Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NEBL
Lịch sử thay đổi trong KGS/NEBL tỷ giá
KGS/NEBL tỷ giá
05 20, 2024
1 KGS = 1.203496 NEBL
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (1.291662 NEBL — 1.203496 NEBL)
Thay đổi trong KGS/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 47.91% (0.81364451 NEBL — 1.203496 NEBL)
Thay đổi trong KGS/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 540.04% (0.18803421 NEBL — 1.203496 NEBL)
Thay đổi trong KGS/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 3531.81% (0.03313762 NEBL — 1.203496 NEBL)
som Kyrgyzstan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.208489 NEBL | ▲ 0.41 % |
23/05 | 1.233821 NEBL | ▲ 2.1 % |
24/05 | 1.29591 NEBL | ▲ 5.03 % |
25/05 | 1.333067 NEBL | ▲ 2.87 % |
26/05 | 1.377425 NEBL | ▲ 3.33 % |
27/05 | 1.373716 NEBL | ▼ -0.27 % |
28/05 | 1.340467 NEBL | ▼ -2.42 % |
29/05 | 1.298202 NEBL | ▼ -3.15 % |
30/05 | 1.250524 NEBL | ▼ -3.67 % |
31/05 | 1.248967 NEBL | ▼ -0.12 % |
01/06 | 1.323 NEBL | ▲ 5.93 % |
02/06 | 1.156175 NEBL | ▼ -12.61 % |
03/06 | 1.152222 NEBL | ▼ -0.34 % |
04/06 | 1.163975 NEBL | ▲ 1.02 % |
05/06 | 1.213245 NEBL | ▲ 4.23 % |
06/06 | 1.271467 NEBL | ▲ 4.8 % |
07/06 | 1.324649 NEBL | ▲ 4.18 % |
08/06 | 1.111084 NEBL | ▼ -16.12 % |
09/06 | 1.162697 NEBL | ▲ 4.65 % |
10/06 | 1.207594 NEBL | ▲ 3.86 % |
11/06 | 1.252426 NEBL | ▲ 3.71 % |
12/06 | 1.279181 NEBL | ▲ 2.14 % |
13/06 | 1.244316 NEBL | ▼ -2.73 % |
14/06 | 1.258168 NEBL | ▲ 1.11 % |
15/06 | 1.382105 NEBL | ▲ 9.85 % |
16/06 | 1.455153 NEBL | ▲ 5.29 % |
17/06 | 1.037536 NEBL | ▼ -28.7 % |
18/06 | 0.99362322 NEBL | ▼ -4.23 % |
19/06 | 1.015885 NEBL | ▲ 2.24 % |
20/06 | 1.004022 NEBL | ▼ -1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.502486 NEBL | ▲ 24.84 % |
03/06 — 09/06 | 1.599418 NEBL | ▲ 6.45 % |
10/06 — 16/06 | 1.75648 NEBL | ▲ 9.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.851454 NEBL | ▲ 5.41 % |
24/06 — 30/06 | 1.629947 NEBL | ▼ -11.96 % |
01/07 — 07/07 | 1.764885 NEBL | ▲ 8.28 % |
08/07 — 14/07 | 1.892591 NEBL | ▲ 7.24 % |
15/07 — 21/07 | 2.053243 NEBL | ▲ 8.49 % |
22/07 — 28/07 | 2.047548 NEBL | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | 2.238988 NEBL | ▲ 9.35 % |
05/08 — 11/08 | 2.087867 NEBL | ▼ -6.75 % |
12/08 — 18/08 | 1.946792 NEBL | ▼ -6.76 % |
som Kyrgyzstan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.214149 NEBL | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 1.772357 NEBL | ▲ 45.98 % |
08/2024 | 0.98140272 NEBL | ▼ -44.63 % |
09/2024 | 1.014046 NEBL | ▲ 3.33 % |
10/2024 | 1.495822 NEBL | ▲ 47.51 % |
11/2024 | 2.461914 NEBL | ▲ 64.59 % |
12/2024 | 2.328872 NEBL | ▼ -5.4 % |
01/2025 | 4.569468 NEBL | ▲ 96.21 % |
02/2025 | 4.023646 NEBL | ▼ -11.94 % |
03/2025 | 4.265469 NEBL | ▲ 6.01 % |
04/2025 | 5.788198 NEBL | ▲ 35.7 % |
05/2025 | 5.222195 NEBL | ▼ -9.78 % |
som Kyrgyzstan/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.220681 NEBL |
Tối đa | 1.483569 NEBL |
Bình quân gia quyền | 1.337362 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.81364001 NEBL |
Tối đa | 1.483569 NEBL |
Bình quân gia quyền | 1.247828 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19156908 NEBL |
Tối đa | 1.483569 NEBL |
Bình quân gia quyền | 0.61478232 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: