Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/TNT
Lịch sử thay đổi trong JPY/TNT tỷ giá
JPY/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 JPY = 55.5611 TNT
▲ 73337.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (55.6903 TNT — 55.5611 TNT)
Thay đổi trong JPY/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (55.6903 TNT — 55.5611 TNT)
Thay đổi trong JPY/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (55.6903 TNT — 55.5611 TNT)
Thay đổi trong JPY/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 26847.6% (0.20618217 TNT — 55.5611 TNT)
Japanese yen/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54.9401 TNT | ▼ -1.12 % |
23/05 | 50.0805 TNT | ▼ -8.85 % |
24/05 | 51.8968 TNT | ▲ 3.63 % |
25/05 | 31.1622 TNT | ▼ -39.95 % |
26/05 | 29.1436 TNT | ▼ -6.48 % |
27/05 | 31.0228 TNT | ▲ 6.45 % |
28/05 | 28.8689 TNT | ▼ -6.94 % |
29/05 | 26.199 TNT | ▼ -9.25 % |
30/05 | 24.9982 TNT | ▼ -4.58 % |
31/05 | 23.2524 TNT | ▼ -6.98 % |
01/06 | 24.9275 TNT | ▲ 7.2 % |
02/06 | 33.1029 TNT | ▲ 32.8 % |
03/06 | 38.9467 TNT | ▲ 17.65 % |
04/06 | 26.0362 TNT | ▼ -33.15 % |
05/06 | 55.4754 TNT | ▲ 113.07 % |
06/06 | 44.8973 TNT | ▼ -19.07 % |
07/06 | 23.3321 TNT | ▼ -48.03 % |
08/06 | 24.2349 TNT | ▲ 3.87 % |
09/06 | 21.7152 TNT | ▼ -10.4 % |
10/06 | 4.152084 TNT | ▼ -80.88 % |
11/06 | 4.05555 TNT | ▼ -2.32 % |
12/06 | 3.928527 TNT | ▼ -3.13 % |
13/06 | 3.94205 TNT | ▲ 0.34 % |
14/06 | 3.882902 TNT | ▼ -1.5 % |
15/06 | 3.878481 TNT | ▼ -0.11 % |
16/06 | 3.963705 TNT | ▲ 2.2 % |
17/06 | 4.060995 TNT | ▲ 2.45 % |
18/06 | 4.089464 TNT | ▲ 0.7 % |
19/06 | 4.476111 TNT | ▲ 9.45 % |
20/06 | 3,815 TNT | ▲ 85121.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.5041 TNT | ▼ -45.1 % |
03/06 — 09/06 | 28.8845 TNT | ▼ -5.31 % |
10/06 — 16/06 | -5.13455421 TNT | ▼ -117.78 % |
17/06 — 23/06 | -4.98322469 TNT | ▼ -2.95 % |
24/06 — 30/06 | -3,681.6877079 TNT | ▲ 73781.63 % |
01/07 — 07/07 | -3,968.72265262 TNT | ▲ 7.8 % |
08/07 — 14/07 | -5,701.15964629 TNT | ▲ 43.65 % |
15/07 — 21/07 | -6,457.01213115 TNT | ▲ 13.26 % |
22/07 — 28/07 | -3,718.57485597 TNT | ▼ -42.41 % |
29/07 — 04/08 | -2,963.27164514 TNT | ▼ -20.31 % |
05/08 — 11/08 | -4,811.62639313 TNT | ▲ 62.38 % |
12/08 — 18/08 | -3,960.97904383 TNT | ▼ -17.68 % |
Japanese yen/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.5309 TNT | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 73.0697 TNT | ▲ 34 % |
08/2024 | 82.4971 TNT | ▲ 12.9 % |
09/2024 | 119.19 TNT | ▲ 44.48 % |
10/2024 | 234.83 TNT | ▲ 97.02 % |
11/2024 | 325.99 TNT | ▲ 38.82 % |
12/2024 | 487.91 TNT | ▲ 49.67 % |
01/2025 | 590.4 TNT | ▲ 21.01 % |
02/2025 | 698.76 TNT | ▲ 18.35 % |
03/2025 | 399.12 TNT | ▼ -42.88 % |
04/2025 | 17.91 TNT | ▼ -95.51 % |
05/2025 | 10,389 TNT | ▲ 57908.26 % |
Japanese yen/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.5611 TNT |
Tối đa | 55.6903 TNT |
Bình quân gia quyền | 55.6257 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.5611 TNT |
Tối đa | 55.6903 TNT |
Bình quân gia quyền | 55.6257 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.5611 TNT |
Tối đa | 55.6903 TNT |
Bình quân gia quyền | 55.6257 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: