Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/VET

Lịch sử thay đổi trong KES/VET tỷ giá

KES/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 KES = 0.20773898 VET
▼ -7.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.26% (0.18023789 VET — 0.20773898 VET)

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.48% (0.15680517 VET — 0.20773898 VET)

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.76% (0.38301546 VET — 0.20773898 VET)

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -91.46% (2.433721 VET — 0.20773898 VET)

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.20638164 VET ▼ -0.65 %
23/05 0.20161662 VET ▼ -2.31 %
24/05 0.19930119 VET ▼ -1.15 %
25/05 0.20408089 VET ▲ 2.4 %
26/05 0.2129561 VET ▲ 4.35 %
27/05 0.2134632 VET ▲ 0.24 %
28/05 0.22221813 VET ▲ 4.1 %
29/05 0.21869127 VET ▼ -1.59 %
30/05 0.21991661 VET ▲ 0.56 %
31/05 0.22840836 VET ▲ 3.86 %
01/06 0.24048676 VET ▲ 5.29 %
02/06 0.23873041 VET ▼ -0.73 %
03/06 0.23337153 VET ▼ -2.24 %
04/06 0.23220627 VET ▼ -0.5 %
05/06 0.23334698 VET ▲ 0.49 %
06/06 0.23113467 VET ▼ -0.95 %
07/06 0.23894949 VET ▲ 3.38 %
08/06 0.24454106 VET ▲ 2.34 %
09/06 0.2488623 VET ▲ 1.77 %
10/06 0.24813231 VET ▼ -0.29 %
11/06 0.25194827 VET ▲ 1.54 %
12/06 0.2542208 VET ▲ 0.9 %
13/06 0.25883414 VET ▲ 1.81 %
14/06 0.26180908 VET ▲ 1.15 %
15/06 0.25685289 VET ▼ -1.89 %
16/06 0.24875919 VET ▼ -3.15 %
17/06 0.24623209 VET ▼ -1.02 %
18/06 0.24777723 VET ▲ 0.63 %
19/06 0.25340902 VET ▲ 2.27 %
20/06 0.25738005 VET ▲ 1.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20436955 VET ▼ -1.62 %
03/06 — 09/06 0.21762604 VET ▲ 6.49 %
10/06 — 16/06 0.28017678 VET ▲ 28.74 %
17/06 — 23/06 0.26956932 VET ▼ -3.79 %
24/06 — 30/06 0.26196539 VET ▼ -2.82 %
01/07 — 07/07 0.27172992 VET ▲ 3.73 %
08/07 — 14/07 0.28008239 VET ▲ 3.07 %
15/07 — 21/07 0.27724372 VET ▼ -1.01 %
22/07 — 28/07 0.29949803 VET ▲ 8.03 %
29/07 — 04/08 0.32341621 VET ▲ 7.99 %
05/08 — 11/08 0.3599143 VET ▲ 11.29 %
12/08 — 18/08 0.3586159 VET ▼ -0.36 %

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19945465 VET ▼ -3.99 %
07/2024 0.21424659 VET ▲ 7.42 %
08/2024 0.25935904 VET ▲ 21.06 %
09/2024 0.23340094 VET ▼ -10.01 %
10/2024 0.20905411 VET ▼ -10.43 %
11/2024 0.17050959 VET ▼ -18.44 %
12/2024 0.10038813 VET ▼ -41.12 %
01/2025 0.12086353 VET ▲ 20.4 %
02/2025 0.06372686 VET ▼ -47.27 %
03/2025 0.07575782 VET ▲ 18.88 %
04/2025 0.09593345 VET ▲ 26.63 %
05/2025 0.09994047 VET ▲ 4.18 %

shilling Kenya/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17788351 VET
Tối đa 0.22732216 VET
Bình quân gia quyền 0.20509387 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14060366 VET
Tối đa 0.22732216 VET
Bình quân gia quyền 0.17957837 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14060366 VET
Tối đa 0.78256247 VET
Bình quân gia quyền 0.29573603 VET

Chia sẻ một liên kết đến KES/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu