Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/PAY
Lịch sử thay đổi trong KES/PAY tỷ giá
KES/PAY tỷ giá
05 20, 2024
1 KES = 0.9614659 PAY
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 23.07% (0.78121958 PAY — 0.9614659 PAY)
Thay đổi trong KES/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (0.94618881 PAY — 0.9614659 PAY)
Thay đổi trong KES/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 45.03% (0.66292529 PAY — 0.9614659 PAY)
Thay đổi trong KES/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 209.95% (0.31020289 PAY — 0.9614659 PAY)
shilling Kenya/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.9576492 PAY | ▼ -0.4 % |
23/05 | 0.95159453 PAY | ▼ -0.63 % |
24/05 | 0.9274958 PAY | ▼ -2.53 % |
25/05 | 0.93924037 PAY | ▲ 1.27 % |
26/05 | 0.99244378 PAY | ▲ 5.66 % |
27/05 | 1.027134 PAY | ▲ 3.5 % |
28/05 | 1.022333 PAY | ▼ -0.47 % |
29/05 | 1.031213 PAY | ▲ 0.87 % |
30/05 | 1.031053 PAY | ▼ -0.02 % |
31/05 | 1.06872 PAY | ▲ 3.65 % |
01/06 | 1.114143 PAY | ▲ 4.25 % |
02/06 | 1.033561 PAY | ▼ -7.23 % |
03/06 | 1.02057 PAY | ▼ -1.26 % |
04/06 | 1.044792 PAY | ▲ 2.37 % |
05/06 | 1.076224 PAY | ▲ 3.01 % |
06/06 | 1.021409 PAY | ▼ -5.09 % |
07/06 | 1.030646 PAY | ▲ 0.9 % |
08/06 | 1.087713 PAY | ▲ 5.54 % |
09/06 | 1.082935 PAY | ▼ -0.44 % |
10/06 | 1.093373 PAY | ▲ 0.96 % |
11/06 | 1.125806 PAY | ▲ 2.97 % |
12/06 | 1.047306 PAY | ▼ -6.97 % |
13/06 | 1.025724 PAY | ▼ -2.06 % |
14/06 | 1.065032 PAY | ▲ 3.83 % |
15/06 | 1.063389 PAY | ▼ -0.15 % |
16/06 | 1.045659 PAY | ▼ -1.67 % |
17/06 | 1.032229 PAY | ▼ -1.28 % |
18/06 | 1.053397 PAY | ▲ 2.05 % |
19/06 | 1.068636 PAY | ▲ 1.45 % |
20/06 | 1.104293 PAY | ▲ 3.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.91379101 PAY | ▼ -4.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.96220083 PAY | ▲ 5.3 % |
10/06 — 16/06 | 1.177353 PAY | ▲ 22.36 % |
17/06 — 23/06 | 1.111369 PAY | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 1.146634 PAY | ▲ 3.17 % |
01/07 — 07/07 | 1.168331 PAY | ▲ 1.89 % |
08/07 — 14/07 | 1.328074 PAY | ▲ 13.67 % |
15/07 — 21/07 | 1.105712 PAY | ▼ -16.74 % |
22/07 — 28/07 | 1.210658 PAY | ▲ 9.49 % |
29/07 — 04/08 | 1.256991 PAY | ▲ 3.83 % |
05/08 — 11/08 | 1.292084 PAY | ▲ 2.79 % |
12/08 — 18/08 | 1.404802 PAY | ▲ 8.72 % |
shilling Kenya/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.96134488 PAY | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 0.98050177 PAY | ▲ 1.99 % |
08/2024 | 0.94809049 PAY | ▼ -3.31 % |
09/2024 | 0.9133306 PAY | ▼ -3.67 % |
10/2024 | 0.78190527 PAY | ▼ -14.39 % |
11/2024 | 1.17266 PAY | ▲ 49.97 % |
12/2024 | 1.037938 PAY | ▼ -11.49 % |
01/2025 | 1.032588 PAY | ▼ -0.52 % |
02/2025 | 0.94789676 PAY | ▼ -8.2 % |
03/2025 | 0.98418308 PAY | ▲ 3.83 % |
04/2025 | 1.193852 PAY | ▲ 21.3 % |
05/2025 | 1.235943 PAY | ▲ 3.53 % |
shilling Kenya/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.77431776 PAY |
Tối đa | 0.9532077 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.8670139 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6453093 PAY |
Tối đa | 0.9532077 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.7890886 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46495086 PAY |
Tối đa | 1.296673 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.75529423 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến KES/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: