Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/VET
Lịch sử thay đổi trong JOD/VET tỷ giá
JOD/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 JOD = 38.0066 VET
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (33.8115 VET — 38.0066 VET)
Thay đổi trong JOD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.3% (33.2504 VET — 38.0066 VET)
Thay đổi trong JOD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.92% (72.9744 VET — 38.0066 VET)
Thay đổi trong JOD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.54% (363.51 VET — 38.0066 VET)
dinar Jordan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 37.802 VET | ▼ -0.54 % |
23/05 | 37.7292 VET | ▼ -0.19 % |
24/05 | 38.7566 VET | ▲ 2.72 % |
25/05 | 40.2744 VET | ▲ 3.92 % |
26/05 | 40.5537 VET | ▲ 0.69 % |
27/05 | 40.9596 VET | ▲ 1 % |
28/05 | 40.1134 VET | ▼ -2.07 % |
29/05 | 40.7295 VET | ▲ 1.54 % |
30/05 | 42.2726 VET | ▲ 3.79 % |
31/05 | 45.1805 VET | ▲ 6.88 % |
01/06 | 45.2557 VET | ▲ 0.17 % |
02/06 | 43.3221 VET | ▼ -4.27 % |
03/06 | 42.4385 VET | ▼ -2.04 % |
04/06 | 42.577 VET | ▲ 0.33 % |
05/06 | 42.5936 VET | ▲ 0.04 % |
06/06 | 43.8938 VET | ▲ 3.05 % |
07/06 | 44.8454 VET | ▲ 2.17 % |
08/06 | 45.0932 VET | ▲ 0.55 % |
09/06 | 45.0127 VET | ▼ -0.18 % |
10/06 | 45.6245 VET | ▲ 1.36 % |
11/06 | 45.9625 VET | ▲ 0.74 % |
12/06 | 47.1144 VET | ▲ 2.51 % |
13/06 | 47.4682 VET | ▲ 0.75 % |
14/06 | 46.5997 VET | ▼ -1.83 % |
15/06 | 45.4113 VET | ▼ -2.55 % |
16/06 | 45.189 VET | ▼ -0.49 % |
17/06 | 45.2303 VET | ▲ 0.09 % |
18/06 | 46.8173 VET | ▲ 3.51 % |
19/06 | 46.257 VET | ▼ -1.2 % |
20/06 | 44.1587 VET | ▼ -4.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.8879 VET | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 45.1501 VET | ▲ 19.17 % |
10/06 — 16/06 | 41.3833 VET | ▼ -8.34 % |
17/06 — 23/06 | 40.2605 VET | ▼ -2.71 % |
24/06 — 30/06 | 40.9554 VET | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 42.352 VET | ▲ 3.41 % |
08/07 — 14/07 | 42.9622 VET | ▲ 1.44 % |
15/07 — 21/07 | 46.9623 VET | ▲ 9.31 % |
22/07 — 28/07 | 50.1008 VET | ▲ 6.68 % |
29/07 — 04/08 | 56.399 VET | ▲ 12.57 % |
05/08 — 11/08 | 54.032 VET | ▼ -4.2 % |
12/08 — 18/08 | 51.8899 VET | ▼ -3.96 % |
dinar Jordan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.5013 VET | ▼ -3.96 % |
07/2024 | 39.8008 VET | ▲ 9.04 % |
08/2024 | 49.4715 VET | ▲ 24.3 % |
09/2024 | 44.5272 VET | ▼ -9.99 % |
10/2024 | 41.0166 VET | ▼ -7.88 % |
11/2024 | 34.1702 VET | ▼ -16.69 % |
12/2024 | 20.7007 VET | ▼ -39.42 % |
01/2025 | 25.4042 VET | ▲ 22.72 % |
02/2025 | 11.4677 VET | ▼ -54.86 % |
03/2025 | 12.2926 VET | ▲ 7.19 % |
04/2025 | 15.8092 VET | ▲ 28.61 % |
05/2025 | 15.3228 VET | ▼ -3.08 % |
dinar Jordan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.755 VET |
Tối đa | 41.687 VET |
Bình quân gia quyền | 38.4469 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.686 VET |
Tối đa | 41.687 VET |
Bình quân gia quyền | 34.1078 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.686 VET |
Tối đa | 94.4626 VET |
Bình quân gia quyền | 60.2121 VET |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: