Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/NULS
Lịch sử thay đổi trong JOD/NULS tỷ giá
JOD/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 JOD = 2.184033 NULS
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 4.18% (2.096498 NULS — 2.184033 NULS)
Thay đổi trong JOD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.11% (5.341594 NULS — 2.184033 NULS)
Thay đổi trong JOD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.84% (6.586159 NULS — 2.184033 NULS)
Thay đổi trong JOD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.46% (7.653863 NULS — 2.184033 NULS)
dinar Jordan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.192776 NULS | ▲ 0.4 % |
24/05 | 2.209051 NULS | ▲ 0.74 % |
25/05 | 2.168546 NULS | ▼ -1.83 % |
26/05 | 2.063989 NULS | ▼ -4.82 % |
27/05 | 2.107451 NULS | ▲ 2.11 % |
28/05 | 2.178725 NULS | ▲ 3.38 % |
29/05 | 2.23265 NULS | ▲ 2.48 % |
30/05 | 2.303699 NULS | ▲ 3.18 % |
31/05 | 2.444796 NULS | ▲ 6.12 % |
01/06 | 2.565435 NULS | ▲ 4.93 % |
02/06 | 2.536629 NULS | ▼ -1.12 % |
03/06 | 2.480656 NULS | ▼ -2.21 % |
04/06 | 2.328966 NULS | ▼ -6.11 % |
05/06 | 2.238969 NULS | ▼ -3.86 % |
06/06 | 2.24321 NULS | ▲ 0.19 % |
07/06 | 2.208175 NULS | ▼ -1.56 % |
08/06 | 2.142549 NULS | ▼ -2.97 % |
09/06 | 2.218257 NULS | ▲ 3.53 % |
10/06 | 2.225778 NULS | ▲ 0.34 % |
11/06 | 2.26171 NULS | ▲ 1.61 % |
12/06 | 2.284228 NULS | ▲ 1 % |
13/06 | 2.364899 NULS | ▲ 3.53 % |
14/06 | 2.531362 NULS | ▲ 7.04 % |
15/06 | 2.50567 NULS | ▼ -1.01 % |
16/06 | 2.413655 NULS | ▼ -3.67 % |
17/06 | 2.381668 NULS | ▼ -1.33 % |
18/06 | 2.341012 NULS | ▼ -1.71 % |
19/06 | 2.361409 NULS | ▲ 0.87 % |
20/06 | 2.325238 NULS | ▼ -1.53 % |
21/06 | 2.278175 NULS | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.158187 NULS | ▼ -1.18 % |
03/06 — 09/06 | 1.838477 NULS | ▼ -14.81 % |
10/06 — 16/06 | 1.155521 NULS | ▼ -37.15 % |
17/06 — 23/06 | 1.228631 NULS | ▲ 6.33 % |
24/06 — 30/06 | 1.177925 NULS | ▼ -4.13 % |
01/07 — 07/07 | 1.457183 NULS | ▲ 23.71 % |
08/07 — 14/07 | 1.406512 NULS | ▼ -3.48 % |
15/07 — 21/07 | 1.56194 NULS | ▲ 11.05 % |
22/07 — 28/07 | 1.50373 NULS | ▼ -3.73 % |
29/07 — 04/08 | 1.569748 NULS | ▲ 4.39 % |
05/08 — 11/08 | 1.524574 NULS | ▼ -2.88 % |
12/08 — 18/08 | 1.481099 NULS | ▼ -2.85 % |
dinar Jordan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.148421 NULS | ▼ -1.63 % |
07/2024 | 2.287603 NULS | ▲ 6.48 % |
08/2024 | 2.619275 NULS | ▲ 14.5 % |
09/2024 | 2.404172 NULS | ▼ -8.21 % |
10/2024 | 2.327709 NULS | ▼ -3.18 % |
11/2024 | 1.873862 NULS | ▼ -19.5 % |
12/2024 | 1.487256 NULS | ▼ -20.63 % |
01/2025 | 1.898548 NULS | ▲ 27.65 % |
02/2025 | 1.479147 NULS | ▼ -22.09 % |
03/2025 | 0.55258688 NULS | ▼ -62.64 % |
04/2025 | 0.84825169 NULS | ▲ 53.51 % |
05/2025 | 0.69195628 NULS | ▼ -18.43 % |
dinar Jordan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.056772 NULS |
Tối đa | 2.491017 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.242982 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.646503 NULS |
Tối đa | 5.237269 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.772794 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.646503 NULS |
Tối đa | 8.225171 NULS |
Bình quân gia quyền | 5.775114 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: