Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MLN

Lịch sử thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá

KGS/MLN tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 0.00053388 MLN
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 12.3% (0.00047541 MLN — 0.00053388 MLN)

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -14.75% (0.00062622 MLN — 0.00053388 MLN)

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -14.58% (0.00062497 MLN — 0.00053388 MLN)

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -88.22% (0.00453096 MLN — 0.00053388 MLN)

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00053147 MLN ▼ -0.45 %
23/05 0.00055191 MLN ▲ 3.84 %
24/05 0.00057714 MLN ▲ 4.57 %
25/05 0.00058864 MLN ▲ 1.99 %
26/05 0.00059472 MLN ▲ 1.03 %
27/05 0.00060737 MLN ▲ 2.13 %
28/05 0.0006004 MLN ▼ -1.15 %
29/05 0.000607 MLN ▲ 1.1 %
30/05 0.00062597 MLN ▲ 3.13 %
31/05 0.00063697 MLN ▲ 1.76 %
01/06 0.00062372 MLN ▼ -2.08 %
02/06 0.00058805 MLN ▼ -5.72 %
03/06 0.00057534 MLN ▼ -2.16 %
04/06 0.00057135 MLN ▼ -0.69 %
05/06 0.00055338 MLN ▼ -3.14 %
06/06 0.00055532 MLN ▲ 0.35 %
07/06 0.00058488 MLN ▲ 5.32 %
08/06 0.00059052 MLN ▲ 0.96 %
09/06 0.00058564 MLN ▼ -0.83 %
10/06 0.00059307 MLN ▲ 1.27 %
11/06 0.00061435 MLN ▲ 3.59 %
12/06 0.00063363 MLN ▲ 3.14 %
13/06 0.00064126 MLN ▲ 1.2 %
14/06 0.00063838 MLN ▼ -0.45 %
15/06 0.00061617 MLN ▼ -3.48 %
16/06 0.00059905 MLN ▼ -2.78 %
17/06 0.00061005 MLN ▲ 1.84 %
18/06 0.00065741 MLN ▲ 7.76 %
19/06 0.00065194 MLN ▼ -0.83 %
20/06 0.00063568 MLN ▼ -2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00053524 MLN ▲ 0.25 %
03/06 — 09/06 0.00057527 MLN ▲ 7.48 %
10/06 — 16/06 0.00046889 MLN ▼ -18.49 %
17/06 — 23/06 0.00046198 MLN ▼ -1.47 %
24/06 — 30/06 0.0004732 MLN ▲ 2.43 %
01/07 — 07/07 0.00057597 MLN ▲ 21.72 %
08/07 — 14/07 0.000532 MLN ▼ -7.63 %
15/07 — 21/07 0.00061728 MLN ▲ 16.03 %
22/07 — 28/07 0.00055964 MLN ▼ -9.34 %
29/07 — 04/08 0.00065387 MLN ▲ 16.84 %
05/08 — 11/08 0.00064831 MLN ▼ -0.85 %
12/08 — 18/08 0.00063417 MLN ▼ -2.18 %

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00053208 MLN ▼ -0.34 %
07/2024 0.00047022 MLN ▼ -11.63 %
08/2024 0.00064454 MLN ▲ 37.07 %
09/2024 0.00061999 MLN ▼ -3.81 %
10/2024 0.00059526 MLN ▼ -3.99 %
11/2024 0.00064444 MLN ▲ 8.26 %
12/2024 0.00045173 MLN ▼ -29.9 %
01/2025 0.00056915 MLN ▲ 25.99 %
02/2025 0.00043097 MLN ▼ -24.28 %
03/2025 0.00032452 MLN ▼ -24.7 %
04/2025 0.00043515 MLN ▲ 34.09 %
05/2025 0.00042121 MLN ▼ -3.2 %

som Kyrgyzstan/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00047787 MLN
Tối đa 0.00055236 MLN
Bình quân gia quyền 0.00052452 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00041956 MLN
Tối đa 0.00060107 MLN
Bình quân gia quyền 0.00049877 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00041956 MLN
Tối đa 0.00084745 MLN
Bình quân gia quyền 0.00063269 MLN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu