Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/REN

Lịch sử thay đổi trong KES/REN tỷ giá

KES/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 KES = 0.11249762 REN
▼ -2.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.59% (0.1179135 REN — 0.11249762 REN)

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.69% (0.10255892 REN — 0.11249762 REN)

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 17.93% (0.09539513 REN — 0.11249762 REN)

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -34.77% (0.1724719 REN — 0.11249762 REN)

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11065298 REN ▼ -1.64 %
23/05 0.10664736 REN ▼ -3.62 %
24/05 0.10368343 REN ▼ -2.78 %
25/05 0.10775253 REN ▲ 3.92 %
26/05 0.10978801 REN ▲ 1.89 %
27/05 0.11312561 REN ▲ 3.04 %
28/05 0.11297665 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.1175687 REN ▲ 4.06 %
30/05 0.12088185 REN ▲ 2.82 %
31/05 0.12442405 REN ▲ 2.93 %
01/06 0.12001145 REN ▼ -3.55 %
02/06 0.11687716 REN ▼ -2.61 %
03/06 0.11730223 REN ▲ 0.36 %
04/06 0.11721858 REN ▼ -0.07 %
05/06 0.11414979 REN ▼ -2.62 %
06/06 0.11736909 REN ▲ 2.82 %
07/06 0.12227084 REN ▲ 4.18 %
08/06 0.12220863 REN ▼ -0.05 %
09/06 0.12163312 REN ▼ -0.47 %
10/06 0.12623315 REN ▲ 3.78 %
11/06 0.13076229 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.13502812 REN ▲ 3.26 %
13/06 0.13559461 REN ▲ 0.42 %
14/06 0.13294674 REN ▼ -1.95 %
15/06 0.12851439 REN ▼ -3.33 %
16/06 0.12640312 REN ▼ -1.64 %
17/06 0.12458379 REN ▼ -1.44 %
18/06 0.126705 REN ▲ 1.7 %
19/06 0.12230082 REN ▼ -3.48 %
20/06 0.11420675 REN ▼ -6.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11390113 REN ▲ 1.25 %
03/06 — 09/06 0.12398214 REN ▲ 8.85 %
10/06 — 16/06 0.11651682 REN ▼ -6.02 %
17/06 — 23/06 0.11298241 REN ▼ -3.03 %
24/06 — 30/06 0.11747474 REN ▲ 3.98 %
01/07 — 07/07 0.19452793 REN ▲ 65.59 %
08/07 — 14/07 0.18153139 REN ▼ -6.68 %
15/07 — 21/07 0.1970763 REN ▲ 8.56 %
22/07 — 28/07 0.19105724 REN ▼ -3.05 %
29/07 — 04/08 0.23324463 REN ▲ 22.08 %
05/08 — 11/08 0.20524037 REN ▼ -12.01 %
12/08 — 18/08 0.19336827 REN ▼ -5.78 %

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1098735 REN ▼ -2.33 %
07/2024 0.11622474 REN ▲ 5.78 %
08/2024 0.153256 REN ▲ 31.86 %
09/2024 0.14528728 REN ▼ -5.2 %
10/2024 0.1410077 REN ▼ -2.95 %
11/2024 0.10641111 REN ▼ -24.54 %
12/2024 0.08533473 REN ▼ -19.81 %
01/2025 0.10796463 REN ▲ 26.52 %
02/2025 0.06521347 REN ▼ -39.6 %
03/2025 0.05998377 REN ▼ -8.02 %
04/2025 0.10602737 REN ▲ 76.76 %
05/2025 0.09748873 REN ▼ -8.05 %

shilling Kenya/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11101658 REN
Tối đa 0.13974498 REN
Bình quân gia quyền 0.12478535 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06712515 REN
Tối đa 0.13974498 REN
Bình quân gia quyền 0.09987062 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06712515 REN
Tối đa 0.26597741 REN
Bình quân gia quyền 0.11525642 REN

Chia sẻ một liên kết đến KES/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu