Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ATM

Lịch sử thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá

KGS/ATM tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 0.00382609 ATM
▲ 2.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 15.03% (0.00332617 ATM — 0.00382609 ATM)

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.7% (0.00423731 ATM — 0.00382609 ATM)

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (0.00397564 ATM — 0.00382609 ATM)

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (127.5 ATM — 0.00382609 ATM)

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00383305 ATM ▲ 0.18 %
23/05 0.00384255 ATM ▲ 0.25 %
24/05 0.0038921 ATM ▲ 1.29 %
25/05 0.00393979 ATM ▲ 1.23 %
26/05 0.0041287 ATM ▲ 4.79 %
27/05 0.00414574 ATM ▲ 0.41 %
28/05 0.00417072 ATM ▲ 0.6 %
29/05 0.00426057 ATM ▲ 2.15 %
30/05 0.00432666 ATM ▲ 1.55 %
31/05 0.00443652 ATM ▲ 2.54 %
01/06 0.00433501 ATM ▼ -2.29 %
02/06 0.00415617 ATM ▼ -4.13 %
03/06 0.00408359 ATM ▼ -1.75 %
04/06 0.0040981 ATM ▲ 0.36 %
05/06 0.00404123 ATM ▼ -1.39 %
06/06 0.00410069 ATM ▲ 1.47 %
07/06 0.00424896 ATM ▲ 3.62 %
08/06 0.00427793 ATM ▲ 0.68 %
09/06 0.00435516 ATM ▲ 1.81 %
10/06 0.00445531 ATM ▲ 2.3 %
11/06 0.00452801 ATM ▲ 1.63 %
12/06 0.00465276 ATM ▲ 2.76 %
13/06 0.0047737 ATM ▲ 2.6 %
14/06 0.00472825 ATM ▼ -0.95 %
15/06 0.00457952 ATM ▼ -3.15 %
16/06 0.00446618 ATM ▼ -2.48 %
17/06 0.00429504 ATM ▼ -3.83 %
18/06 0.00438724 ATM ▲ 2.15 %
19/06 0.00444947 ATM ▲ 1.42 %
20/06 0.00444786 ATM ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00385782 ATM ▲ 0.83 %
03/06 — 09/06 0.0041778 ATM ▲ 8.29 %
10/06 — 16/06 0.00374298 ATM ▼ -10.41 %
17/06 — 23/06 0.00362868 ATM ▼ -3.05 %
24/06 — 30/06 0.00335871 ATM ▼ -7.44 %
01/07 — 07/07 0.00358397 ATM ▲ 6.71 %
08/07 — 14/07 0.00365185 ATM ▲ 1.89 %
15/07 — 21/07 0.00405752 ATM ▲ 11.11 %
22/07 — 28/07 0.00382392 ATM ▼ -5.76 %
29/07 — 04/08 0.00451649 ATM ▲ 18.11 %
05/08 — 11/08 0.0043205 ATM ▼ -4.34 %
12/08 — 18/08 0.00431914 ATM ▼ -0.03 %

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00381973 ATM ▼ -0.17 %
07/2024 0.00326781 ATM ▼ -14.45 %
08/2024 0.0037348 ATM ▲ 14.29 %
09/2024 0.00393536 ATM ▲ 5.37 %
10/2024 0.00383593 ATM ▼ -2.53 %
11/2024 0.0031837 ATM ▼ -17 %
12/2024 0.00343123 ATM ▲ 7.77 %
01/2025 0.00353713 ATM ▲ 3.09 %
02/2025 0.00299693 ATM ▼ -15.27 %
03/2025 0.00257348 ATM ▼ -14.13 %
04/2025 0.00291735 ATM ▲ 13.36 %
05/2025 0.0028985 ATM ▼ -0.65 %

som Kyrgyzstan/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0033727 ATM
Tối đa 0.00399917 ATM
Bình quân gia quyền 0.00365848 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00285898 ATM
Tối đa 0.00412239 ATM
Bình quân gia quyền 0.00356025 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00285898 ATM
Tối đa 0.00527649 ATM
Bình quân gia quyền 0.00420893 ATM

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu