Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/WGR
Lịch sử thay đổi trong ISK/WGR tỷ giá
ISK/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 ISK = 2.531352 WGR
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.88% (2.390726 WGR — 2.531352 WGR)
Thay đổi trong ISK/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 55.02% (1.632969 WGR — 2.531352 WGR)
Thay đổi trong ISK/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 159.16% (0.97675818 WGR — 2.531352 WGR)
Thay đổi trong ISK/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 550.55% (0.38910997 WGR — 2.531352 WGR)
króna Iceland/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.525673 WGR | ▼ -0.22 % |
23/05 | 2.566643 WGR | ▲ 1.62 % |
24/05 | 2.588097 WGR | ▲ 0.84 % |
25/05 | 2.503491 WGR | ▼ -3.27 % |
26/05 | 2.578988 WGR | ▲ 3.02 % |
27/05 | 2.685689 WGR | ▲ 4.14 % |
28/05 | 2.776257 WGR | ▲ 3.37 % |
29/05 | 2.795193 WGR | ▲ 0.68 % |
30/05 | 2.777415 WGR | ▼ -0.64 % |
31/05 | 2.790547 WGR | ▲ 0.47 % |
01/06 | 2.804478 WGR | ▲ 0.5 % |
02/06 | 2.790381 WGR | ▼ -0.5 % |
03/06 | 2.795619 WGR | ▲ 0.19 % |
04/06 | 2.821939 WGR | ▲ 0.94 % |
05/06 | 2.84969 WGR | ▲ 0.98 % |
06/06 | 3.034049 WGR | ▲ 6.47 % |
07/06 | 3.01917 WGR | ▼ -0.49 % |
08/06 | 2.995673 WGR | ▼ -0.78 % |
09/06 | 3.023034 WGR | ▲ 0.91 % |
10/06 | 3.191896 WGR | ▲ 5.59 % |
11/06 | 3.184614 WGR | ▼ -0.23 % |
12/06 | 3.072498 WGR | ▼ -3.52 % |
13/06 | 3.529808 WGR | ▲ 14.88 % |
14/06 | 3.536228 WGR | ▲ 0.18 % |
15/06 | 3.577758 WGR | ▲ 1.17 % |
16/06 | 3.597535 WGR | ▲ 0.55 % |
17/06 | 3.672054 WGR | ▲ 2.07 % |
18/06 | 3.859268 WGR | ▲ 5.1 % |
19/06 | 3.918944 WGR | ▲ 1.55 % |
20/06 | 3.856844 WGR | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.841051 WGR | ▲ 12.23 % |
03/06 — 09/06 | 2.708921 WGR | ▼ -4.65 % |
10/06 — 16/06 | 3.012465 WGR | ▲ 11.21 % |
17/06 — 23/06 | 2.8096 WGR | ▼ -6.73 % |
24/06 — 30/06 | 2.918174 WGR | ▲ 3.86 % |
01/07 — 07/07 | 2.907279 WGR | ▼ -0.37 % |
08/07 — 14/07 | 3.109841 WGR | ▲ 6.97 % |
15/07 — 21/07 | 3.405574 WGR | ▲ 9.51 % |
22/07 — 28/07 | 3.659702 WGR | ▲ 7.46 % |
29/07 — 04/08 | 4.365832 WGR | ▲ 19.29 % |
05/08 — 11/08 | 4.536019 WGR | ▲ 3.9 % |
12/08 — 18/08 | 4.747166 WGR | ▲ 4.65 % |
króna Iceland/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.165976 WGR | ▼ -14.43 % |
07/2024 | 2.592779 WGR | ▲ 19.7 % |
08/2024 | 2.638765 WGR | ▲ 1.77 % |
09/2024 | 2.425981 WGR | ▼ -8.06 % |
10/2024 | 3.196852 WGR | ▲ 31.78 % |
11/2024 | 4.076095 WGR | ▲ 27.5 % |
12/2024 | 2.653616 WGR | ▼ -34.9 % |
01/2025 | 2.963596 WGR | ▲ 11.68 % |
02/2025 | 4.727202 WGR | ▲ 59.51 % |
03/2025 | 4.765694 WGR | ▲ 0.81 % |
04/2025 | 6.816884 WGR | ▲ 43.04 % |
05/2025 | 7.237608 WGR | ▲ 6.17 % |
króna Iceland/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.390726 WGR |
Tối đa | 2.559528 WGR |
Bình quân gia quyền | 2.462866 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.635116 WGR |
Tối đa | 2.559528 WGR |
Bình quân gia quyền | 1.942754 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81544402 WGR |
Tối đa | 2.559528 WGR |
Bình quân gia quyền | 1.269894 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: