Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/RYO
Lịch sử thay đổi trong JOD/RYO tỷ giá
JOD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 JOD = 69.341 RYO
▼ -1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.96% (63.64 RYO — 69.341 RYO)
Thay đổi trong JOD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.31% (139.55 RYO — 69.341 RYO)
Thay đổi trong JOD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.36% (136.94 RYO — 69.341 RYO)
Thay đổi trong JOD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (183.17 RYO — 69.341 RYO)
dinar Jordan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 69.0802 RYO | ▼ -0.38 % |
23/05 | 71.9758 RYO | ▲ 4.19 % |
24/05 | 74.9081 RYO | ▲ 4.07 % |
25/05 | 72.814 RYO | ▼ -2.8 % |
26/05 | 80.1012 RYO | ▲ 10.01 % |
27/05 | 81.2757 RYO | ▲ 1.47 % |
28/05 | 88.2492 RYO | ▲ 8.58 % |
29/05 | 104.18 RYO | ▲ 18.06 % |
30/05 | 104.92 RYO | ▲ 0.71 % |
31/05 | 97.4238 RYO | ▼ -7.14 % |
01/06 | 96.1687 RYO | ▼ -1.29 % |
02/06 | 93.1354 RYO | ▼ -3.15 % |
03/06 | 92.4755 RYO | ▼ -0.71 % |
04/06 | 49.4088 RYO | ▼ -46.57 % |
05/06 | 56.0681 RYO | ▲ 13.48 % |
06/06 | 58.3857 RYO | ▲ 4.13 % |
07/06 | 37.8852 RYO | ▼ -35.11 % |
08/06 | 38.2162 RYO | ▲ 0.87 % |
09/06 | 58.917 RYO | ▲ 54.17 % |
10/06 | 56.7041 RYO | ▼ -3.76 % |
11/06 | 56.9373 RYO | ▲ 0.41 % |
12/06 | 60.5394 RYO | ▲ 6.33 % |
13/06 | 54.232 RYO | ▼ -10.42 % |
14/06 | 56.5761 RYO | ▲ 4.32 % |
15/06 | 57.4646 RYO | ▲ 1.57 % |
16/06 | 57.4984 RYO | ▲ 0.06 % |
17/06 | 63.1204 RYO | ▲ 9.78 % |
18/06 | 49.2054 RYO | ▼ -22.05 % |
19/06 | 50.1509 RYO | ▲ 1.92 % |
20/06 | 51.6328 RYO | ▲ 2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 78.2626 RYO | ▲ 12.87 % |
03/06 — 09/06 | 63.7349 RYO | ▼ -18.56 % |
10/06 — 16/06 | 62.5453 RYO | ▼ -1.87 % |
17/06 — 23/06 | 73.3174 RYO | ▲ 17.22 % |
24/06 — 30/06 | 73.1095 RYO | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 92.2159 RYO | ▲ 26.13 % |
08/07 — 14/07 | 43.2839 RYO | ▼ -53.06 % |
15/07 — 21/07 | 34.5774 RYO | ▼ -20.11 % |
22/07 — 28/07 | 51.9093 RYO | ▲ 50.12 % |
29/07 — 04/08 | 56.559 RYO | ▲ 8.96 % |
05/08 — 11/08 | 49.6998 RYO | ▼ -12.13 % |
12/08 — 18/08 | 436.01 RYO | ▲ 777.28 % |
dinar Jordan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.1065 RYO | ▼ -1.78 % |
07/2024 | 72.4739 RYO | ▲ 6.41 % |
08/2024 | 61.7286 RYO | ▼ -14.83 % |
09/2024 | 88.5945 RYO | ▲ 43.52 % |
10/2024 | 19.7539 RYO | ▼ -77.7 % |
11/2024 | 17.4935 RYO | ▼ -11.44 % |
12/2024 | 152.51 RYO | ▲ 771.83 % |
01/2025 | 146.73 RYO | ▼ -3.79 % |
02/2025 | 171.54 RYO | ▲ 16.9 % |
03/2025 | 71.2407 RYO | ▼ -58.47 % |
04/2025 | 59.248 RYO | ▼ -16.83 % |
05/2025 | 73.2441 RYO | ▲ 23.62 % |
dinar Jordan/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.5588 RYO |
Tối đa | 78.8535 RYO |
Bình quân gia quyền | 70.7499 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.5588 RYO |
Tối đa | 194.67 RYO |
Bình quân gia quyền | 119.08 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.5588 RYO |
Tối đa | 194.67 RYO |
Bình quân gia quyền | 124.95 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: