Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Ambrosus

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/AMB

Lịch sử thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá

KGS/AMB tỷ giá

05 21, 2024
1 KGS = 1.165868 AMB
▼ -2.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Ambrosus.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -6.66% (1.249031 AMB — 1.165868 AMB)

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -11.31% (1.314516 AMB — 1.165868 AMB)

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -12.6% (1.333981 AMB — 1.165868 AMB)

Thay đổi trong KGS/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -20.16% (1.460325 AMB — 1.165868 AMB)

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.157729 AMB ▼ -0.7 %
23/05 1.15012 AMB ▼ -0.66 %
24/05 1.134603 AMB ▼ -1.35 %
25/05 1.175036 AMB ▲ 3.56 %
26/05 1.226065 AMB ▲ 4.34 %
27/05 1.245318 AMB ▲ 1.57 %
28/05 1.214451 AMB ▼ -2.48 %
29/05 1.260098 AMB ▲ 3.76 %
30/05 1.306017 AMB ▲ 3.64 %
31/05 1.338803 AMB ▲ 2.51 %
01/06 1.258206 AMB ▼ -6.02 %
02/06 1.192341 AMB ▼ -5.23 %
03/06 1.138455 AMB ▼ -4.52 %
04/06 1.137921 AMB ▼ -0.05 %
05/06 1.168828 AMB ▲ 2.72 %
06/06 1.200333 AMB ▲ 2.7 %
07/06 1.250197 AMB ▲ 4.15 %
08/06 1.248478 AMB ▼ -0.14 %
09/06 1.256784 AMB ▲ 0.67 %
10/06 1.283426 AMB ▲ 2.12 %
11/06 1.3117 AMB ▲ 2.2 %
12/06 1.341921 AMB ▲ 2.3 %
13/06 1.355066 AMB ▲ 0.98 %
14/06 1.333306 AMB ▼ -1.61 %
15/06 1.283994 AMB ▼ -3.7 %
16/06 1.265578 AMB ▼ -1.43 %
17/06 1.23014 AMB ▼ -2.8 %
18/06 1.260659 AMB ▲ 2.48 %
19/06 1.239048 AMB ▼ -1.71 %
20/06 1.1613 AMB ▼ -6.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.18563 AMB ▲ 1.7 %
03/06 — 09/06 1.314828 AMB ▲ 10.9 %
10/06 — 16/06 1.2645 AMB ▼ -3.83 %
17/06 — 23/06 1.242739 AMB ▼ -1.72 %
24/06 — 30/06 1.235546 AMB ▼ -0.58 %
01/07 — 07/07 2.025985 AMB ▲ 63.97 %
08/07 — 14/07 1.909659 AMB ▼ -5.74 %
15/07 — 21/07 2.105525 AMB ▲ 10.26 %
22/07 — 28/07 1.869825 AMB ▼ -11.19 %
29/07 — 04/08 2.196076 AMB ▲ 17.45 %
05/08 — 11/08 1.989111 AMB ▼ -9.42 %
12/08 — 18/08 1.88002 AMB ▼ -5.48 %

som Kyrgyzstan/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.133698 AMB ▼ -2.76 %
07/2024 1.366063 AMB ▲ 20.5 %
08/2024 1.100209 AMB ▼ -19.46 %
09/2024 0.73617812 AMB ▼ -33.09 %
10/2024 0.94067807 AMB ▲ 27.78 %
11/2024 1.015938 AMB ▲ 8 %
12/2024 1.010809 AMB ▼ -0.5 %
01/2025 1.090294 AMB ▲ 7.86 %
02/2025 0.66415847 AMB ▼ -39.08 %
03/2025 0.5234119 AMB ▼ -21.19 %
04/2025 0.89802938 AMB ▲ 71.57 %
05/2025 0.78402276 AMB ▼ -12.7 %

som Kyrgyzstan/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.186633 AMB
Tối đa 1.398212 AMB
Bình quân gia quyền 1.291924 AMB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7459253 AMB
Tối đa 1.398212 AMB
Bình quân gia quyền 1.075649 AMB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.7459253 AMB
Tối đa 2.009607 AMB
Bình quân gia quyền 1.344003 AMB

Chia sẻ một liên kết đến KGS/AMB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu