Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/XPA
Lịch sử thay đổi trong KES/XPA tỷ giá
KES/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 11.412 XPA
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 1.22% (11.2746 XPA — 11.412 XPA)
Thay đổi trong KES/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.01% (12.5417 XPA — 11.412 XPA)
Thay đổi trong KES/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.01% (12.5417 XPA — 11.412 XPA)
Thay đổi trong KES/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 483.32% (1.956376 XPA — 11.412 XPA)
shilling Kenya/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.4327 XPA | ▲ 0.18 % |
23/05 | 10.9487 XPA | ▼ -4.23 % |
24/05 | 10.3292 XPA | ▼ -5.66 % |
25/05 | 10.2167 XPA | ▼ -1.09 % |
26/05 | 10.2513 XPA | ▲ 0.34 % |
27/05 | 10.1632 XPA | ▼ -0.86 % |
28/05 | 10.1849 XPA | ▲ 0.21 % |
29/05 | 10.4535 XPA | ▲ 2.64 % |
30/05 | 10.8456 XPA | ▲ 3.75 % |
31/05 | 11.2272 XPA | ▲ 3.52 % |
01/06 | 11.3847 XPA | ▲ 1.4 % |
02/06 | 11.4159 XPA | ▲ 0.27 % |
03/06 | 11.4386 XPA | ▲ 0.2 % |
04/06 | 11.3746 XPA | ▼ -0.56 % |
05/06 | 11.1797 XPA | ▼ -1.71 % |
06/06 | 11.0523 XPA | ▼ -1.14 % |
07/06 | 10.9645 XPA | ▼ -0.79 % |
08/06 | 11.1003 XPA | ▲ 1.24 % |
09/06 | 11.2343 XPA | ▲ 1.21 % |
10/06 | 11.2599 XPA | ▲ 0.23 % |
11/06 | 11.2442 XPA | ▼ -0.14 % |
12/06 | 10.9847 XPA | ▼ -2.31 % |
13/06 | 10.9312 XPA | ▼ -0.49 % |
14/06 | 10.7441 XPA | ▼ -1.71 % |
15/06 | 10.7093 XPA | ▼ -0.32 % |
16/06 | 10.8799 XPA | ▲ 1.59 % |
17/06 | 11.2804 XPA | ▲ 3.68 % |
18/06 | 11.3309 XPA | ▲ 0.45 % |
19/06 | 11.3035 XPA | ▼ -0.24 % |
20/06 | 11.3728 XPA | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.9535 XPA | ▼ -4.02 % |
03/06 — 09/06 | 10.3867 XPA | ▼ -5.17 % |
10/06 — 16/06 | 8.957403 XPA | ▼ -13.76 % |
17/06 — 23/06 | 9.899958 XPA | ▲ 10.52 % |
24/06 — 30/06 | 9.807703 XPA | ▼ -0.93 % |
01/07 — 07/07 | 9.746848 XPA | ▼ -0.62 % |
08/07 — 14/07 | 9.788992 XPA | ▲ 0.43 % |
15/07 — 21/07 | 9.78616 XPA | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 9.773619 XPA | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 19.811 XPA | ▲ 102.7 % |
05/08 — 11/08 | 18.3244 XPA | ▼ -7.5 % |
12/08 — 18/08 | 76.2846 XPA | ▲ 316.3 % |
shilling Kenya/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9664 XPA | ▼ -3.9 % |
07/2024 | 11.0145 XPA | ▲ 0.44 % |
08/2024 | 11.0494 XPA | ▲ 0.32 % |
09/2024 | 10.9262 XPA | ▼ -1.12 % |
10/2024 | 10.8656 XPA | ▼ -0.55 % |
11/2024 | 10.8575 XPA | ▼ -0.07 % |
12/2024 | 75.6255 XPA | ▲ 596.53 % |
01/2025 | 72.2683 XPA | ▼ -4.44 % |
02/2025 | 68.5731 XPA | ▼ -5.11 % |
03/2025 | 68.5388 XPA | ▼ -0.05 % |
shilling Kenya/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1746 XPA |
Tối đa | 11.4093 XPA |
Bình quân gia quyền | 10.9994 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1746 XPA |
Tối đa | 12.2556 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.2461 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1746 XPA |
Tối đa | 12.2556 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.2461 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến KES/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: