Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Mainframe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/MFT

Lịch sử thay đổi trong KES/MFT tỷ giá

KES/MFT tỷ giá

10 20, 2023
1 KES = 1.250607 MFT
▼ -2.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Mainframe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 48.73% (0.84087146 MFT — 1.250607 MFT)

Thay đổi trong KES/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.53% (1.219697 MFT — 1.250607 MFT)

Thay đổi trong KES/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -27.22% (1.718452 MFT — 1.250607 MFT)

Thay đổi trong KES/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -92.88% (17.5599 MFT — 1.250607 MFT)

shilling Kenya/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.340731 MFT ▲ 7.21 %
23/05 1.143336 MFT ▼ -14.72 %
24/05 1.380368 MFT ▲ 20.73 %
25/05 1.538213 MFT ▲ 11.44 %
26/05 1.318148 MFT ▼ -14.31 %
27/05 1.44634 MFT ▲ 9.73 %
28/05 1.563592 MFT ▲ 8.11 %
29/05 1.596501 MFT ▲ 2.1 %
30/05 1.615511 MFT ▲ 1.19 %
31/05 1.618213 MFT ▲ 0.17 %
01/06 1.564337 MFT ▼ -3.33 %
02/06 1.547435 MFT ▼ -1.08 %
03/06 1.562808 MFT ▲ 0.99 %
04/06 1.467483 MFT ▼ -6.1 %
05/06 1.664157 MFT ▲ 13.4 %
06/06 1.671666 MFT ▲ 0.45 %
07/06 1.657371 MFT ▼ -0.86 %
08/06 1.635924 MFT ▼ -1.29 %
09/06 1.732364 MFT ▲ 5.9 %
10/06 1.578316 MFT ▼ -8.89 %
11/06 1.54466 MFT ▼ -2.13 %
12/06 2.033587 MFT ▲ 31.65 %
13/06 1.848037 MFT ▼ -9.12 %
14/06 1.914559 MFT ▲ 3.6 %
15/06 1.779436 MFT ▼ -7.06 %
16/06 1.710861 MFT ▼ -3.85 %
17/06 1.730546 MFT ▲ 1.15 %
18/06 2.254745 MFT ▲ 30.29 %
19/06 2.315063 MFT ▲ 2.68 %
20/06 2.45624 MFT ▲ 6.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.271622 MFT ▲ 1.68 %
03/06 — 09/06 1.388626 MFT ▲ 9.2 %
10/06 — 16/06 1.698634 MFT ▲ 22.32 %
17/06 — 23/06 1.702836 MFT ▲ 0.25 %
24/06 — 30/06 1.651467 MFT ▼ -3.02 %
01/07 — 07/07 1.773345 MFT ▲ 7.38 %
08/07 — 14/07 0.86154223 MFT ▼ -51.42 %
15/07 — 21/07 1.729321 MFT ▲ 100.72 %
22/07 — 28/07 2.075114 MFT ▲ 20 %
29/07 — 04/08 2.252447 MFT ▲ 8.55 %
05/08 — 11/08 1.986916 MFT ▼ -11.79 %
12/08 — 18/08 2.695851 MFT ▲ 35.68 %

shilling Kenya/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.237851 MFT ▼ -1.02 %
07/2024 1.277921 MFT ▲ 3.24 %
08/2024 1.31769 MFT ▲ 3.11 %
09/2024 1.317621 MFT ▼ -0.01 %
10/2024 1.168975 MFT ▼ -11.28 %
11/2024 1.025552 MFT ▼ -12.27 %
12/2024 1.073329 MFT ▲ 4.66 %
01/2025 1.023912 MFT ▼ -4.6 %
02/2025 1.046861 MFT ▲ 2.24 %
03/2025 1.044193 MFT ▼ -0.25 %
04/2025 0.86081335 MFT ▼ -17.56 %
05/2025 1.017954 MFT ▲ 18.25 %

shilling Kenya/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.85691798 MFT
Tối đa 1.251614 MFT
Bình quân gia quyền 1.015184 MFT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.46258937 MFT
Tối đa 2.123889 MFT
Bình quân gia quyền 1.092546 MFT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46258937 MFT
Tối đa 3.027106 MFT
Bình quân gia quyền 1.350825 MFT

Chia sẻ một liên kết đến KES/MFT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu