Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/UZS

Lịch sử thay đổi trong JNT/UZS tỷ giá

JNT/UZS tỷ giá

03 02, 2021
1 JNT = 1,779 UZS
▲ 0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong JNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 407.67% (350.38 UZS — 1,779 UZS)

Thay đổi trong JNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 816.92% (194 UZS — 1,779 UZS)

Thay đổi trong JNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 463.77% (315.52 UZS — 1,779 UZS)

Thay đổi trong JNT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 463.77% (315.52 UZS — 1,779 UZS)

Jibrel Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Jibrel Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,780 UZS ▲ 0.06 %
23/05 1,741 UZS ▼ -2.18 %
24/05 1,587 UZS ▼ -8.83 %
25/05 1,539 UZS ▼ -3.03 %
26/05 1,491 UZS ▼ -3.14 %
27/05 1,367 UZS ▼ -8.34 %
28/05 1,342 UZS ▼ -1.82 %
29/05 1,453 UZS ▲ 8.3 %
30/05 1,435 UZS ▼ -1.21 %
31/05 1,406 UZS ▼ -2.04 %
01/06 1,421 UZS ▲ 1.06 %
02/06 1,938 UZS ▲ 36.39 %
03/06 1,797 UZS ▼ -7.3 %
04/06 1,768 UZS ▼ -1.58 %
05/06 2,010 UZS ▲ 13.68 %
06/06 2,055 UZS ▲ 2.22 %
07/06 2,917 UZS ▲ 41.95 %
08/06 3,060 UZS ▲ 4.93 %
09/06 3,052 UZS ▼ -0.28 %
10/06 3,004 UZS ▼ -1.55 %
11/06 2,909 UZS ▼ -3.17 %
12/06 4,184 UZS ▲ 43.84 %
13/06 4,403 UZS ▲ 5.23 %
14/06 4,200 UZS ▼ -4.61 %
15/06 6,330 UZS ▲ 50.7 %
16/06 6,499 UZS ▲ 2.67 %
17/06 7,607 UZS ▲ 17.05 %
18/06 8,218 UZS ▲ 8.03 %
19/06 8,346 UZS ▲ 1.56 %
20/06 8,563 UZS ▲ 2.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Jibrel Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3,020 UZS ▲ 69.8 %
03/06 — 09/06 4,838 UZS ▲ 60.18 %
10/06 — 16/06 5,063 UZS ▲ 4.66 %
17/06 — 23/06 4,331 UZS ▼ -14.47 %
24/06 — 30/06 4,679 UZS ▲ 8.05 %
01/07 — 07/07 7,259 UZS ▲ 55.12 %
08/07 — 14/07 9,151 UZS ▲ 26.08 %
15/07 — 21/07 20,678 UZS ▲ 125.96 %
22/07 — 28/07 21,225 UZS ▲ 2.65 %
29/07 — 04/08 21,396 UZS ▲ 0.8 %
05/08 — 11/08 17,232 UZS ▼ -19.46 %
12/08 — 18/08 21,209 UZS ▲ 23.08 %

Jibrel Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,788 UZS ▲ 0.53 %
07/2024 1,831 UZS ▲ 2.4 %
08/2024 1,508 UZS ▼ -17.67 %
09/2024 2,075 UZS ▲ 37.65 %
10/2024 1,405 UZS ▼ -32.28 %
11/2024 1,669 UZS ▲ 18.75 %
12/2024 1,365 UZS ▼ -18.23 %
01/2025 1,128 UZS ▼ -17.35 %
02/2025 734.45 UZS ▼ -34.88 %
03/2025 2,208 UZS ▲ 200.59 %
04/2025 9,965 UZS ▲ 351.37 %
05/2025 10,123 UZS ▲ 1.59 %

Jibrel Network/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 350.61 UZS
Tối đa 1,775 UZS
Bình quân gia quyền 838.5 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 121.06 UZS
Tối đa 1,775 UZS
Bình quân gia quyền 427.69 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 121.06 UZS
Tối đa 1,775 UZS
Bình quân gia quyền 323.67 UZS

Chia sẻ một liên kết đến JNT/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu