Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/BRD
Lịch sử thay đổi trong KGS/BRD tỷ giá
KGS/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 KGS = 1.013439 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (1.778795 BRD — 1.013439 BRD)
Thay đổi trong KGS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.27% (1.922096 BRD — 1.013439 BRD)
Thay đổi trong KGS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 411.54% (0.19811707 BRD — 1.013439 BRD)
Thay đổi trong KGS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 795.11% (0.113219 BRD — 1.013439 BRD)
som Kyrgyzstan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.101725 BRD | ▲ 8.71 % |
24/05 | 1.101048 BRD | ▼ -0.06 % |
25/05 | 1.232614 BRD | ▲ 11.95 % |
26/05 | 1.13633 BRD | ▼ -7.81 % |
27/05 | 1.206654 BRD | ▲ 6.19 % |
28/05 | 1.040715 BRD | ▼ -13.75 % |
29/05 | 1.306216 BRD | ▲ 25.51 % |
30/05 | 1.027623 BRD | ▼ -21.33 % |
31/05 | 1.215597 BRD | ▲ 18.29 % |
01/06 | 1.377008 BRD | ▲ 13.28 % |
02/06 | 1.380081 BRD | ▲ 0.22 % |
03/06 | 1.217137 BRD | ▼ -11.81 % |
04/06 | 1.260576 BRD | ▲ 3.57 % |
05/06 | 1.220498 BRD | ▼ -3.18 % |
06/06 | 1.150247 BRD | ▼ -5.76 % |
07/06 | 1.359129 BRD | ▲ 18.16 % |
08/06 | 1.657272 BRD | ▲ 21.94 % |
09/06 | 1.364367 BRD | ▼ -17.67 % |
10/06 | 1.394841 BRD | ▲ 2.23 % |
11/06 | 1.375868 BRD | ▼ -1.36 % |
12/06 | 1.669386 BRD | ▲ 21.33 % |
13/06 | 1.667834 BRD | ▼ -0.09 % |
14/06 | 1.698235 BRD | ▲ 1.82 % |
15/06 | 1.17363 BRD | ▼ -30.89 % |
16/06 | 1.224104 BRD | ▲ 4.3 % |
17/06 | 1.22522 BRD | ▲ 0.09 % |
18/06 | 1.226407 BRD | ▲ 0.1 % |
19/06 | 0.95788073 BRD | ▼ -21.9 % |
20/06 | 0.56573692 BRD | ▼ -40.94 % |
21/06 | 0.55001281 BRD | ▼ -2.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.02892 BRD | ▲ 1.53 % |
03/06 — 09/06 | 1.058368 BRD | ▲ 2.86 % |
10/06 — 16/06 | 2.270478 BRD | ▲ 114.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.82617 BRD | ▼ -19.57 % |
24/06 — 30/06 | 2.501388 BRD | ▲ 36.97 % |
01/07 — 07/07 | 1.790334 BRD | ▼ -28.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.893494 BRD | ▲ 5.76 % |
15/07 — 21/07 | 2.23527 BRD | ▲ 18.05 % |
22/07 — 28/07 | 2.272831 BRD | ▲ 1.68 % |
29/07 — 04/08 | 2.007929 BRD | ▼ -11.66 % |
05/08 — 11/08 | 2.103183 BRD | ▲ 4.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.99142248 BRD | ▼ -52.86 % |
som Kyrgyzstan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.16086 BRD | ▲ 14.55 % |
07/2024 | 1.545008 BRD | ▲ 33.09 % |
08/2024 | 1.013587 BRD | ▼ -34.4 % |
09/2024 | 8.475897 BRD | ▲ 736.23 % |
10/2024 | 8.703215 BRD | ▲ 2.68 % |
11/2024 | 8.094837 BRD | ▼ -6.99 % |
12/2024 | 8.410153 BRD | ▲ 3.9 % |
01/2025 | 22.0464 BRD | ▲ 162.14 % |
02/2025 | 20.4687 BRD | ▼ -7.16 % |
03/2025 | 18.5923 BRD | ▼ -9.17 % |
04/2025 | 15.8809 BRD | ▼ -14.58 % |
05/2025 | 7.528002 BRD | ▼ -52.6 % |
som Kyrgyzstan/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.02786 BRD |
Tối đa | 1.864061 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.572501 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.02786 BRD |
Tối đa | 2.230379 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.9811 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14799028 BRD |
Tối đa | 2.466229 BRD |
Bình quân gia quyền | 1.43774 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: