Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/WABI
Lịch sử thay đổi trong ISK/WABI tỷ giá
ISK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 6.055653 WABI
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.25% (5.209039 WABI — 6.055653 WABI)
Thay đổi trong ISK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10744.86% (0.05583891 WABI — 6.055653 WABI)
Thay đổi trong ISK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3078.89% (0.19049611 WABI — 6.055653 WABI)
Thay đổi trong ISK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6286.67% (0.09481712 WABI — 6.055653 WABI)
króna Iceland/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 6.90185 WABI | ▲ 13.97 % |
24/05 | 6.208259 WABI | ▼ -10.05 % |
25/05 | 4.5975 WABI | ▼ -25.95 % |
26/05 | 6.85364 WABI | ▲ 49.07 % |
27/05 | 9.743309 WABI | ▲ 42.16 % |
28/05 | 10.1435 WABI | ▲ 4.11 % |
29/05 | 5.210144 WABI | ▼ -48.64 % |
30/05 | 8.184692 WABI | ▲ 57.09 % |
31/05 | 7.761793 WABI | ▼ -5.17 % |
01/06 | 5.346032 WABI | ▼ -31.12 % |
02/06 | 4.517994 WABI | ▼ -15.49 % |
03/06 | 3.569881 WABI | ▼ -20.99 % |
04/06 | 4.488595 WABI | ▲ 25.74 % |
05/06 | 7.591343 WABI | ▲ 69.13 % |
06/06 | 5.676704 WABI | ▼ -25.22 % |
07/06 | 3.253987 WABI | ▼ -42.68 % |
08/06 | 3.396479 WABI | ▲ 4.38 % |
09/06 | 7.574609 WABI | ▲ 123.01 % |
10/06 | 7.726931 WABI | ▲ 2.01 % |
11/06 | 6.356057 WABI | ▼ -17.74 % |
12/06 | 6.270255 WABI | ▼ -1.35 % |
13/06 | 8.508114 WABI | ▲ 35.69 % |
14/06 | 9.801243 WABI | ▲ 15.2 % |
15/06 | 9.896487 WABI | ▲ 0.97 % |
16/06 | 10.4387 WABI | ▲ 5.48 % |
17/06 | 10.3997 WABI | ▼ -0.37 % |
18/06 | 10.3914 WABI | ▼ -0.08 % |
19/06 | 10.4551 WABI | ▲ 0.61 % |
20/06 | 10.3644 WABI | ▼ -0.87 % |
21/06 | 10.2043 WABI | ▼ -1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.075244 WABI | ▲ 0.32 % |
03/06 — 09/06 | 6.592933 WABI | ▲ 8.52 % |
10/06 — 16/06 | 7.176367 WABI | ▲ 8.85 % |
17/06 — 23/06 | 34.3209 WABI | ▲ 378.25 % |
24/06 — 30/06 | 110.46 WABI | ▲ 221.86 % |
01/07 — 07/07 | 150.03 WABI | ▲ 35.82 % |
08/07 — 14/07 | 391.97 WABI | ▲ 161.25 % |
15/07 — 21/07 | 1,238 WABI | ▲ 215.81 % |
22/07 — 28/07 | 551.85 WABI | ▼ -55.42 % |
29/07 — 04/08 | 813.61 WABI | ▲ 47.43 % |
05/08 — 11/08 | 1,189 WABI | ▲ 46.15 % |
12/08 — 18/08 | 1,161 WABI | ▼ -2.37 % |
króna Iceland/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.712009 WABI | ▼ -5.67 % |
07/2024 | 3.770831 WABI | ▼ -33.98 % |
08/2024 | 2.678245 WABI | ▼ -28.97 % |
09/2024 | 0.73835481 WABI | ▼ -72.43 % |
10/2024 | 0.84664213 WABI | ▲ 14.67 % |
11/2024 | 0.71055234 WABI | ▼ -16.07 % |
12/2024 | 0.90228247 WABI | ▲ 26.98 % |
01/2025 | 0.7887738 WABI | ▼ -12.58 % |
02/2025 | 0.69581952 WABI | ▼ -11.78 % |
03/2025 | 18.1687 WABI | ▲ 2511.13 % |
04/2025 | 57.0456 WABI | ▲ 213.98 % |
05/2025 | 90.1632 WABI | ▲ 58.05 % |
króna Iceland/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.468546 WABI |
Tối đa | 6.120143 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.489617 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04238494 WABI |
Tối đa | 6.120143 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.810181 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03704366 WABI |
Tối đa | 6.120143 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.52685314 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: