Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MONA

Lịch sử thay đổi trong KGS/MONA tỷ giá

KGS/MONA tỷ giá

05 20, 2024
1 KGS = 0.00009114 MONA
▲ 5.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.71% (0.03181083 MONA — 0.00009114 MONA)

Thay đổi trong KGS/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.69% (0.02968511 MONA — 0.00009114 MONA)

Thay đổi trong KGS/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.68% (0.02808656 MONA — 0.00009114 MONA)

Thay đổi trong KGS/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.1% (0.01009682 MONA — 0.00009114 MONA)

som Kyrgyzstan/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00009174 MONA ▲ 0.65 %
23/05 0.00008771 MONA ▼ -4.39 %
24/05 0.00008851 MONA ▲ 0.91 %
25/05 0.00009356 MONA ▲ 5.71 %
26/05 0.00009303 MONA ▼ -0.57 %
27/05 0.00009299 MONA ▼ -0.04 %
28/05 0.00009572 MONA ▲ 2.94 %
29/05 0.00009716 MONA ▲ 1.5 %
30/05 0.00009678 MONA ▼ -0.39 %
31/05 0.00009789 MONA ▲ 1.14 %
01/06 0.00009827 MONA ▲ 0.38 %
02/06 0.00009708 MONA ▼ -1.2 %
03/06 0.00009712 MONA ▲ 0.04 %
04/06 0.0000956 MONA ▼ -1.57 %
05/06 0.00009717 MONA ▲ 1.65 %
06/06 0.00009518 MONA ▼ -2.05 %
07/06 0.00009361 MONA ▼ -1.65 %
08/06 0.00009379 MONA ▲ 0.2 %
09/06 0.00009482 MONA ▲ 1.09 %
10/06 0.00009564 MONA ▲ 0.87 %
11/06 0.0000951 MONA ▼ -0.57 %
12/06 0.00009379 MONA ▼ -1.37 %
13/06 0.00009496 MONA ▲ 1.25 %
14/06 0.00009603 MONA ▲ 1.13 %
15/06 0.00009766 MONA ▲ 1.7 %
16/06 0.00009546 MONA ▼ -2.25 %
17/06 0.00009587 MONA ▲ 0.43 %
18/06 0.00009421 MONA ▼ -1.74 %
19/06 0.00009289 MONA ▼ -1.4 %
20/06 0.00020405 MONA ▲ 119.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00008595 MONA ▼ -5.69 %
03/06 — 09/06 0.00008221 MONA ▼ -4.36 %
10/06 — 16/06 0.00009268 MONA ▲ 12.74 %
17/06 — 23/06 0.00009263 MONA ▼ -0.06 %
24/06 — 30/06 0.00009061 MONA ▼ -2.18 %
01/07 — 07/07 0.00010188 MONA ▲ 12.44 %
08/07 — 14/07 0.00009895 MONA ▼ -2.87 %
15/07 — 21/07 0.00010396 MONA ▲ 5.06 %
22/07 — 28/07 0.00011472 MONA ▲ 10.34 %
29/07 — 04/08 0.00011172 MONA ▼ -2.61 %
05/08 — 11/08 0.00011262 MONA ▲ 0.8 %
12/08 — 18/08 0.00022601 MONA ▲ 100.68 %

som Kyrgyzstan/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00008873 MONA ▼ -2.64 %
07/2024 0.00007504 MONA ▼ -15.43 %
08/2024 0.00009507 MONA ▲ 26.7 %
09/2024 0.00009437 MONA ▼ -0.74 %
10/2024 0.00009546 MONA ▲ 1.16 %
11/2024 0.00009774 MONA ▲ 2.39 %
12/2024 0.00009578 MONA ▼ -2 %
01/2025 0.00010678 MONA ▲ 11.48 %
02/2025 0.00009621 MONA ▼ -9.89 %
03/2025 0.00008963 MONA ▼ -6.85 %
04/2025 0.0001113 MONA ▲ 24.18 %
05/2025 0.00018534 MONA ▲ 66.53 %

som Kyrgyzstan/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03083635 MONA
Tối đa 0.00009464 MONA
Bình quân gia quyền 0.01647691 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02374007 MONA
Tối đa 0.00009464 MONA
Bình quân gia quyền 0.01489479 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02127115 MONA
Tối đa 0.03144788 MONA
Bình quân gia quyền 0.01449924 MONA

Chia sẻ một liên kết đến KGS/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu