Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/BNTY
Lịch sử thay đổi trong KGS/BNTY tỷ giá
KGS/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 23.0857 BNTY
▼ -4.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.55% (21.2673 BNTY — 23.0857 BNTY)
Thay đổi trong KGS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 19.25% (19.3596 BNTY — 23.0857 BNTY)
Thay đổi trong KGS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 19.25% (19.3596 BNTY — 23.0857 BNTY)
Thay đổi trong KGS/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -22.37% (29.7375 BNTY — 23.0857 BNTY)
som Kyrgyzstan/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.6146 BNTY | ▼ -2.04 % |
23/05 | 22.422 BNTY | ▼ -0.85 % |
24/05 | 22.0144 BNTY | ▼ -1.82 % |
25/05 | 21.9444 BNTY | ▼ -0.32 % |
26/05 | 22.0236 BNTY | ▲ 0.36 % |
27/05 | 22.1978 BNTY | ▲ 0.79 % |
28/05 | 22.381 BNTY | ▲ 0.83 % |
29/05 | 23.284 BNTY | ▲ 4.03 % |
30/05 | 24.3294 BNTY | ▲ 4.49 % |
31/05 | 24.6226 BNTY | ▲ 1.21 % |
01/06 | 24.6749 BNTY | ▲ 0.21 % |
02/06 | 24.5104 BNTY | ▼ -0.67 % |
03/06 | 24.379 BNTY | ▼ -0.54 % |
04/06 | 23.6546 BNTY | ▼ -2.97 % |
05/06 | 23.3142 BNTY | ▼ -1.44 % |
06/06 | 23.2949 BNTY | ▼ -0.08 % |
07/06 | 23.5513 BNTY | ▲ 1.1 % |
08/06 | 23.5636 BNTY | ▲ 0.05 % |
09/06 | 23.2972 BNTY | ▼ -1.13 % |
10/06 | 24.1757 BNTY | ▲ 3.77 % |
11/06 | 24.7235 BNTY | ▲ 2.27 % |
12/06 | 24.3341 BNTY | ▼ -1.58 % |
13/06 | 24.2564 BNTY | ▼ -0.32 % |
14/06 | 24.6361 BNTY | ▲ 1.57 % |
15/06 | 25.1837 BNTY | ▲ 2.22 % |
16/06 | 25.2628 BNTY | ▲ 0.31 % |
17/06 | 25.4361 BNTY | ▲ 0.69 % |
18/06 | 21.2279 BNTY | ▼ -16.54 % |
19/06 | 22.7229 BNTY | ▲ 7.04 % |
20/06 | 23.4125 BNTY | ▲ 3.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.2398 BNTY | ▼ -3.66 % |
03/06 — 09/06 | 25.8132 BNTY | ▲ 16.07 % |
10/06 — 16/06 | 24.0328 BNTY | ▼ -6.9 % |
17/06 — 23/06 | 25.9629 BNTY | ▲ 8.03 % |
24/06 — 30/06 | 25.7016 BNTY | ▼ -1.01 % |
01/07 — 07/07 | 27.4722 BNTY | ▲ 6.89 % |
08/07 — 14/07 | 27.1326 BNTY | ▼ -1.24 % |
15/07 — 21/07 | 24.7192 BNTY | ▼ -8.9 % |
22/07 — 28/07 | 25.7701 BNTY | ▲ 4.25 % |
29/07 — 04/08 | 24.3347 BNTY | ▼ -5.57 % |
05/08 — 11/08 | 21.8338 BNTY | ▼ -10.28 % |
12/08 — 18/08 | 24.2707 BNTY | ▲ 11.16 % |
som Kyrgyzstan/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.7025 BNTY | ▼ -23.32 % |
07/2024 | 14.9786 BNTY | ▼ -15.39 % |
08/2024 | 11.9235 BNTY | ▼ -20.4 % |
09/2024 | 11.1251 BNTY | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 11.7934 BNTY | ▲ 6.01 % |
11/2024 | 18.52 BNTY | ▲ 57.04 % |
12/2024 | 18.949 BNTY | ▲ 2.32 % |
01/2025 | 17.5107 BNTY | ▼ -7.59 % |
02/2025 | 16.6954 BNTY | ▼ -4.66 % |
03/2025 | 20.1123 BNTY | ▲ 20.47 % |
04/2025 | 21.0902 BNTY | ▲ 4.86 % |
som Kyrgyzstan/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7858 BNTY |
Tối đa | 24.1235 BNTY |
Bình quân gia quyền | 22.4141 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2373 BNTY |
Tối đa | 24.1235 BNTY |
Bình quân gia quyền | 21.6327 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2373 BNTY |
Tối đa | 24.1235 BNTY |
Bình quân gia quyền | 21.6327 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: