Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/JNT
Lịch sử thay đổi trong KGS/JNT tỷ giá
KGS/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 KGS = 0.0841127 JNT
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.41% (0.42942348 JNT — 0.0841127 JNT)
Thay đổi trong KGS/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (0.76776129 JNT — 0.0841127 JNT)
Thay đổi trong KGS/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.34% (0.42788685 JNT — 0.0841127 JNT)
Thay đổi trong KGS/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.34% (0.42788685 JNT — 0.0841127 JNT)
som Kyrgyzstan/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.0840982 JNT | ▼ -0.02 % |
05/05 | 0.08526476 JNT | ▲ 1.39 % |
06/05 | 0.09191112 JNT | ▲ 7.79 % |
07/05 | 0.09358248 JNT | ▲ 1.82 % |
08/05 | 0.0966268 JNT | ▲ 3.25 % |
09/05 | 0.10811186 JNT | ▲ 11.89 % |
10/05 | 0.10964505 JNT | ▲ 1.42 % |
11/05 | 0.10252008 JNT | ▼ -6.5 % |
12/05 | 0.10282905 JNT | ▲ 0.3 % |
13/05 | 0.10441867 JNT | ▲ 1.55 % |
14/05 | 0.10274356 JNT | ▼ -1.6 % |
15/05 | 0.08003884 JNT | ▼ -22.1 % |
16/05 | 0.08979159 JNT | ▲ 12.19 % |
17/05 | 0.09108649 JNT | ▲ 1.44 % |
18/05 | 0.08425073 JNT | ▼ -7.5 % |
19/05 | 0.08244566 JNT | ▼ -2.14 % |
20/05 | 0.05879836 JNT | ▼ -28.68 % |
21/05 | 0.05639255 JNT | ▼ -4.09 % |
22/05 | 0.05659203 JNT | ▲ 0.35 % |
23/05 | 0.05751569 JNT | ▲ 1.63 % |
24/05 | 0.05973742 JNT | ▲ 3.86 % |
25/05 | 0.04601282 JNT | ▼ -22.97 % |
26/05 | 0.04400701 JNT | ▼ -4.36 % |
27/05 | 0.04374389 JNT | ▼ -0.6 % |
28/05 | 0.02951795 JNT | ▼ -32.52 % |
29/05 | 0.02703483 JNT | ▼ -8.41 % |
30/05 | 0.02456916 JNT | ▼ -9.12 % |
31/05 | 0.02270106 JNT | ▼ -7.6 % |
01/06 | 0.0222041 JNT | ▼ -2.19 % |
02/06 | 0.0217308 JNT | ▼ -2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.05226143 JNT | ▼ -37.87 % |
13/05 — 19/05 | 0.02826216 JNT | ▼ -45.92 % |
20/05 — 26/05 | 0.02750537 JNT | ▼ -2.68 % |
27/05 — 02/06 | 0.03369827 JNT | ▲ 22.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.02994463 JNT | ▼ -11.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.02184999 JNT | ▼ -27.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.01684171 JNT | ▼ -22.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.0070762 JNT | ▼ -57.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.00694209 JNT | ▼ -1.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.00690139 JNT | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.00890985 JNT | ▲ 29.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.00738906 JNT | ▼ -17.07 % |
som Kyrgyzstan/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08416869 JNT | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 0.08806642 JNT | ▲ 4.63 % |
08/2024 | 0.09802913 JNT | ▲ 11.31 % |
08/2024 | 0.08102061 JNT | ▼ -17.35 % |
09/2024 | 0.13798338 JNT | ▲ 70.31 % |
10/2024 | 0.11697797 JNT | ▼ -15.22 % |
11/2024 | 0.13110738 JNT | ▲ 12.08 % |
12/2024 | 0.15594422 JNT | ▲ 18.94 % |
01/2025 | 0.20309751 JNT | ▲ 30.24 % |
02/2025 | 0.07710671 JNT | ▼ -62.03 % |
03/2025 | 0.00017913 JNT | ▼ -99.77 % |
04/2025 | 0.00017502 JNT | ▼ -2.29 % |
som Kyrgyzstan/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08484481 JNT |
Tối đa | 0.38632923 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.23948438 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08484481 JNT |
Tối đa | 1.116271 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.57490302 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08484481 JNT |
Tối đa | 1.116271 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.5505858 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: