7.63 %
29/07 — 04/08 0.19084873 NPXS ▲ 61.9 %
05/08 — 11/08 0.22656063 NPXS ▲ 18.71 %
12/08 — 18/08 0.23908578 NPXS ▲ 5.53 %

som Kyrgyzstan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.17766 NPXS ▲ 0.08 %
07/2024 2.749652 NPXS ▼ -13.47 %
08/2024 2.079154 NPXS ▼ -24.38 %
09/2024 2.738895 NPXS ▲ 31.73 %
10/2024 2.858116 NPXS ▲ 4.35 %
11/2024 2.43737 NPXS ▼ -14.72 %
12/2024 1.843151 NPXS ▼ -24.38 %
01/2025 2.042653 NPXS ▲ 10.82 %
02/2025 0.46916262 NPXS ▼ -77.03 %
03/2025 0.09379781 NPXS ▼ -80.01 %
04/2025 0.02350592 NPXS ▼ -74.94 %
05/2025 0.03960761 NPXS ▲ 68.5 %

som Kyrgyzstan/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.440749 NPXS
Tối đa 3.016967 NPXS
Bình quân gia quyền 1.961941 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.440749 NPXS
Tối đa 35.5259 NPXS
Bình quân gia quyền 9.538773 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.440749 NPXS
Tối đa 111.04 NPXS
Bình quân gia quyền 59.0381 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến KGS/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu