Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DAI

Lịch sử thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá

KGS/DAI tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 0.01134713 DAI
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.04% (0.01123031 DAI — 0.01134713 DAI)

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (0.01118163 DAI — 0.01134713 DAI)

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.71% (0.01142799 DAI — 0.01134713 DAI)

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (0.01253975 DAI — 0.01134713 DAI)

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01135112 DAI ▲ 0.04 %
23/05 0.01136642 DAI ▲ 0.13 %
24/05 0.0113729 DAI ▲ 0.06 %
25/05 0.0113722 DAI ▼ -0.01 %
26/05 0.01137686 DAI ▲ 0.04 %
27/05 0.01137928 DAI ▲ 0.02 %
28/05 0.01137935 DAI ▲ 0 %
29/05 0.01138861 DAI ▲ 0.08 %
30/05 0.01139606 DAI ▲ 0.07 %
31/05 0.01139607 DAI ▲ 0 %
01/06 0.01139415 DAI ▼ -0.02 %
02/06 0.01139059 DAI ▼ -0.03 %
03/06 0.01138985 DAI ▼ -0.01 %
04/06 0.01139175 DAI ▲ 0.02 %
05/06 0.01139233 DAI ▲ 0.01 %
06/06 0.01140073 DAI ▲ 0.07 %
07/06 0.01142561 DAI ▲ 0.22 %
08/06 0.01143558 DAI ▲ 0.09 %
09/06 0.01143569 DAI ▲ 0 %
10/06 0.01143896 DAI ▲ 0.03 %
11/06 0.01143967 DAI ▲ 0.01 %
12/06 0.01144011 DAI ▲ 0 %
13/06 0.01144144 DAI ▲ 0.01 %
14/06 0.01144189 DAI ▲ 0 %
15/06 0.01144575 DAI ▲ 0.03 %
16/06 0.01145173 DAI ▲ 0.05 %
17/06 0.01145505 DAI ▲ 0.03 %
18/06 0.01145741 DAI ▲ 0.02 %
19/06 0.01145786 DAI ▲ 0 %
20/06 0.01146069 DAI ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01135045 DAI ▲ 0.03 %
03/06 — 09/06 0.01133829 DAI ▼ -0.11 %
10/06 — 16/06 0.01133671 DAI ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 0.01134311 DAI ▲ 0.06 %
24/06 — 30/06 0.0113666 DAI ▲ 0.21 %
01/07 — 07/07 0.01138252 DAI ▲ 0.14 %
08/07 — 14/07 0.01139666 DAI ▲ 0.12 %
15/07 — 21/07 0.01143616 DAI ▲ 0.35 %
22/07 — 28/07 0.01144302 DAI ▲ 0.06 %
29/07 — 04/08 0.01150201 DAI ▲ 0.52 %
05/08 — 11/08 0.01152051 DAI ▲ 0.16 %
12/08 — 18/08 0.011523 DAI ▲ 0.02 %

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01134985 DAI ▲ 0.02 %
07/2024 0.01128961 DAI ▼ -0.53 %
08/2024 0.01120233 DAI ▼ -0.77 %
09/2024 0.01114193 DAI ▼ -0.54 %
10/2024 0.01107658 DAI ▼ -0.59 %
11/2024 0.01110227 DAI ▲ 0.23 %
12/2024 0.01110931 DAI ▲ 0.06 %
01/2025 0.01108564 DAI ▼ -0.21 %
02/2025 0.01106852 DAI ▼ -0.15 %
03/2025 0.0110632 DAI ▼ -0.05 %
04/2025 0.0111627 DAI ▲ 0.9 %
05/2025 0.01120579 DAI ▲ 0.39 %

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01123267 DAI
Tối đa 0.01134571 DAI
Bình quân gia quyền 0.01129338 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01116942 DAI
Tối đa 0.01134571 DAI
Bình quân gia quyền 0.01122437 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01116942 DAI
Tối đa 0.01146546 DAI
Bình quân gia quyền 0.01127434 DAI

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu