Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ARDR

Lịch sử thay đổi trong KGS/ARDR tỷ giá

KGS/ARDR tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 0.10745288 ARDR
▼ -0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 3.64% (0.10367817 ARDR — 0.10745288 ARDR)

Thay đổi trong KGS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -8.46% (0.11737862 ARDR — 0.10745288 ARDR)

Thay đổi trong KGS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (0.14835858 ARDR — 0.10745288 ARDR)

Thay đổi trong KGS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -70.26% (0.36135077 ARDR — 0.10745288 ARDR)

som Kyrgyzstan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.10759352 ARDR ▲ 0.13 %
23/05 0.10219007 ARDR ▼ -5.02 %
24/05 0.09798493 ARDR ▼ -4.12 %
25/05 0.10935122 ARDR ▲ 11.6 %
26/05 0.11025917 ARDR ▲ 0.83 %
27/05 0.10950593 ARDR ▼ -0.68 %
28/05 0.10725707 ARDR ▼ -2.05 %
29/05 0.11175263 ARDR ▲ 4.19 %
30/05 0.11330259 ARDR ▲ 1.39 %
31/05 0.1167956 ARDR ▲ 3.08 %
01/06 0.11604732 ARDR ▼ -0.64 %
02/06 0.1110202 ARDR ▼ -4.33 %
03/06 0.11036593 ARDR ▼ -0.59 %
04/06 0.11095747 ARDR ▲ 0.54 %
05/06 0.11066619 ARDR ▼ -0.26 %
06/06 0.11146923 ARDR ▲ 0.73 %
07/06 0.11384924 ARDR ▲ 2.14 %
08/06 0.11393805 ARDR ▲ 0.08 %
09/06 0.11387339 ARDR ▼ -0.06 %
10/06 0.11441557 ARDR ▲ 0.48 %
11/06 0.11511174 ARDR ▲ 0.61 %
12/06 0.11776333 ARDR ▲ 2.3 %
13/06 0.11960915 ARDR ▲ 1.57 %
14/06 0.11797515 ARDR ▼ -1.37 %
15/06 0.11576975 ARDR ▼ -1.87 %
16/06 0.11514412 ARDR ▼ -0.54 %
17/06 0.11351479 ARDR ▼ -1.42 %
18/06 0.11792405 ARDR ▲ 3.88 %
19/06 0.11709677 ARDR ▼ -0.7 %
20/06 0.11271659 ARDR ▼ -3.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1060721 ARDR ▼ -1.29 %
03/06 — 09/06 0.10995363 ARDR ▲ 3.66 %
10/06 — 16/06 0.10599101 ARDR ▼ -3.6 %
17/06 — 23/06 0.10181904 ARDR ▼ -3.94 %
24/06 — 30/06 0.1050859 ARDR ▲ 3.21 %
01/07 — 07/07 0.13338783 ARDR ▲ 26.93 %
08/07 — 14/07 0.12633033 ARDR ▼ -5.29 %
15/07 — 21/07 0.13272378 ARDR ▲ 5.06 %
22/07 — 28/07 0.13300505 ARDR ▲ 0.21 %
29/07 — 04/08 0.14242009 ARDR ▲ 7.08 %
05/08 — 11/08 0.13945796 ARDR ▼ -2.08 %
12/08 — 18/08 0.13489845 ARDR ▼ -3.27 %

som Kyrgyzstan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10510463 ARDR ▼ -2.19 %
07/2024 0.09642287 ARDR ▼ -8.26 %
08/2024 0.12728837 ARDR ▲ 32.01 %
09/2024 0.11211983 ARDR ▼ -11.92 %
10/2024 0.09111173 ARDR ▼ -18.74 %
11/2024 0.07857703 ARDR ▼ -13.76 %
12/2024 0.07675459 ARDR ▼ -2.32 %
01/2025 0.08872628 ARDR ▲ 15.6 %
02/2025 0.06250073 ARDR ▼ -29.56 %
03/2025 0.05132725 ARDR ▼ -17.88 %
04/2025 0.06801188 ARDR ▲ 32.51 %
05/2025 0.06588348 ARDR ▼ -3.13 %

som Kyrgyzstan/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10065878 ARDR
Tối đa 0.11464648 ARDR
Bình quân gia quyền 0.10833652 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08035552 ARDR
Tối đa 0.11632427 ARDR
Bình quân gia quyền 0.10042559 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08035552 ARDR
Tối đa 0.19210633 ARDR
Bình quân gia quyền 0.13406568 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu