Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/XLM
Lịch sử thay đổi trong ISK/XLM tỷ giá
ISK/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 ISK = 1.35664 XLM
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.07% (1.635821 XLM — 1.35664 XLM)
Thay đổi trong ISK/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 13% (1.200543 XLM — 1.35664 XLM)
Thay đổi trong ISK/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1576.29% (0.08093102 XLM — 1.35664 XLM)
Thay đổi trong ISK/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -65.43% (3.924097 XLM — 1.35664 XLM)
króna Iceland/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.362973 XLM | ▲ 0.47 % |
23/05 | 1.413393 XLM | ▲ 3.7 % |
24/05 | 1.434143 XLM | ▲ 1.47 % |
25/05 | 1.467719 XLM | ▲ 2.34 % |
26/05 | 1.462649 XLM | ▼ -0.35 % |
27/05 | 1.469331 XLM | ▲ 0.46 % |
28/05 | 1.451028 XLM | ▼ -1.25 % |
29/05 | 1.446878 XLM | ▼ -0.29 % |
30/05 | 1.466132 XLM | ▲ 1.33 % |
31/05 | 1.395811 XLM | ▼ -4.8 % |
01/06 | 1.292712 XLM | ▼ -7.39 % |
02/06 | 1.244782 XLM | ▼ -3.71 % |
03/06 | 1.245928 XLM | ▲ 0.09 % |
04/06 | 1.263295 XLM | ▲ 1.39 % |
05/06 | 1.268012 XLM | ▲ 0.37 % |
06/06 | 1.277951 XLM | ▲ 0.78 % |
07/06 | 1.28423 XLM | ▲ 0.49 % |
08/06 | 1.284469 XLM | ▲ 0.02 % |
09/06 | 1.265292 XLM | ▼ -1.49 % |
10/06 | 1.287279 XLM | ▲ 1.74 % |
11/06 | 1.304673 XLM | ▲ 1.35 % |
12/06 | 1.304875 XLM | ▲ 0.02 % |
13/06 | 1.303592 XLM | ▼ -0.1 % |
14/06 | 1.299378 XLM | ▼ -0.32 % |
15/06 | 1.286762 XLM | ▼ -0.97 % |
16/06 | 1.271603 XLM | ▼ -1.18 % |
17/06 | 1.214145 XLM | ▼ -4.52 % |
18/06 | 1.174368 XLM | ▼ -3.28 % |
19/06 | 1.158915 XLM | ▼ -1.32 % |
20/06 | 1.527873 XLM | ▲ 31.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.299819 XLM | ▼ -4.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.725655 XLM | ▲ 32.76 % |
10/06 — 16/06 | 1.700456 XLM | ▼ -1.46 % |
17/06 — 23/06 | 1.553502 XLM | ▼ -8.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.596279 XLM | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.707495 XLM | ▲ 6.97 % |
08/07 — 14/07 | 1.518459 XLM | ▼ -11.07 % |
15/07 — 21/07 | 1.621431 XLM | ▲ 6.78 % |
22/07 — 28/07 | 1.369855 XLM | ▼ -15.52 % |
29/07 — 04/08 | 1.426511 XLM | ▲ 4.14 % |
05/08 — 11/08 | 1.280866 XLM | ▼ -10.21 % |
12/08 — 18/08 | 1.637283 XLM | ▲ 27.83 % |
króna Iceland/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.344851 XLM | ▼ -0.87 % |
07/2024 | 1.034223 XLM | ▼ -23.1 % |
08/2024 | 1.421099 XLM | ▲ 37.41 % |
09/2024 | 1.388082 XLM | ▼ -2.32 % |
10/2024 | 1.29 XLM | ▼ -7.07 % |
11/2024 | 32.2573 XLM | ▲ 2400.56 % |
12/2024 | 33.3411 XLM | ▲ 3.36 % |
01/2025 | 26.0445 XLM | ▼ -21.88 % |
02/2025 | 33.032 XLM | ▲ 26.83 % |
03/2025 | 40.0133 XLM | ▲ 21.14 % |
04/2025 | 38.8834 XLM | ▼ -2.82 % |
05/2025 | 40.4081 XLM | ▲ 3.92 % |
króna Iceland/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06091198 XLM |
Tối đa | 1.755579 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.205307 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0501298 XLM |
Tối đa | 2.020569 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.250691 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04769584 XLM |
Tối đa | 2.020569 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.64981136 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: