Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/RKN
Lịch sử thay đổi trong KES/RKN tỷ giá
KES/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 KES = 0.063685 RKN
▼ -23.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -40.58% (0.10717502 RKN — 0.063685 RKN)
Thay đổi trong KES/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 26.98% (0.0501526 RKN — 0.063685 RKN)
Thay đổi trong KES/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 62.66% (0.03915262 RKN — 0.063685 RKN)
Thay đổi trong KES/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -52.48% (0.13401625 RKN — 0.063685 RKN)
shilling Kenya/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.06685356 RKN | ▲ 4.98 % |
24/05 | 0.06579594 RKN | ▼ -1.58 % |
25/05 | 0.06645169 RKN | ▲ 1 % |
26/05 | 0.05657903 RKN | ▼ -14.86 % |
27/05 | 0.05354037 RKN | ▼ -5.37 % |
28/05 | 0.06049889 RKN | ▲ 13 % |
29/05 | 0.06280042 RKN | ▲ 3.8 % |
30/05 | 0.06383112 RKN | ▲ 1.64 % |
31/05 | 0.06549447 RKN | ▲ 2.61 % |
01/06 | 0.06754549 RKN | ▲ 3.13 % |
02/06 | 0.0668508 RKN | ▼ -1.03 % |
03/06 | 0.06600157 RKN | ▼ -1.27 % |
04/06 | 0.07617294 RKN | ▲ 15.41 % |
05/06 | 0.06300679 RKN | ▼ -17.28 % |
06/06 | 0.06805748 RKN | ▲ 8.02 % |
07/06 | 0.06809357 RKN | ▲ 0.05 % |
08/06 | 0.07121633 RKN | ▲ 4.59 % |
09/06 | 0.06396068 RKN | ▼ -10.19 % |
10/06 | 0.07942077 RKN | ▲ 24.17 % |
11/06 | 0.07580932 RKN | ▼ -4.55 % |
12/06 | 0.04810447 RKN | ▼ -36.55 % |
13/06 | 0.05127053 RKN | ▲ 6.58 % |
14/06 | 0.07937824 RKN | ▲ 54.82 % |
15/06 | 0.08042559 RKN | ▲ 1.32 % |
16/06 | 0.06979232 RKN | ▼ -13.22 % |
17/06 | 0.05580504 RKN | ▼ -20.04 % |
18/06 | 0.05440289 RKN | ▼ -2.51 % |
19/06 | 0.04671838 RKN | ▼ -14.13 % |
20/06 | 0.05001467 RKN | ▲ 7.06 % |
21/06 | 0.04933798 RKN | ▼ -1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06842209 RKN | ▲ 7.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.07719034 RKN | ▲ 12.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.04555724 RKN | ▼ -40.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.08704643 RKN | ▲ 91.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.10592599 RKN | ▲ 21.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.15252751 RKN | ▲ 43.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.15313747 RKN | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.15243641 RKN | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.16549687 RKN | ▲ 8.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.14111812 RKN | ▼ -14.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.13236174 RKN | ▼ -6.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.12983865 RKN | ▼ -1.91 % |
shilling Kenya/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06199984 RKN | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 0.06529982 RKN | ▲ 5.32 % |
08/2024 | 0.07656158 RKN | ▲ 17.25 % |
09/2024 | 0.08412426 RKN | ▲ 9.88 % |
10/2024 | 0.08101114 RKN | ▼ -3.7 % |
11/2024 | 0.08465818 RKN | ▲ 4.5 % |
12/2024 | 0.08691642 RKN | ▲ 2.67 % |
01/2025 | 0.09551376 RKN | ▲ 9.89 % |
02/2025 | 0.10444517 RKN | ▲ 9.35 % |
03/2025 | 0.10382773 RKN | ▼ -0.59 % |
04/2025 | 0.20724844 RKN | ▲ 99.61 % |
05/2025 | 0.14499509 RKN | ▼ -30.04 % |
shilling Kenya/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08240173 RKN |
Tối đa | 0.1176002 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.10616378 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03647256 RKN |
Tối đa | 0.1176002 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.079084 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03624321 RKN |
Tối đa | 0.1176002 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.05288742 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến KES/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: