Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/NMC

Lịch sử thay đổi trong KES/NMC tỷ giá

KES/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 KES = 0.0179969 NMC
▲ 0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.04% (0.0171326 NMC — 0.0179969 NMC)

Thay đổi trong KES/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 24.36% (0.01447176 NMC — 0.0179969 NMC)

Thay đổi trong KES/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 248.13% (0.00516958 NMC — 0.0179969 NMC)

Thay đổi trong KES/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -27.43% (0.02479977 NMC — 0.0179969 NMC)

shilling Kenya/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01773456 NMC ▼ -1.46 %
23/05 0.01744999 NMC ▼ -1.6 %
24/05 0.01763909 NMC ▲ 1.08 %
25/05 0.01803547 NMC ▲ 2.25 %
26/05 0.0185287 NMC ▲ 2.73 %
27/05 0.01887091 NMC ▲ 1.85 %
28/05 0.01874034 NMC ▼ -0.69 %
29/05 0.01861769 NMC ▼ -0.65 %
30/05 0.01850231 NMC ▼ -0.62 %
31/05 0.02028495 NMC ▲ 9.63 %
01/06 0.02055888 NMC ▲ 1.35 %
02/06 0.02004334 NMC ▼ -2.51 %
03/06 0.01969579 NMC ▼ -1.73 %
04/06 0.01951137 NMC ▼ -0.94 %
05/06 0.01985616 NMC ▲ 1.77 %
06/06 0.02064348 NMC ▲ 3.97 %
07/06 0.02126621 NMC ▲ 3.02 %
08/06 0.02206527 NMC ▲ 3.76 %
09/06 0.02203483 NMC ▼ -0.14 %
10/06 0.0221181 NMC ▲ 0.38 %
11/06 0.02234964 NMC ▲ 1.05 %
12/06 0.02162563 NMC ▼ -3.24 %
13/06 0.02176915 NMC ▲ 0.66 %
14/06 0.0210656 NMC ▼ -3.23 %
15/06 0.02059739 NMC ▼ -2.22 %
16/06 0.02131144 NMC ▲ 3.47 %
17/06 0.0204152 NMC ▼ -4.21 %
18/06 0.01972862 NMC ▼ -3.36 %
19/06 0.01944339 NMC ▼ -1.45 %
20/06 0.01896879 NMC ▼ -2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01888398 NMC ▲ 4.93 %
03/06 — 09/06 0.02048417 NMC ▲ 8.47 %
10/06 — 16/06 0.02182882 NMC ▲ 6.56 %
17/06 — 23/06 0.02194325 NMC ▲ 0.52 %
24/06 — 30/06 0.02333057 NMC ▲ 6.32 %
01/07 — 07/07 0.0252747 NMC ▲ 8.33 %
08/07 — 14/07 0.02424756 NMC ▼ -4.06 %
15/07 — 21/07 0.02571015 NMC ▲ 6.03 %
22/07 — 28/07 0.02749541 NMC ▲ 6.94 %
29/07 — 04/08 0.03099693 NMC ▲ 12.73 %
05/08 — 11/08 0.02796645 NMC ▼ -9.78 %
12/08 — 18/08 0.02736979 NMC ▼ -2.13 %

shilling Kenya/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01803735 NMC ▲ 0.22 %
07/2024 0.0196699 NMC ▲ 9.05 %
08/2024 0.02126278 NMC ▲ 8.1 %
09/2024 0.02217535 NMC ▲ 4.29 %
10/2024 0.02527441 NMC ▲ 13.98 %
11/2024 0.02229715 NMC ▼ -11.78 %
12/2024 0.03272438 NMC ▲ 46.76 %
01/2025 0.04325478 NMC ▲ 32.18 %
02/2025 0.05355347 NMC ▲ 23.81 %
03/2025 0.06381043 NMC ▲ 19.15 %
04/2025 0.07977704 NMC ▲ 25.02 %
05/2025 0.07671473 NMC ▼ -3.84 %

shilling Kenya/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01676102 NMC
Tối đa 0.02076867 NMC
Bình quân gia quyền 0.01879859 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01238723 NMC
Tối đa 0.02076867 NMC
Bình quân gia quyền 0.01637618 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00416036 NMC
Tối đa 0.02076867 NMC
Bình quân gia quyền 0.00887858 NMC

Chia sẻ một liên kết đến KES/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu