Tỷ giá hối đoái IoT Chain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IoT Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ITC/VEF
Lịch sử thay đổi trong ITC/VEF tỷ giá
ITC/VEF tỷ giá
01 24, 2022
1 ITC = 6,210,987,600 VEF
▼ -26.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IoT Chain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IoT Chain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ITC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ITC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IoT Chain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ITC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 30, 2021 — 01 24, 2022) các IoT Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -35.15% (9,578,064,103 VEF — 6,210,987,600 VEF)
Thay đổi trong ITC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 27, 2021 — 01 24, 2022) các IoT Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -70.04% (20,732,366,191 VEF — 6,210,987,600 VEF)
Thay đổi trong ITC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 25, 2021 — 01 24, 2022) các IoT Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 964954764587.55% (0.64 VEF — 6,210,987,600 VEF)
Thay đổi trong ITC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 24, 2022) cáce IoT Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 581190881180.66% (1.07 VEF — 6,210,987,600 VEF)
IoT Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
IoT Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,081,243,717 VEF | ▼ -2.09 % |
23/05 | 6,861,076,999 VEF | ▲ 12.82 % |
24/05 | 3,745,325,788 VEF | ▼ -45.41 % |
25/05 | 3,471,233,032 VEF | ▼ -7.32 % |
26/05 | 3,216,809,129 VEF | ▼ -7.33 % |
27/05 | 2,971,571,890 VEF | ▼ -7.62 % |
28/05 | 2,656,241,866 VEF | ▼ -10.61 % |
29/05 | 2,573,666,553 VEF | ▼ -3.11 % |
30/05 | 2,807,211,310 VEF | ▲ 9.07 % |
31/05 | 2,666,829,957 VEF | ▼ -5 % |
01/06 | 2,292,130,295 VEF | ▼ -14.05 % |
02/06 | 2,230,016,473 VEF | ▼ -2.71 % |
03/06 | 2,150,135,073 VEF | ▼ -3.58 % |
04/06 | 2,251,121,559 VEF | ▲ 4.7 % |
05/06 | 2,252,556,028 VEF | ▲ 0.06 % |
06/06 | 2,160,105,982 VEF | ▼ -4.1 % |
07/06 | 2,179,525,859 VEF | ▲ 0.9 % |
08/06 | 2,104,533,040 VEF | ▼ -3.44 % |
09/06 | 1,939,974,389 VEF | ▼ -7.82 % |
10/06 | 1,845,917,480 VEF | ▼ -4.85 % |
11/06 | 1,950,304,086 VEF | ▲ 5.65 % |
12/06 | 2,112,853,847 VEF | ▲ 8.33 % |
13/06 | 2,111,305,506 VEF | ▼ -0.07 % |
14/06 | 2,129,955,136 VEF | ▲ 0.88 % |
15/06 | 2,116,231,161 VEF | ▼ -0.64 % |
16/06 | 2,126,125,537 VEF | ▲ 0.47 % |
17/06 | 2,002,338,718 VEF | ▼ -5.82 % |
18/06 | 1,996,999,825 VEF | ▼ -0.27 % |
19/06 | 1,946,774,430 VEF | ▼ -2.52 % |
20/06 | 1,357,319,633 VEF | ▼ -30.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IoT Chain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IoT Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,655,859,149 VEF | ▼ -8.94 % |
03/06 — 09/06 | 5,778,422,241 VEF | ▲ 2.17 % |
10/06 — 16/06 | 3,708,248,801 VEF | ▼ -35.83 % |
17/06 — 23/06 | 4,471,763,374 VEF | ▲ 20.59 % |
24/06 — 30/06 | 4,868,488,127 VEF | ▲ 8.87 % |
01/07 — 07/07 | 4,703,193,123 VEF | ▼ -3.4 % |
08/07 — 14/07 | 3,149,541,403 VEF | ▼ -33.03 % |
15/07 — 21/07 | 2,067,801,448 VEF | ▼ -34.35 % |
22/07 — 28/07 | 1,707,926,560 VEF | ▼ -17.4 % |
29/07 — 04/08 | 1,558,015,865 VEF | ▼ -8.78 % |
05/08 — 11/08 | 1,596,505,565 VEF | ▲ 2.47 % |
12/08 — 18/08 | 1,543,436,722 VEF | ▼ -3.32 % |
IoT Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,277,778,752 VEF | ▲ 1.08 % |
07/2024 | 218,204,250,315,930,763,264 VEF | ▲ 3475819376828.6 % |
08/2024 | 304,057,609,070,238,498,816 VEF | ▲ 39.35 % |
09/2024 | 174,105,025,930,327,687,168 VEF | ▼ -42.74 % |
10/2024 | 139,286,916,490,974,396,416 VEF | ▼ -20 % |
11/2024 | 182,258,389,471,326,011,392 VEF | ▲ 30.85 % |
12/2024 | 178,641,337,590,234,513,408 VEF | ▼ -1.98 % |
01/2025 | 110,825,735,779,529,523,200 VEF | ▼ -37.96 % |
02/2025 | 262,879,601,486,363,295,744 VEF | ▲ 137.2 % |
03/2025 | 163,839,039,462,869,368,832 VEF | ▼ -37.68 % |
04/2025 | 91,908,572,956,139,749,376 VEF | ▼ -43.9 % |
05/2025 | 70,537,021,777,668,399,104 VEF | ▼ -23.25 % |
IoT Chain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,210,987,600 VEF |
Tối đa | 9,641,667,824 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,745,824,294 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,210,987,600 VEF |
Tối đa | 38,006,279,741 VEF |
Bình quân gia quyền | 16,291,720,190 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55 VEF |
Tối đa | 68,105,501,966 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,744,428,366 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ITC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IoT Chain (ITC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IoT Chain (ITC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: